tradingkey.logo

Dự báo giá NZD/USD: Di chuyển lên mức trên 0,6200, hướng tới mức đỉnh trong bảy tháng

FXStreet27 Th08 2024 08:20
  • NZD/USD có thể kiểm tra mức đỉnh bảy tháng là 0,6247 do xu hướng tăng giá đang chiếm ưu thế.
  • Đường EMA chín ngày nằm trên đường EMA 50 ngày, báo hiệu động lực tăng giá ngắn hạn đang chiếm ưu thế.
  • Nếu RSI 14 ngày vượt qua mức 70, điều này có thể báo hiệu rằng cặp tiền tệ này đang bị mua quá mức và có khả năng điều chỉnh ngắn hạn.

NZD/USD phục hồi đà giảm gần đây từ phiên giao dịch trước đó, quanh mức 0,6220 trong phiên giao dịch châu Âu của Thứ Ba. Trên biểu đồ hàng ngày, cặp tiền tệ này đang tăng cao hơn trong ranh giới trên của mô hình kênh tăng dần, hỗ trợ triển vọng tăng giá.

Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày hiện đang ở ngay dưới mức 70, xác nhận tâm lý tăng giá. Tuy nhiên, nếu RSI tăng cao hơn, điều này có thể báo hiệu rằng cặp tiền tệ này đang bị mua quá mức, cho thấy khả năng điều chỉnh ngắn hạn.

Ngoài ra, Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày nằm trên Đường EMA 50 ngày, báo hiệu rằng cặp NZD/USD đang trải qua đà tăng ngắn hạn và có khả năng tiếp tục tăng.

Về mặt tích cực, cặp NZD/USD có thể gặp phải ngưỡng kháng cự ngay lập tức quanh ranh giới trên của kênh tăng dần tại 0,6230, tiếp theo là mức đỉnh trong bảy tháng là 0,6247, được ghi nhận vào ngày 21 tháng 8.

Về mặt hỗ trợ, đường EMA chín ngày tại 0,6149 đóng vai trò là mức hỗ trợ ngay lập tức. Việc phá vỡ dưới mức này có thể làm suy yếu xu hướng tăng giá, có khả năng khiến cặp tiền này kiểm tra ranh giới dưới của kênh tăng dần tại 0,6070, tiếp theo là EMA 50 ngày tại 0,6064.

Nếu cặp tiền tệ này phá vỡ mức đó, tâm lý giảm giá có thể xuất hiện, gây áp lực lên NZD/USD để di chuyển về phía vùng "hỗ trợ hồi phục" quanh mức 0,5850.

Biểu đồ hàng ngày của NZD/USD

Giá đô la New Zealand hôm nay

Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la New Zealand mạnh nhất so với đồng yên Nhật.

  USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD   -0.04% -0.12% 0.38% -0.06% -0.05% -0.16% 0.10%
EUR 0.04%   -0.07% 0.42% -0.03% -0.00% -0.14% 0.14%
GBP 0.12% 0.07%   0.48% 0.06% 0.06% -0.04% 0.21%
JPY -0.38% -0.42% -0.48%   -0.44% -0.43% -0.55% -0.29%
CAD 0.06% 0.03% -0.06% 0.44%   0.02% -0.11% 0.17%
AUD 0.05% 0.00% -0.06% 0.43% -0.02%   -0.13% 0.16%
NZD 0.16% 0.14% 0.04% 0.55% 0.11% 0.13%   0.26%
CHF -0.10% -0.14% -0.21% 0.29% -0.17% -0.16% -0.26%  

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.

Bài viết liên quan

KeyAI