Đồng đô la Úc (AUD) kéo dài mức lỗ trong phiên thứ ba liên tiếp vào thứ Hai. Tuy nhiên, cặp AUD/USD có thể hạn chế nhược điểm do lập trường diều hâu của Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA). Thống đốc RBA Michele Bullock cho biết trong cuộc họp báo mới nhất rằng Hội đồng đã thảo luận về khả năng tăng lãi suất, bác bỏ những cân nhắc về việc cắt giảm lãi suất trong thời gian tới, theo ABC News.
Đồng đô la Mỹ (USD) vẫn ổn định khi các quan chức Cục Dự trữ Liên bang (Fed) trì hoãn thời điểm cắt giảm lãi suất lần đầu tiên trong năm nay. Theo CME FedWatch Tool, các nhà đầu tư hiện đang định giá gần 65,9% khả năng Fed sẽ cắt giảm lãi suất vào tháng 9, giảm từ mức 70,2% một tuần trước đó.
Đồng đô la Úc giao dịch quanh mức 0,6630 vào thứ Hai. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng trung lập đối với cặp AUD/USD khi nó hợp nhất trong mô hình hình chữ nhật. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày được định vị ở mức 50, chuyển động tiếp theo có thể đưa ra xu hướng định hướng rõ ràng.
Cặp AUD/USD có thể tìm thấy hỗ trợ xung quanh đường trung bình động hàm mũ (EMA) 50 ngày tại 0,6612, với mức hỗ trợ bổ sung ở khoảng 0,6585, đánh dấu ranh giới phía dưới của mô hình hình chữ nhật.
Về mặt tăng, cặp AUD/USD có thể gặp phải mức kháng cự gần ranh giới trên của hình chữ nhật ở khoảng 0,6700. Ngoài ra, các mức kháng cự tiềm năng bao gồm mức cao 0,6714 được quan sát kể từ tháng 1.
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hiện nay. Đồng đô la Úc yếu nhất so với đồng yên Nhật.
USD | EUR | GBP | CAD | AUD | JPY | NZD | CHF | |
USD | -0.04% | -0.03% | -0.04% | -0.01% | -0.13% | 0.00% | -0.13% | |
EUR | 0.03% | 0.00% | 0.00% | 0.05% | -0.09% | 0.04% | -0.10% | |
GBP | 0.03% | 0.00% | -0.01% | 0.05% | -0.09% | 0.04% | -0.10% | |
CAD | 0.04% | 0.00% | 0.02% | 0.05% | -0.08% | 0.05% | -0.09% | |
AUD | 0.01% | -0.05% | -0.05% | -0.07% | -0.13% | 0.00% | -0.10% | |
JPY | 0.13% | 0.10% | 0.09% | 0.10% | 0.13% | 0.14% | 0.01% | |
NZD | -0.01% | -0.04% | -0.04% | -0.04% | 0.01% | -0.13% | -0.13% | |
CHF | 0.14% | 0.09% | 0.10% | 0.09% | 0.14% | 0.02% | 0.13% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).