
Các thành viên hội đồng quản trị của Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) đã chia sẻ quan điểm của họ về triển vọng chính sách tiền tệ vào thứ Năm, theo Biên bản cuộc họp tháng 7 của BoJ.
Nhiều thành viên cho biết thỏa thuận thương mại Mỹ-Nhật đã giảm bớt sự không chắc chắn trong triển vọng, nhưng thuế quan vẫn cần được giám sát chặt chẽ về tác động đến nền kinh tế và giá cả.
Một thành viên cho biết kịch bản cơ bản về sự đình trệ tạm thời trong tăng trưởng và lạm phát cơ bản không thay đổi.
Một thành viên khác nhấn mạnh BoJ phải xem xét kỹ lưỡng tác động của đợt tăng lãi suất vào tháng 1.
Các thành viên đồng ý rằng BoJ dự kiến sẽ tiếp tục tăng lãi suất nếu nền kinh tế và giá cả di chuyển theo đúng dự báo.
Một thành viên cho biết cần thêm dữ liệu trước khi đưa ra quyết định chính sách, vì chính sách tiền tệ và tỷ giá của Mỹ có thể thay đổi nhanh chóng tùy thuộc vào lạm phát và việc làm của Mỹ.
Một thành viên lập luận rằng BoJ nên đưa lãi suất chính sách gần hơn với mức trung lập khi lạm phát tăng cường và khoảng cách sản lượng thu hẹp.
Một thành viên khác cho biết BoJ nên tăng lãi suất khi có thể vì lãi suất chính sách của Nhật Bản đang dưới mức được coi là trung lập, không nên quá thận trọng và bỏ lỡ cơ hội tăng lãi suất.
Một thành viên cho biết BoJ có thể thoát khỏi chế độ chờ đợi hiện tại về việc tăng lãi suất ngay trong năm nay nếu nền kinh tế Mỹ vẫn vững mạnh, tác động đến nền kinh tế Nhật Bản được chứng minh là hạn chế.
Vào thời điểm viết bài, USD/JPY đã tăng 0,76% trong ngày ở mức 148,75.
Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) là ngân hàng trung ương Nhật Bản, nơi thiết lập chính sách tiền tệ trong nước. Nhiệm vụ của ngân hàng này là phát hành tiền giấy và thực hiện kiểm soát tiền tệ và tiền tệ để đảm bảo ổn định giá cả, tức là mục tiêu lạm phát khoảng 2%.
Ngân hàng trung ương Nhật Bản đã bắt đầu thực hiện chính sách tiền tệ cực kỳ nới lỏng vào năm 2013 nhằm kích thích nền kinh tế và thúc đẩy lạm phát trong bối cảnh lạm phát thấp. Chính sách của ngân hàng dựa trên Nới lỏng định lượng và định tính (QQE), hoặc in tiền giấy để mua tài sản như trái phiếu chính phủ hoặc trái phiếu doanh nghiệp nhằm cung cấp thanh khoản. Vào năm 2016, ngân hàng đã tăng gấp đôi chiến lược của mình và nới lỏng chính sách hơn nữa bằng cách đầu tiên áp dụng lãi suất âm và sau đó trực tiếp kiểm soát lợi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm. Vào tháng 3 năm 2024, BoJ đã nâng lãi suất, về cơ bản là rút lui khỏi lập trường chính sách tiền tệ cực kỳ nới lỏng.
Gói kích thích khổng lồ của Ngân hàng đã khiến đồng Yên mất giá so với các đồng tiền chính. Quá trình này trở nên trầm trọng hơn vào năm 2022 và 2023 do sự khác biệt chính sách ngày càng tăng giữa Ngân hàng trung ương Nhật Bản và các ngân hàng trung ương chính khác, những ngân hàng đã chọn tăng mạnh lãi suất để chống lại mức lạm phát cao trong nhiều thập kỷ. Chính sách của BoJ đã dẫn đến chênh lệch ngày càng lớn với các loại tiền tệ khác, kéo giá trị của đồng Yên xuống. Xu hướng này đã đảo ngược một phần vào năm 2024, khi BoJ quyết định từ bỏ lập trường chính sách cực kỳ lỏng lẻo của mình.
Đồng Yên yếu hơn và giá năng lượng toàn cầu tăng đột biến đã dẫn đến lạm phát của Nhật Bản tăng, vượt quá mục tiêu 2% của BoJ. Triển vọng tăng lương ở nước này – một yếu tố chính thúc đẩy lạm phát – cũng góp phần vào động thái này.