Bảng Anh đã kéo dài đà giảm so với Đô la Mỹ trong hai ngày liên tiếp, với việc người bán vượt qua con số 1,3000 một cách rõ ràng, điều này có thể mở đường cho xu hướng giảm tiếp theo. Tại thời điểm viết bài, GBP/USD giao dịch ở mức 1,2961, dao động quanh đường trung bình động 100 ngày (DMA), giảm 0,15%.
Dự báo giá GBP/USD: Triển vọng kỹ thuật
GBP/USD đang kiểm tra đường DMA 100 lần đầu tiên kể từ đầu tháng 8 năm 2024. Mặc dù cặp tiền tệ này đã chạm mức đáy trong ngày là 1,2944, nhưng người bán không đủ sức để đẩy giá giao ngay về phía đường xu hướng đáy của mô hình kênh tăng dần.
Động lực cho thấy người bán đang nắm quyền kiểm soát. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) đang giảm xuống mức thấp gần đây nhất, khi bị phá vỡ, sẽ báo hiệu phe bán sẽ gây áp lực lên cặp tiền tệ này.
Nếu GBP/USD tiến về phía đường xu hướng đáy và vượt qua mức hỗ trợ quanh mức 1,2915/20, tỷ giá có khả năng đạt 1,2900. Mức hỗ trợ quan trọng tiếp theo sẽ là hợp lưu của mức đáy ngày 15 tháng 8 và đường DMA 200 tại 1,2798
Ngược lại, nếu người mua vào cuộc và đẩy tỷ giá vượt qua mức 1,2990, thì khả năng tỷ giá sẽ tiến tới mức 1,3000 là rất cao. Mức kháng cự lớn tiếp theo được tìm thấy tại đường DMA 50 ở mức 1,3135.
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.08% | 0.11% | 0.09% | -0.06% | -0.37% | -0.28% | -0.08% | |
EUR | -0.08% | 0.04% | 0.03% | -0.14% | -0.47% | -0.34% | -0.14% | |
GBP | -0.11% | -0.04% | -0.02% | -0.17% | -0.50% | -0.39% | -0.19% | |
JPY | -0.09% | -0.03% | 0.02% | -0.14% | -0.46% | -0.38% | -0.17% | |
CAD | 0.06% | 0.14% | 0.17% | 0.14% | -0.31% | -0.22% | -0.03% | |
AUD | 0.37% | 0.47% | 0.50% | 0.46% | 0.31% | 0.10% | 0.29% | |
NZD | 0.28% | 0.34% | 0.39% | 0.38% | 0.22% | -0.10% | 0.20% | |
CHF | 0.08% | 0.14% | 0.19% | 0.17% | 0.03% | -0.29% | -0.20% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).