EUR/USD phục hồi đợt giảm gần đây của phiên giao dịch trước, quanh 1,0800 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Sáu. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ này đang theo ranh giới dưới của mô hình kênh giảm dần, cho thấy xu hướng giảm giá đang được củng cố.
Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày, một chỉ báo động lượng, vẫn ở dưới mức 50, xác nhận tâm lý bi quan đối với cặp EUR/USD. Nếu RSI tiến gần đến mức 50, có thể làm giảm xu hướng bi quan và cung cấp một số hỗ trợ cho cặp tiền tệ này.
Mặt trái, việc phá vỡ dưới ranh giới dưới của mô hình kênh giảm dần quanh 1,0800 có thể củng cố tâm lý bi quan và gây áp lực lên cặp EUR/USD để điều hướng khu vực quanh mức quan trọng là 1,0670, có khả năng đóng vai trò là mức hỗ trợ hồi quy.
Về mặt kháng cự, cặp EUR/GBP có thể phải đối mặt với rào cản quanh Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày tại 1,0825 và mức kháng cự tiếp theo có thể ở ranh giới trên của mô hình kênh giảm dần quanh 1,0850. Sự đột phá trên mức này có thể đưa cặp tiền tệ này trở lại mức đỉnh trong bốn tháng là 1,0948.
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của đồng euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đồng euro mạnh nhất so với đồng bảng Anh.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.06% | 0.09% | -0.10% | -0.08% | -0.14% | -0.02% | -0.17% | |
EUR | 0.06% | 0.15% | -0.05% | -0.03% | -0.07% | 0.04% | -0.10% | |
GBP | -0.09% | -0.15% | -0.21% | -0.17% | -0.24% | -0.10% | -0.23% | |
JPY | 0.10% | 0.05% | 0.21% | 0.03% | -0.04% | 0.07% | -0.05% | |
CAD | 0.08% | 0.03% | 0.17% | -0.03% | -0.06% | 0.08% | -0.07% | |
AUD | 0.14% | 0.07% | 0.24% | 0.04% | 0.06% | 0.14% | -0.02% | |
NZD | 0.02% | -0.04% | 0.10% | -0.07% | -0.08% | -0.14% | -0.12% | |
CHF | 0.17% | 0.10% | 0.23% | 0.05% | 0.07% | 0.02% | 0.12% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).