Đồng rupee Ấn Độ (INR) giao dịch với xu hướng tích cực nhẹ vào thứ Hai trong bối cảnh đồng đô la Mỹ (USD) yếu hơn. Những đồn đoán ngày càng tăng về động thái nới lỏng của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) vào tháng 9 đã đè nặng lên Đồng bạc xanh trong các phiên trước đó. Tuy nhiên, nhu cầu cao đối với đồng USD, đặc biệt là cho các khoản thanh toán quốc phòng và dầu mỏ, có thể gây ra một số áp lực bán lên đồng nội tệ. Đà giảm của đồng
INR có thể được hạn chế trong bối cảnh có thể có sự can thiệp của Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) nhằm ngăn chặn sự mất giá mạnh của đồng Rupee Ấn Độ.
Chỉ số hoạt động quốc gia của Fed Chicago cho tháng 6 sẽ được công bố vào thứ Hai. Điểm nổi bật trong tuần này sẽ là Chỉ số nhà quản lý mua hàng toàn cầu (PMI) S&P sơ bộ của Hoa Kỳ trong tháng 7, Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) trong quý hai và dữ liệu Chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE) trong tháng 6,
sẽ được phát hành lần lượt vào thứ Tư, thứ Năm và thứ Sáu. Trên lịch của Ấn Độ, các nhà giao dịch sẽ theo dõi Ngân sách Liên minh Ấn Độ vào thứ Ba.
Đồng rupee Ấn Độ giao dịch mạnh hơn trong ngày. Xu hướng tăng đang diễn ra đối với cặp USD/INR vì nó đã xác nhận sự đột phá trên phạm vi giao dịch kéo dài một tháng trong khi vẫn giữ trên Đường trung bình động hàm mũ 100 ngày quan trọng (EMA) trên biểu đồ hàng ngày. Hơn nữa, đà tăng cũng được hỗ trợ bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày cao hơn 63,60, cho thấy xu hướng tăng tiếp theo có thể sắp xảy ra.
Mức kháng cự ngay lập tức của cặp tiền tệ này sẽ xuất hiện ở mức cao nhất mọi thời đại là 83,77. Rào cản quan trọng được nhìn thấy ở cấp độ tâm lý 84,00.
Mặt khác, mức kháng cự chuyển thành hỗ trợ ở mức 83,65 đóng vai trò là mức tranh chấp ban đầu. Bộ lọc nhược điểm bổ sung cần theo dõi là 83,51 (mức đáy của ngày 12 tháng 7), tiếp theo là 83,40 (đường EMA 100 ngày).
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hiện nay. Đô la Mỹ yếu nhất so với đồng euro.
USD | EUR | GBP | CAD | AUD | JPY | NZD | CHF | |
USD | 0.06% | 0.08% | 0.13% | 0.36% | 0.12% | 0.36% | 0.10% | |
EUR | -0.09% | 0.00% | 0.06% | 0.28% | 0.03% | 0.29% | 0.01% | |
GBP | -0.08% | -0.02% | 0.04% | 0.27% | 0.01% | 0.28% | 0.00% | |
CAD | -0.13% | -0.06% | -0.04% | 0.22% | -0.02% | 0.24% | -0.05% | |
AUD | -0.36% | -0.28% | -0.27% | -0.21% | -0.25% | 0.03% | -0.26% | |
JPY | -0.12% | -0.01% | -0.03% | 0.03% | 0.23% | 0.26% | -0.03% | |
NZD | -0.35% | -0.29% | -0.28% | -0.24% | -0.01% | -0.24% | -0.28% | |
CHF | -0.08% | 0.00% | 0.01% | 0.06% | 0.28% | 0.02% | 0.29% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).