Đồng đô la Úc (AUD) tiếp tục giảm trong phiên thứ hai liên tiếp vào thứ Hai. Tuy nhiên, những bình luận diều hâu từ Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) có thể hạn chế thêm đà giảm cho cặp AUD/USD. Các nhà giao dịch đang thận trọng vì họ đang chờ đợi dữ liệu lạm phát trong nước quan trọng được công bố vào thứ Tư, có thể ảnh hưởng đến triển vọng chính sách tiền tệ của RBA.
Ngân hàng Dự trữ Úc lưu ý rằng lãi suất tiền mặt hiện tại là 4,35% là đủ hạn chế để đưa lạm phát vào phạm vi mục tiêu 2%-3% đồng thời cũng hỗ trợ việc làm. Do đó, RBA khó có thể xem xét cắt giảm lãi suất ngay trong tháng tới.
Đồng đô la Mỹ (USD) tăng giá khi dữ liệu kinh tế tích cực gần đây từ Hoa Kỳ (Mỹ) đã thúc đẩy kỳ vọng về lập trường thận trọng hơn từ Cục Dự trữ Liên bang (Fed) vào tháng 11. Theo Công cụ FedWatch của CME, có 92,8% khả năng Fed sẽ cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản vào tháng 11, không có kỳ vọng nào về mức cắt giảm đáng kể hơn là 50 điểm cơ bản.
Cặp AUD/USD giao dịch quanh mức 0,6600 vào thứ Hai, với phân tích kỹ thuật biểu đồ hàng ngày cho thấy triển vọng giảm giá trong ngắn hạn. Cặp tiền tệ này đang có xu hướng giảm trong mô hình kênh giảm dần và Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày đang tiến gần đến mức 30, củng cố tâm lý giảm giá.
Về phía hỗ trợ, cặp AUD/USD có thể kiểm tra vùng gần ranh giới dưới của kênh giảm dần, quanh mức 0,6560.
Về mức kháng cự, rào cản ngay lập tức nằm ở mức tâm lý 0,6600, tiếp theo là ranh giới trên của kênh giảm dần tại 0,6630. Một sự đột phá trên mức này có thể cho phép cặp tiền này kiểm tra Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày tại 0,6652.
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la Úc là đồng tiền yếu nhất so với Euro.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.04% | 0.07% | 0.26% | 0.06% | 0.15% | 0.24% | 0.13% | |
EUR | -0.04% | 0.14% | 0.13% | 0.01% | 0.19% | 0.19% | 0.11% | |
GBP | -0.07% | -0.14% | 0.82% | -0.01% | 0.11% | 0.13% | 0.22% | |
JPY | -0.26% | -0.13% | -0.82% | -0.13% | -0.74% | -0.77% | -0.59% | |
CAD | -0.06% | -0.01% | 0.00% | 0.13% | 0.05% | 0.11% | 0.10% | |
AUD | -0.15% | -0.19% | -0.11% | 0.74% | -0.05% | -0.03% | -0.07% | |
NZD | -0.24% | -0.19% | -0.13% | 0.77% | -0.11% | 0.03% | -0.11% | |
CHF | -0.13% | -0.11% | -0.22% | 0.59% | -0.10% | 0.07% | 0.11% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).