Cặp USD/CAD thu hút hoạt động mua vào khi giá giảm trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Năm và hiện tại, có vẻ như đã ngăn chặn đà giảm từ mức đỉnh ba tuần, quanh khu vực 1,3620-1,3625 đã chạm đến vào ngày hôm trước. Tuy nhiên, đợt tăng trong ngày không có sự thuyết phục tăng giá, đảm bảo một số thận trọng trước khi định vị cho bất kỳ động thái tăng giá có ý nghĩa nào.
Báo cáo quan trọng về Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Hoa Kỳ cho biết giá tiêu dùng tại Hoa Kỳ đang giảm nhìn chung. Tuy nhiên, CPI cơ bản cho thấy lạm phát cơ bản vẫn ở mức thấp và làm tiêu tan hy vọng về đợt cắt giảm lãi suất lớn hơn, 50 điểm cơ bản (bps) của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) vào tuần tới. Điều này dẫn đến sự gia tăng lợi suất trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ, đưa đồng đô la Mỹ (USD) trở lại gần mức đỉnh hàng tháng và trở thành yếu tố chính đóng vai trò là động lực thúc đẩy cho cặp USD/CAD.
Trong khi đó, ngân hàng trung ương Hoa Kỳ gần như chắc chắn sẽ bắt đầu chu kỳ nới lỏng chính sách và hạ chi phí đi vay 25 điểm cơ bản tại cuộc họp chính sách ngày 17-18 tháng 9. Điều này, cùng với giọng điệu tích cực chung trên thị trường chứng khoán, đã kìm hãm đồng bạc xanh trú ẩn an toàn. Hơn nữa, giá dầu thô tăng nhẹ đã hỗ trợ đồng CAD liên kết với hàng hóa và góp phần hạn chế cặp USD/CAD, khiến việc chờ đợi động thái mua tiếp theo mạnh mẽ trước khi đặt cược tăng giá mới trở nên thận trọng.
Những người tham gia thị trường hiện đang mong đợi việc công bố Chỉ số giá sản xuất của Hoa Kỳ (PPI) để có thêm động lực vào cuối phiên giao dịch đầu tiên của Bắc Mỹ. Điều này, cùng với lợi suất trái phiếu Hoa Kỳ và tâm lý rủi ro nói chung, sẽ thúc đẩy nhu cầu về USD. Ngoài ra, động thái giá dầu sẽ cho phép các nhà giao dịch nắm bắt các cơ hội ngắn hạn xung quanh cặp USD/CAD.
GIÁ ĐÔ LA MỸ HÔM NAY
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.00% | 0.01% | 0.11% | -0.00% | -0.11% | -0.04% | 0.06% | |
EUR | 0.00% | 0.02% | 0.13% | 0.02% | -0.10% | -0.03% | 0.06% | |
GBP | -0.01% | -0.02% | 0.00% | -0.00% | -0.12% | -0.06% | 0.04% | |
JPY | -0.11% | -0.13% | 0.00% | -0.13% | -0.25% | -0.20% | -0.08% | |
CAD | 0.00% | -0.02% | 0.00% | 0.13% | -0.10% | -0.05% | 0.04% | |
AUD | 0.11% | 0.10% | 0.12% | 0.25% | 0.10% | 0.07% | 0.15% | |
NZD | 0.04% | 0.03% | 0.06% | 0.20% | 0.05% | -0.07% | 0.10% | |
CHF | -0.06% | -0.06% | -0.04% | 0.08% | -0.04% | -0.15% | -0.10% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).