tradingkey.logo

Dự báo giá USD/CAD: Giữ vững trên mức 1,3500, rào cản tiếp theo xuất hiện tại đường EMA chín ngày

FXStreet5 Th09 2024 10:50
  • USD/CAD có thể kiểm tra rào cản ngay lập tức tại đường EMA chín ngày tại 1,3521, tiếp theo là đường EMA 14 ngày tại 1,3546.
  • Chỉ báo động lượng MACD cho thấy sự hội tụ bên dưới đường tín hiệu, cho thấy xu hướng giảm đang suy yếu.
  • Mức tâm lý 1,3500 xuất hiện như mức hỗ trợ ngay lập tức cho cặp tiền tệ này.

USD/CAD di chuyển ngang quanh mức 1,3510 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ năm. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng giảm đối với cặp USD/CAD, vì Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày nằm bên dưới đường EMA 14 ngày.

Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn ở gần mức 30, xác nhận xu hướng giảm chung đang diễn ra nhưng cũng cho thấy khả năng điều chỉnh sớm.

Chỉ báo đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD) cho thấy xu hướng giảm đối với cặp USD/CAD, vì đường MACD nằm bên dưới đường trung tâm. Tuy nhiên, đường MACD có thể cắt lên trên đường tín hiệu, cho thấy xu hướng giảm giá có khả năng suy yếu.

Về mặt tiêu cực, cặp USD/CAD kiểm tra mức tâm lý 1,3500. Việc phá vỡ dưới ngưỡng này có thể củng cố xu hướng giảm giá và đẩy cặp tiền tệ này di chuyển quanh vùng quanh mức đáy trong bảy tháng là 1,3441, được ghi nhận vào ngày 28 tháng 8.

Về mặt kháng cự, rào cản ngay lập tức xuất hiện tại EMA chín ngày tại 1,3521, tiếp theo là EMA 14 ngày ở mức 1,3546. Một đột phá trên các EMA này có thể làm suy yếu xu hướng giảm giá và khiến cặp tiền tệ này kiểm tra ngưỡng "hỗ trợ hồi phục trở thành kháng cự hồi phục" ở mức 1,3590, tiếp theo là ngưỡng tâm lý 1,3600.

Biểu đồ hàng ngày của USD/CAD

Giá đô la Canada hôm nay

Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la Canada yếu nhất so với Bảng Anh.

  USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD   -0.15% -0.16% -0.09% 0.00% -0.07% -0.06% -0.05%
EUR 0.15%   0.00% 0.10% 0.17% 0.08% 0.13% 0.10%
GBP 0.16% -0.00%   0.09% 0.19% 0.08% 0.13% 0.09%
JPY 0.09% -0.10% -0.09%   0.11% 0.00% 0.02% 0.04%
CAD -0.00% -0.17% -0.19% -0.11%   -0.07% -0.05% -0.07%
AUD 0.07% -0.08% -0.08% -0.01% 0.07%   0.03% 0.02%
NZD 0.06% -0.13% -0.13% -0.02% 0.05% -0.03%   -0.02%
CHF 0.05% -0.10% -0.09% -0.04% 0.07% -0.02% 0.02%  

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.

Bài viết liên quan

KeyAI