AUD/JPY dừng đà tăng kéo dài từ ngày 5 tháng 8, giao dịch quanh mức 96,20 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Năm. Cặp tiền tệ này suy yếu khi đồng yên Nhật (JPY) mạnh lên, do các yếu tố bên ngoài, đặc biệt là sự giảm nhẹ trong kỳ vọng lãi suất của Fed, điều này đang thu hẹp chênh lệch lợi suất.
Bộ trưởng Tài chính Mỹ Scott Bessent cho biết vào thứ Tư rằng lãi suất ngắn hạn của Fed nên thấp hơn 1,5-1,75% so với lãi suất chuẩn hiện tại ở mức hiệu quả 4,33%. Bessent cũng cho biết có khả năng cao rằng ngân hàng trung ương có thể chọn cắt giảm lãi suất 50 điểm cơ bản vào tháng 9.
Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) đang chịu áp lực để bỏ chỉ số lạm phát liên quan đến nhu cầu trong nước và tăng trưởng tiền lương, điều này đã hạn chế việc thắt chặt thêm. Thống đốc Kazuo Ueda vẫn thận trọng, cho biết rằng "lạm phát cơ bản" vẫn dưới mức mục tiêu 2% của BoJ.
Tuy nhiên, xu hướng giảm của cặp AUD/JPY có thể bị hạn chế khi đồng đô la Úc (AUD) tăng giá sau khi công bố dữ liệu việc làm trong nước. Các số liệu thị trường lao động cải thiện củng cố tâm lý thận trọng xung quanh triển vọng chính sách của Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA).
Thay đổi việc làm của Úc đạt 24,5 nghìn vào tháng 7 từ 1 nghìn trong tháng 6 (được điều chỉnh từ 2 nghìn), so với dự báo đồng thuận là 25 nghìn. Trong khi đó, tỷ lệ thất nghiệp giảm xuống 4,2%, như dự kiến, từ 4,3% trong tháng 6. Tỷ lệ tham gia giữ ổn định ở mức 67,0%, so với dự kiến là 67,1%. Việc làm toàn thời gian tăng lên 60,5 nghìn từ mức 37,6 nghìn trong lần đọc trước đó.
Sean Crick, người đứng đầu thống kê lao động của ABS, cho biết rằng tăng trưởng việc làm đã dẫn đến tỷ lệ việc làm trên dân số tăng nhẹ lên 64,2%. Tỷ lệ việc làm trên dân số của nữ và tỷ lệ tham gia đạt 60,9% và 63,5%, cả hai đều là mức cao kỷ lục mới.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.03% | -0.02% | -0.50% | 0.00% | -0.16% | 0.00% | 0.06% | |
EUR | -0.03% | -0.01% | -0.53% | -0.04% | -0.18% | -0.05% | 0.03% | |
GBP | 0.02% | 0.01% | -0.54% | 0.08% | -0.11% | 0.08% | 0.14% | |
JPY | 0.50% | 0.53% | 0.54% | 0.54% | 0.34% | 0.39% | 0.52% | |
CAD | -0.00% | 0.04% | -0.08% | -0.54% | -0.12% | -0.01% | 0.06% | |
AUD | 0.16% | 0.18% | 0.11% | -0.34% | 0.12% | 0.18% | 0.14% | |
NZD | -0.00% | 0.05% | -0.08% | -0.39% | 0.00% | -0.18% | 0.02% | |
CHF | -0.06% | -0.03% | -0.14% | -0.52% | -0.06% | -0.14% | -0.02% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).