USD/CAD hầu như không thay đổi trong phiên giao dịch Bắc Mỹ và giao dịch quanh mức 1,3560 khi người mua không vượt qua được mức kháng cự mạnh tại đường trung bình động 200 ngày (DMA) là 1,3588.
Tâm lý thị trường vẫn lạc quan khi Phố Wall ghi nhận mức tăng, trong khi Đô la Mỹ mạnh không đẩy USD/CAD lên mức 1,3600, chủ yếu là do giá dầu cao hơn.
West Texas Intermediate (WTI), chuẩn dầu thô của Hoa Kỳ, đã tăng do lo ngại rằng cơn bão Francine sắp đổ bộ vào bờ biển Louisiana. Theo Reuters, “Các nhà sản xuất dầu khí dọc theo Bờ biển Vịnh đã bắt đầu sơ tán nhân viên và hạn chế hoạt động khoan để chuẩn bị cho Bão nhiệt đới Francine”.
Đồng đô la Canada đã suy yếu kể từ khi Ngân hàng trung ương Canada (BoC) là ngân hàng trung ương lớn đầu tiên cắt giảm lãi suất trong bối cảnh lo ngại về sự suy thoái kinh tế. Tuần trước, tỷ lệ thất nghiệp của Canada đã tăng lên 6,6%, mức cao nhất trong bảy năm, không tính hai năm xảy ra đại dịch COVID-19.
Thống đốc BoC Tiff Macklem sẽ vượt qua rào cản vào thứ Ba. Tuần trước, ông cho biết có thể cắt giảm lãi suất đáng kể hơn nếu nền kinh tế cần được thúc đẩy.
Ở mặt trận Hoa Kỳ, các nhà đầu tư đang để mắt đến việc công bố Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) vào tháng 8, dự kiến sẽ xác nhận rằng Cục Dự trữ Liên bang có thể bắt đầu cắt giảm lãi suất tại cuộc họp chính sách tiền tệ sắp tới vào ngày 17-18 tháng 9.
Theo quan điểm kỹ thuật, cặp tiền tệ chính này sẽ tiếp tục xu hướng giảm hiện tại trừ khi USD/CAD vượt qua đường DMA 200 tại 1,3588, sẽ lộ ra con số 1,3600. Sẽ thấy đà tăng tiếp theo khi vượt qua, với vùng kháng cự chính tiếp theo là 1,3618, mức đỉnh của ngày 22 và 23 tháng 8 và sự hợp lưu của đường DMA 50 và 100 tại khoảng 1,3667/75.
Ngược lại, trên con đường dễ nhất, mức hỗ trợ đầu tiên của USD/CAD sẽ là 1,3550. Nếu vượt qua mức này, ngưỡng 1,3500 sẽ lộ ra, tiếp theo là mức của ngày 6 tháng 9 tại 1,3465.
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la Canada mạnh nhất so với Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.42% | 0.42% | 0.57% | -0.05% | 0.12% | 0.44% | 0.51% | |
EUR | -0.42% | -0.05% | 0.21% | -0.47% | -0.35% | 0.04% | 0.07% | |
GBP | -0.42% | 0.05% | 0.11% | -0.41% | -0.30% | 0.06% | 0.11% | |
JPY | -0.57% | -0.21% | -0.11% | -0.61% | -0.43% | -0.11% | 0.14% | |
CAD | 0.05% | 0.47% | 0.41% | 0.61% | 0.21% | 0.48% | 0.72% | |
AUD | -0.12% | 0.35% | 0.30% | 0.43% | -0.21% | 0.36% | 0.39% | |
NZD | -0.44% | -0.04% | -0.06% | 0.11% | -0.48% | -0.36% | 0.06% | |
CHF | -0.51% | -0.07% | -0.11% | -0.14% | -0.72% | -0.39% | -0.06% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).