USD/CAD di chuyển ngang quanh mức 1,3510 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ năm. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng giảm đối với cặp USD/CAD, vì Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày nằm bên dưới đường EMA 14 ngày.
Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn ở gần mức 30, xác nhận xu hướng giảm chung đang diễn ra nhưng cũng cho thấy khả năng điều chỉnh sớm.
Chỉ báo đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD) cho thấy xu hướng giảm đối với cặp USD/CAD, vì đường MACD nằm bên dưới đường trung tâm. Tuy nhiên, đường MACD có thể cắt lên trên đường tín hiệu, cho thấy xu hướng giảm giá có khả năng suy yếu.
Về mặt tiêu cực, cặp USD/CAD kiểm tra mức tâm lý 1,3500. Việc phá vỡ dưới ngưỡng này có thể củng cố xu hướng giảm giá và đẩy cặp tiền tệ này di chuyển quanh vùng quanh mức đáy trong bảy tháng là 1,3441, được ghi nhận vào ngày 28 tháng 8.
Về mặt kháng cự, rào cản ngay lập tức xuất hiện tại EMA chín ngày tại 1,3521, tiếp theo là EMA 14 ngày ở mức 1,3546. Một đột phá trên các EMA này có thể làm suy yếu xu hướng giảm giá và khiến cặp tiền tệ này kiểm tra ngưỡng "hỗ trợ hồi phục trở thành kháng cự hồi phục" ở mức 1,3590, tiếp theo là ngưỡng tâm lý 1,3600.
Giá đô la Canada hôm nay
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la Canada yếu nhất so với Bảng Anh.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.15% | -0.16% | -0.09% | 0.00% | -0.07% | -0.06% | -0.05% | |
EUR | 0.15% | 0.00% | 0.10% | 0.17% | 0.08% | 0.13% | 0.10% | |
GBP | 0.16% | -0.00% | 0.09% | 0.19% | 0.08% | 0.13% | 0.09% | |
JPY | 0.09% | -0.10% | -0.09% | 0.11% | 0.00% | 0.02% | 0.04% | |
CAD | -0.00% | -0.17% | -0.19% | -0.11% | -0.07% | -0.05% | -0.07% | |
AUD | 0.07% | -0.08% | -0.08% | -0.01% | 0.07% | 0.03% | 0.02% | |
NZD | 0.06% | -0.13% | -0.13% | -0.02% | 0.05% | -0.03% | -0.02% | |
CHF | 0.05% | -0.10% | -0.09% | -0.04% | 0.07% | -0.02% | 0.02% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).