Đồng bảng Anh duy trì đà tăng rất nhỏ, mặc dù vẫn bị kẹt trong phạm vi 1,2880-1,2940 so với đồng bạc xanh, không thể phá vỡ mức kháng cự ngay lập tức để đẩy cặp GBP/USD về mốc 1,3000. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền tệ chính giao dịch ở mức 1,2926 sau khi thoát khỏi mức đáy hàng ngày là 1,2877.
Phân tích giá GBP/USD: Triển vọng kỹ thuật
Cặp tiền tệ này vẫn giảm trong ngày thứ tư liên tiếp, duy trì ở mức khoảng 1,2900; mặc dù dữ liệu PMI của Vương quốc Anh mạnh hơn dự kiến, nhưng cặp tiền tệ này đã không đạt được lực kéo. Ngược lại, người bán đã đẩy GBP/USD ba lần xuống dưới mức 1,2900 nhưng không đạt được mức đóng cửa hàng ngày dưới mức sau đó, điều này có thể mở đường cho một đợt thoái lui sâu hơn.
Theo Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI), người mua có lợi thế về mặt động lượng, nhưng trong thời gian ngắn, người bán đã chuyển sang khi độ dốc của RSI hướng xuống.
Do đó, GBP/USD có thể kéo dài đà giảm. Họ sẽ phải đối mặt với mức kháng cự quan trọng tại 1,2900, sau đó là mức đỉnh ngày 12 tháng 6 tại 1,2860. Sau khi loại bỏ các mức đó, vùng nhu cầu tiếp theo sẽ là mức đáy vào ngày 10 tháng 7 tại 1,2779, với mức giảm tiếp theo được thấy ở đường trung bình động 100 ngày (DMA) tại 1,2678.
Ngược lại, nếu người mua nâng tỷ giá hối đoái lên quá 1,2940 thì mức kháng cự tiếp theo sẽ là 1,3000.
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hiện nay. Đồng bảng Anh mạnh nhất so với đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.00% | -0.08% | -1.49% | 0.03% | 0.14% | 0.17% | -0.82% | |
EUR | -0.01% | -0.09% | -1.50% | 0.02% | 0.16% | 0.17% | -0.83% | |
GBP | 0.08% | 0.09% | -1.41% | 0.11% | 0.24% | 0.26% | -0.76% | |
JPY | 1.49% | 1.50% | 1.41% | 1.56% | 1.66% | 1.67% | 0.67% | |
CAD | -0.03% | -0.02% | -0.11% | -1.56% | 0.11% | 0.15% | -0.87% | |
AUD | -0.14% | -0.16% | -0.24% | -1.66% | -0.11% | 0.01% | -0.99% | |
NZD | -0.17% | -0.17% | -0.26% | -1.67% | -0.15% | -0.01% | -1.01% | |
CHF | 0.82% | 0.83% | 0.76% | -0.67% | 0.87% | 0.99% | 1.01% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).