tradingkey.logo

Phân tích giá EUR/USD: Kiểm tra ranh giới dưới của mô hình kênh giảm dần quanh mức 1,0800

FXStreet2 Th08 2024 06:37
  • EUR/USD kiểm tra ranh giới dưới của mô hình kênh giảm dần quanh 1,0800.
  • Chỉ báo động lượng RSI 14 ngày xác nhận tâm lý bi quan đối với cặp tiền tệ này.
  • Cặp tiền tệ này có thể tìm thấy mức kháng cự quan trọng quanh đường EMA chín ngày tại 1,0825.

EUR/USD phục hồi đợt giảm gần đây của phiên giao dịch trước, quanh 1,0800 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Sáu. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ này đang theo ranh giới dưới của mô hình kênh giảm dần, cho thấy xu hướng giảm giá đang được củng cố.

Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày, một chỉ báo động lượng, vẫn ở dưới mức 50, xác nhận tâm lý bi quan đối với cặp EUR/USD. Nếu RSI tiến gần đến mức 50, có thể làm giảm xu hướng bi quan và cung cấp một số hỗ trợ cho cặp tiền tệ này.

Mặt trái, việc phá vỡ dưới ranh giới dưới của mô hình kênh giảm dần quanh 1,0800 có thể củng cố tâm lý bi quan và gây áp lực lên cặp EUR/USD để điều hướng khu vực quanh mức quan trọng là 1,0670, có khả năng đóng vai trò là mức hỗ trợ hồi quy.

Về mặt kháng cự, cặp EUR/GBP có thể phải đối mặt với rào cản quanh Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày tại 1,0825 và mức kháng cự tiếp theo có thể ở ranh giới trên của mô hình kênh giảm dần quanh 1,0850. Sự đột phá trên mức này có thể đưa cặp tiền tệ này trở lại mức đỉnh trong bốn tháng là 1,0948.

Biểu đồ hàng ngày của EUR/USD

Giá đồng euro hôm nay

Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của đồng euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đồng euro mạnh nhất so với đồng bảng Anh.

  USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD   -0.06% 0.09% -0.10% -0.08% -0.14% -0.02% -0.17%
EUR 0.06%   0.15% -0.05% -0.03% -0.07% 0.04% -0.10%
GBP -0.09% -0.15%   -0.21% -0.17% -0.24% -0.10% -0.23%
JPY 0.10% 0.05% 0.21%   0.03% -0.04% 0.07% -0.05%
CAD 0.08% 0.03% 0.17% -0.03%   -0.06% 0.08% -0.07%
AUD 0.14% 0.07% 0.24% 0.04% 0.06%   0.14% -0.02%
NZD 0.02% -0.04% 0.10% -0.07% -0.08% -0.14%   -0.12%
CHF 0.17% 0.10% 0.23% 0.05% 0.07% 0.02% 0.12%  

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.

Bài viết liên quan

KeyAI