Đồng Bảng Anh đã vượt qua mức 1,3000 lần đầu tiên sau năm ngày sau khi báo cáo việc làm của Mỹ làm tăng khả năng Cục Dự trữ Liên bang (Fed) sẽ cắt giảm lãi suất tại hai cuộc họp gần đây nhất vào năm 2024. GBP/USD giao dịch ở mức 1,2998, ghi nhận mức tăng hơn 0,21%.
GBP/USD đã bị giới hạn trong phạm vi 1,2900/1,3000, không thể phá vỡ đáy/đỉnh của khu vực. Các nhà đầu tư vẫn còn ngần ngại định vị bản thân khi họ để mắt đến việc công bố ngân sách của Vương quốc Anh, được các nhà giao dịch coi là chất xúc tác tiếp theo, trước các quyết định chính sách của Ngân hàng trung ương Anh và Cục Dự trữ Liên bang vào tuần tới.
Trong ngắn hạn, cặp tiền tệ này có xu hướng giảm, nhưng người mua đang hướng đến Đường trung bình động giản đơn (SMA) 100 ngày ở mức 1,2971, khiến người bán phải dè chừng. Nếu đường trước đẩy GBP/USD lên trên 1,3000 và đạt mức đóng cửa hàng ngày cao hơn đường sau, thì sẽ thấy đà tăng tiếp theo và 1,3100 sẽ là mức kháng cự quan trọng tiếp theo. Sau khi vượt qua, Đường trung bình động giản đơn (SMA) 50 ngày ở mức 1,3139 sẽ trở thành vùng cung tiếp theo.
Ngược lại, nếu người bán đẩy tỷ giá hối đoái xuống dưới đường SMA 100 ngày ở mức 1,2971, điều này có thể làm trầm trọng thêm việc kiểm tra mức 1,2900. Phe đầu cơ giá xuống có thể đẩy giá xuống đường SMA 200 ngày ở mức 1,2804 khi giá tiếp tục suy yếu.
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.19% | -0.13% | 0.14% | 0.09% | 0.42% | 0.31% | 0.35% | |
EUR | -0.19% | -0.32% | -0.05% | -0.06% | 0.23% | 0.13% | 0.20% | |
GBP | 0.13% | 0.32% | 0.28% | 0.23% | 0.55% | 0.44% | 0.52% | |
JPY | -0.14% | 0.05% | -0.28% | -0.03% | 0.29% | 0.17% | 0.26% | |
CAD | -0.09% | 0.06% | -0.23% | 0.03% | 0.32% | 0.21% | 0.29% | |
AUD | -0.42% | -0.23% | -0.55% | -0.29% | -0.32% | -0.11% | -0.05% | |
NZD | -0.31% | -0.13% | -0.44% | -0.17% | -0.21% | 0.11% | 0.06% | |
CHF | -0.35% | -0.20% | -0.52% | -0.26% | -0.29% | 0.05% | -0.06% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).