Bảng Anh kéo dài đà giảm so với Đồng bạc xanh trong đầu phiên giao dịch Bắc Mỹ, giảm 0,26%. Những nhận xét ôn hòa của Thống đốc Ngân hàng trung ương Anh (BoE) Andrew Bailey đã bắt đầu sự sụt giảm của Bảng Anh vào tuần trước. Do đó, GBP/USD giao dịch ở mức 1,3076 sau khi đạt mức đỉnh trong ngày là 1,3134.
Trong phiên giao dịch qua đêm dành cho các nhà giao dịch người Mỹ, GBP/USD đã chạm mức đáy trong ba tuần là 1,3058 trước khi phục hồi một số mức. Sự gia tăng trong lợi suất trái phiếu chính phủ Mỹ đã hỗ trợ cho đồng bạc xanh, đồng tiền này đã tăng lên mức đỉnh trong 7 tuần trên 102,00 nhưng vẫn còn cách mức 103,00.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) cho thấy dấu hiệu cho thấy người bán đang nắm quyền kiểm soát sau khi chuyển sang xu hướng giảm. Với bối cảnh này, con đường ít kháng cự nhất đối với đồng Bảng Anh đang nghiêng về phía giảm.
Mức hỗ trợ đầu tiên cho GBP/USD sẽ là đường trung bình động 50 ngày (DMA) tại 1,3077. Nếu tiếp tục suy yếu, mức hỗ trợ tiếp theo sẽ là mức đáy vào ngày 12 tháng 9 là 1,3031, tiếp theo là mức đáy mới nhất là 1,3001, mức đáy vào ngày 11 tháng 9.
Ngược lại, nếu cặp tiền tệ này tăng trên 1,3100, thì sẽ tìm kiếm sự kiểm tra lại mức đỉnh trong ngày là 1,3134, trước khi thử thách mức 1,3150. Tiếp theo sẽ là mức đỉnh ngày 4 tháng 10 tại 1,3174 trước 1,3200.
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.03% | 0.30% | -0.39% | 0.32% | 0.42% | 0.58% | -0.35% | |
EUR | 0.03% | 0.40% | -0.33% | 0.38% | 0.42% | 0.60% | -0.35% | |
GBP | -0.30% | -0.40% | -0.76% | -0.00% | 0.02% | 0.24% | -0.62% | |
JPY | 0.39% | 0.33% | 0.76% | 0.70% | 0.78% | 0.91% | 0.07% | |
CAD | -0.32% | -0.38% | 0.00% | -0.70% | 0.11% | 0.25% | -0.67% | |
AUD | -0.42% | -0.42% | -0.02% | -0.78% | -0.11% | 0.23% | -0.73% | |
NZD | -0.58% | -0.60% | -0.24% | -0.91% | -0.25% | -0.23% | -0.89% | |
CHF | 0.35% | 0.35% | 0.62% | -0.07% | 0.67% | 0.73% | 0.89% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).