Cặp NZD/USD phục hồi nhẹ từ vùng 0,6020 hoặc mức đáy kể từ ngày 16 tháng 8 chạm đến vào thứ Ba tuần này và duy trì mức tăng trong ngày trong nửa đầu phiên giao dịch châu Âu. Giá giao ngay hiện đang giao dịch quanh vùng 0,6060, tăng 0,45% trong ngày và nhận được sự hỗ trợ từ đồng đô la Mỹ (USD) yếu hơn.
Chỉ số USD (DXY), theo dõi đồng bạc xanh so với rổ tiền tệ, giảm từ mức cao nhất kể từ đầu tháng 8 khi phe đầu cơ giá lên tạm nghỉ sau đợt tăng mạnh gần đây kể từ đầu tháng này. Tuy nhiên, sự chấp nhận ngày càng tăng rằng Cục Dự trữ Liên bang (Fed) sẽ tiến hành cắt giảm lãi suất nhẹ sẽ hạn chế bất kỳ đợt trượt giá điều chỉnh có ý nghĩa nào của USD. Điều này, cùng với kỳ vọng rằng Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) sẽ cắt giảm lãi suất mạnh mẽ và một mức độ rủi ro nhẹ nhàng hơn, sẽ hạn chế mức tăng cho cặp NZD/USD nhạy cảm với rủi ro.
Theo quan điểm kỹ thuật, sự cố gần đây dưới Đường trung bình động giản đơn (SMA) 200 ngày rất quan trọng được coi là một tác nhân mới cho các nhà giao dịch giảm giá. Hơn nữa, các bộ dao động trên biểu đồ hàng ngày đang giữ sâu trong vùng tiêu cực và vẫn còn cách xa vùng quá bán. Điều này cho thấy rằng con đường ít kháng cự nhất đối với cặp NZD/USD là đi xuống. Do đó, bất kỳ động thái tăng nào sau đó vẫn có thể được coi là cơ hội bán gần mốc tròn 0,6100, hiện sẽ đóng vai trò là điểm then chốt quan trọng.
Rào cản nói trên được theo sau bởi vùng cung 0,6120-0,6125, nếu được xóa bỏ một cách dứt khoát sẽ cho thấy giá giao ngay đã hình thành đáy trong ngắn hạn và mở đường cho các mức tăng bổ sung. Cặp NZD/USD sau đó có thể hướng đến mục tiêu vượt qua rào cản trung gian 0,6175-0,6180 và lấy lại mốc tròn 0,6200 trước khi leo lên xa hơn về phía rào cản liên quan tiếp theo gần vùng 0,6230-0,6235.
Mặt khác, vùng 0,6025-0,6020 hoặc mức đáy hàng ngày có thể tiếp tục bảo vệ mức giảm ngay trước mốc tâm lý 0,6000. Một sự phá vỡ thuyết phục dưới ngưỡng sau sẽ khẳng định lại triển vọng tiêu cực và kéo cặp NZD/USD xuống ngưỡng hỗ trợ ngang 0,5950. Quỹ đạo đi xuống có thể mở rộng hơn nữa về phía mức hỗ trợ trung gian 0,5930 trên đường đến các mức dưới 0,5900 và mức thấp dao động hàng tháng của tháng 8, quanh mức giữa 0,5800.
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.13% | -0.09% | 0.11% | 0.00% | -0.33% | -0.37% | -0.07% | |
EUR | 0.13% | 0.04% | 0.23% | 0.12% | -0.23% | -0.23% | 0.05% | |
GBP | 0.09% | -0.04% | 0.20% | 0.09% | -0.26% | -0.28% | 0.02% | |
JPY | -0.11% | -0.23% | -0.20% | -0.10% | -0.44% | -0.48% | -0.17% | |
CAD | 0.00% | -0.12% | -0.09% | 0.10% | -0.33% | -0.37% | -0.06% | |
AUD | 0.33% | 0.23% | 0.26% | 0.44% | 0.33% | -0.04% | 0.26% | |
NZD | 0.37% | 0.23% | 0.28% | 0.48% | 0.37% | 0.04% | 0.30% | |
CHF | 0.07% | -0.05% | -0.02% | 0.17% | 0.06% | -0.26% | -0.30% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).