USD/JPY đã sụp đổ vào cuối phiên giao dịch Bắc Mỹ và giảm xuống dưới 144,00 lần đầu tiên kể từ thứ Tư tuần trước. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền tệ chính này đang ở mức 143,77, giảm hơn 1%.
Dữ liệu JOLTS của Hoa Kỳ trong tháng 7 yếu hơn dự kiến, làm gia tăng suy đoán rằng Cục Dự trữ Liên bang sẽ hạ lãi suất tại cuộc họp sắp tới, đây là nghi ngờ duy nhất về quy mô của đợt cắt giảm. Do đó, điều đó đã tác động đến lợi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm của Hoa Kỳ có mối tương quan chặt chẽ với USD/JPY, với mức trước đây mở rộng mức lỗ gần 2% ở mức 3,757%.
USD/JPY tiếp tục xu hướng giảm sau khi ghi nhận mức tăng từ 143,44 (ngày 26 tháng 8) lên 147,21 (mức cao ngày 3 tháng 9), giảm sau khi dữ liệu của Hoa Kỳ được công bố, khi động lực chuyển sang giảm.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) vẫn giảm, nhưng độ dốc của nó đã chuyển từ tăng lên thành giảm xuống, một dấu hiệu cho thấy xu hướng thay đổi trong ngắn hạn.
Mức hỗ trợ đầu tiên của USD/JPY sẽ là mức đáy hàng ngày ngày 26 tháng 8 là 143,45. Việc phá vỡ mức sau sẽ làm lộ ra các mức hỗ trợ tâm lý quan trọng, như mốc 143,00, tiếp theo là 142,50 và 142,00. Sau khi vượt qua rào cản, điểm dừng tiếp theo sẽ là mức đáy ngày 5 tháng 8 là 141,69.
Để phe đầu cơ giá lên giành lại quyền kiểm soát, họ phải giành lại đường Kijun-Sen ở mức 148,45 trước khi giành lại con số 150,00 trên mức đỉnh của chu kỳ mới nhất là 149,39.
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của đồng yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đồng yên Nhật mạnh nhất so với đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.00% | 0.00% | -0.03% | 0.00% | 0.06% | -0.06% | 0.14% | |
EUR | -0.01% | 0.03% | -0.02% | 0.00% | 0.04% | -0.02% | 0.15% | |
GBP | -0.00% | -0.03% | -0.04% | 0.03% | 0.04% | -0.04% | 0.02% | |
JPY | 0.03% | 0.02% | 0.04% | 0.02% | 0.07% | 0.02% | 0.09% | |
CAD | 0.00% | -0.01% | -0.03% | -0.02% | 0.06% | -0.03% | 0.02% | |
AUD | -0.06% | -0.04% | -0.04% | -0.07% | -0.06% | -0.03% | -0.03% | |
NZD | 0.06% | 0.02% | 0.04% | -0.02% | 0.03% | 0.03% | 0.06% | |
CHF | -0.14% | -0.15% | -0.02% | -0.09% | -0.02% | 0.03% | -0.06% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).