Bảng Anh đã mất một số điểm so với đồng bạc xanh vào thứ Tư khi các nhà giao dịch chờ biên bản cuộc họp gần đây nhất của Cục Dự trữ Liên bang và dữ liệu lạm phát của Mỹ vào thứ Năm. Tại thời điểm viết bài, GBP/USD giao dịch ở mức 1,3070, thấp hơn giá mở cửa là 0,26%.
GBP/USD đã hợp nhất trong phạm vi 1,3060-1,3140 trong ba ngày qua. Việc thiếu chất xúc tác khiến những người tham gia thị trường không chắc chắn, mặc dù báo cáo việc làm của Mỹ vào tuần trước đã thúc đẩy Đồng bạc xanh, đạt mức gần nhất được thấy vào tháng 8 năm 2024.
Động lực cho thấy người bán đang kiểm soát, như được thể hiện qua chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) giảm.
Trong ngắn hạn, cặp tiền tệ này có xu hướng giảm. Việc giảm xuống dưới đường trung bình động 50 ngày (DMA) ở mức 1,3087 đã mở ra cánh cửa cho những khoản lỗ tiếp theo. Tuy nhiên, nếu người bán muốn tiếp tục kiểm soát, họ phải đẩy tỷ giá hối đoái xuống mức thấp nhất trong ngày 11 tháng 9 là 1,3001. Nếu mức đó bị phá vỡ, đường DMA 100 ở mức 1,2935 sẽ được nắm giữ, tiếp theo là đường DMA 200 ở mức 1,2784.
Ngược lại, nếu GBP/USD lấy lại 1,3100 và tăng trên 1,3200, nó sẽ mở ra cánh cửa cho đợt tăng giá tiếp theo. Mức kháng cự tiếp theo sẽ là mức đỉnh ngày 3 tháng 10 ở mức 1,3269, tiếp theo là mức đỉnh ngày 2 tháng 10 ở mức 1,3305.
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.31% | 0.24% | 0.66% | 0.30% | 0.49% | 1.35% | 0.25% | |
EUR | -0.31% | -0.08% | 0.33% | -0.04% | 0.22% | 0.99% | -0.08% | |
GBP | -0.24% | 0.08% | 0.41% | 0.08% | 0.29% | 1.08% | -0.00% | |
JPY | -0.66% | -0.33% | -0.41% | -0.33% | -0.14% | 0.69% | -0.42% | |
CAD | -0.30% | 0.04% | -0.08% | 0.33% | 0.19% | 1.03% | -0.07% | |
AUD | -0.49% | -0.22% | -0.29% | 0.14% | -0.19% | 0.81% | -0.29% | |
NZD | -1.35% | -0.99% | -1.08% | -0.69% | -1.03% | -0.81% | -1.09% | |
CHF | -0.25% | 0.08% | 0.00% | 0.42% | 0.07% | 0.29% | 1.09% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).