NZD/USD quay lại mức tăng gần đây, giao dịch quanh 0,6210 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Sáu. Trên biểu đồ hàng ngày, cặp tiền tệ này di chuyển trên ranh giới dưới của mô hình kênh tăng dần, hỗ trợ triển vọng tăng giá. Một động thái xuống dưới ranh giới dưới có thể làm suy yếu tâm lý tăng giá.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn ở trên mức 50, báo hiệu xu hướng tăng giá liên tục. Hơn nữa, Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày nằm trên đường EMA 14 ngày, cho thấy cặp NZD/USD đang có đà tăng ngắn hạn và dự kiến sẽ tiếp tục đi lên.
Về mặt tích cực, cặp NZD/USD phải đối mặt với mức kháng cự ngay lập tức gần đường EMA 9 ngày tại 0,6210, với mức kháng cự tiếp theo tại mức đỉnh trong 7 tháng là 0,6247 được ghi nhận vào ngày 21 tháng 8. Việc phá vỡ trên mức này có thể đưa cặp tiền tệ này tiến tới ranh giới trên của mô hình kênh tăng dần, quanh 0,6350.
Về mặt hỗ trợ, cặp NZD/USD có thể kiểm tra Đường EMA 14 ngày tại mức 0,6190, phù hợp với ranh giới dưới của kênh tăng dần. Việc giảm xuống dưới mức này có thể làm giảm xu hướng tăng giá và đưa cặp tiền tệ này tiến tới mức tâm lý là 0,6100.
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la New Zealand là đồng tiền yếu nhất so với Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.05% | 0.02% | -0.80% | -0.06% | 0.15% | 0.09% | -0.27% | |
EUR | 0.05% | 0.07% | -0.76% | -0.03% | 0.20% | 0.13% | -0.22% | |
GBP | -0.02% | -0.07% | -0.81% | -0.08% | 0.14% | 0.07% | -0.29% | |
JPY | 0.80% | 0.76% | 0.81% | 0.75% | 0.96% | 0.87% | 0.52% | |
CAD | 0.06% | 0.03% | 0.08% | -0.75% | 0.20% | 0.16% | -0.21% | |
AUD | -0.15% | -0.20% | -0.14% | -0.96% | -0.20% | -0.07% | -0.44% | |
NZD | -0.09% | -0.13% | -0.07% | -0.87% | -0.16% | 0.07% | -0.36% | |
CHF | 0.27% | 0.22% | 0.29% | -0.52% | 0.21% | 0.44% | 0.36% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).