
AUD/USD kéo dài đà giảm trong ngày thứ hai liên tiếp, giao dịch quanh mức 0,6650 trong phiên giao dịch châu Âu vào thứ Hai. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ này đang đi xuống dọc theo ranh giới dưới của mô hình kênh giảm dần, cho thấy xu hướng giảm giá đang được củng cố.
Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày giảm xuống dưới mức 50, xác nhận xu hướng giảm giá đang diễn ra đối với cặp AUD/USD.
Tuy nhiên, phân tích biểu đồ hàng ngày cũng chỉ ra rằng Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày nằm trên EMA 50 ngày, thường được hiểu là tín hiệu tăng giá ngắn hạn. Điều này cho thấy hành động giá gần đây đang vượt trội hơn xu hướng dài hạn.
Về mặt tiêu cực, cặp AUD/USD nhắm đến ranh giới dưới của kênh giảm dần quanh mức 0,6640. Một sự phá vỡ dưới mức này có thể củng cố xu hướng giảm giá và khiến cặp tiền tệ này điều hướng khu vực xung quanh mức hỗ trợ hồi quy tại 0,6575.
Về mặt kháng cự, rào cản ngay lập tức xuất hiện tại đường EMA 50 ngày ở mức 0,6675, tiếp theo là đường EMA 9 ngày ở mức 0,6715. Một sự đột phá trên mức sau có thể làm suy yếu xu hướng giảm giá và hỗ trợ cặp AUD/USD kiểm tra ranh giới trên của kênh giảm dần quanh 0,6750.
Sự phá vỡ trên mô hình kênh giảm dần có thể mở rộng đà tăng và dẫn cặp tiền tệ này khám phá khu vực xung quanh mức đỉnh trong bảy tháng là 0,6798, đạt được vào ngày 11 tháng 7.
(Bài viết này đã được sửa vào ngày 9 tháng 9 lúc 10:30 GMT để nói rằng ranh giới dưới của kênh giảm dần là ở mức 0,6640, không phải 0,6440.)

GIÁ ĐÔ LA ÚC HÔM NAY
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la Úc yếu nhất so với Đô la Canada.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.32% | 0.32% | 0.79% | 0.03% | 0.23% | 0.65% | 0.43% | |
| EUR | -0.32% | -0.05% | 0.52% | -0.28% | -0.14% | 0.34% | 0.10% | |
| GBP | -0.32% | 0.05% | 0.43% | -0.23% | -0.08% | 0.37% | 0.15% | |
| JPY | -0.79% | -0.52% | -0.43% | -0.75% | -0.53% | -0.15% | -0.15% | |
| CAD | -0.03% | 0.28% | 0.23% | 0.75% | 0.25% | 0.60% | 0.57% | |
| AUD | -0.23% | 0.14% | 0.08% | 0.53% | -0.25% | 0.46% | 0.20% | |
| NZD | -0.65% | -0.34% | -0.37% | 0.15% | -0.60% | -0.46% | -0.22% | |
| CHF | -0.43% | -0.10% | -0.15% | 0.15% | -0.57% | -0.20% | 0.22% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).