EUR/JPY tăng cao hơn lên gần 170,90 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Năm. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ này nằm dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy đà giảm trong ngắn hạn. Điều này báo hiệu rằng có thể nên thận trọng khi ngừng mua cho đến khi xu hướng có dấu hiệu đảo chiều.
Hơn nữa, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày, một chỉ báo động lượng, đang ở dưới mức 50, cho thấy sự xác nhận về xu hướng giảm đối với cặp tiền tệ chéo EUR/JPY.
Cặp tiền tệ chéo EUR/JPY có khả năng kiểm tra mức kháng cự ngay lập tức ở mức tâm lý 171,00, tiếp theo là mức Fibonacci retracement 23,6% tại 171,29, nằm giữa tọa độ của các mức 175,43 và 170,01.
Rào cản tiếp theo xuất hiện tại đường trung bình động hàm mũ (EMA) 14 ngày tại 172,36. Một bước đột phá trên mức này có thể khiến EUR/JPY đạt mức cao kỷ lục 175,43 được ghi nhận vào ngày 11 tháng 7.
Mặt khác, mức tâm lý 170,00 có thể đóng vai trò hỗ trợ ngay lập tức. Việc phá vỡ dưới mức này có thể gây áp lực giảm giá lên EUR/JPY để điều hướng khu vực xung quanh mức đáy của tháng 6 tại 167,52.
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hiện nay. Đồng euro mạnh nhất so với đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.04% | 0.02% | 0.06% | -0.02% | -0.13% | 0.11% | 0.12% | |
EUR | -0.04% | -0.02% | 0.02% | -0.06% | -0.18% | 0.07% | 0.08% | |
GBP | -0.02% | 0.02% | 0.04% | -0.05% | -0.14% | 0.11% | 0.10% | |
JPY | -0.06% | -0.02% | -0.04% | -0.09% | -0.19% | 0.03% | 0.06% | |
CAD | 0.02% | 0.06% | 0.05% | 0.09% | -0.11% | 0.14% | 0.14% | |
AUD | 0.13% | 0.18% | 0.14% | 0.19% | 0.11% | 0.26% | 0.28% | |
NZD | -0.11% | -0.07% | -0.11% | -0.03% | -0.14% | -0.26% | -0.00% | |
CHF | -0.12% | -0.08% | -0.10% | -0.06% | -0.14% | -0.28% | 0.00% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).