Bảng Anh đã giảm hơn 1,20% so với Đô la Mỹ vào thứ Tư sau khi cựu Tổng thống Mỹ Donald Trump giành chiến thắng trong cuộc bầu cử Tổng thống năm 2024. Nỗi lo về thuế quan và chính sách bảo hộ đã gây áp lực lên Cable, nơi đang có mức lỗ hàng ngày tồi tệ nhất kể từ ngày 3 tháng 10. Tại thời điểm viết bài, GBP/USD giao dịch ở mức 1,2881 sau khi đạt mức cao hàng ngày là 1,3047.
Cuối cùng, GBP/USD đã phá vỡ dưới vùng 1,2850 và chạm mức thấp trong ngày là 1,2833 nhưng vẫn chưa thể kiểm tra Đường trung bình động giản đơn (SMA) 200 ngày là 1,2811. Nếu cặp tiền này đạt mức đóng cửa trong ngày dưới Đường trung bình động giản đơn (SMA) 200 ngày, điều này sẽ củng cố xu hướng giảm giá của nó, mở ra cánh cửa để kiểm tra mức 1,2800. GBP/USD sẽ mở rộng mức lỗ của mình sau khi được xóa bỏ và ngưỡng hỗ trợ tiếp theo sẽ là 1,2664, mức thấp nhất của ngày 8 tháng 8, tiếp theo là mốc 1,2600.
Đối với kịch bản tăng giá, GBP/USD phải vượt qua con số 1,2900 và Đường trung bình động giản đơn (SMA) 100 ngày là 1,2985.
Động lực, được đo bằng Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI), cho thấy xu hướng giảm tiếp theo. RSI đã quay đầu chữ U, giảm mạnh hơn, một dấu hiệu cho thấy người bán đang nắm quyền kiểm soát.
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Euro.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 1.89% | 1.16% | 1.77% | 0.78% | 0.97% | 0.71% | 1.45% | |
EUR | -1.89% | -0.72% | -0.12% | -1.08% | -0.91% | -1.16% | -0.42% | |
GBP | -1.16% | 0.72% | 0.60% | -0.37% | -0.19% | -0.44% | 0.30% | |
JPY | -1.77% | 0.12% | -0.60% | -0.98% | -0.80% | -1.06% | -0.31% | |
CAD | -0.78% | 1.08% | 0.37% | 0.98% | 0.18% | -0.07% | 0.67% | |
AUD | -0.97% | 0.91% | 0.19% | 0.80% | -0.18% | -0.26% | 0.50% | |
NZD | -0.71% | 1.16% | 0.44% | 1.06% | 0.07% | 0.26% | 0.74% | |
CHF | -1.45% | 0.42% | -0.30% | 0.31% | -0.67% | -0.50% | -0.74% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).