Trong một bài phát biểu tại quốc hội vào thứ Ba, Thủ tướng New Zealand (NZ) Christopher Luxon cho biết chính phủ của ông sẽ tập trung không ngừng vào việc thúc đẩy tăng trưởng để nâng cao thu nhập, củng cố các doanh nghiệp địa phương và tạo cơ hội vào năm 2025."
Ông cũng lưu ý rằng "các dấu hiệu thành công đầy hứa hẹn đã được thấy vào năm 2024, chẳng hạn như lạm phát giảm và duy trì ở mức thấp, lãi suất bắt đầu giảm, tiền lương tiếp tục tăng nhanh hơn lạm phát, và niềm tin kinh doanh và người tiêu dùng tăng."
Những bình luận của Thủ tướng Luxon không thể nâng cao tâm lý xung quanh New Zealand (NZD) khi cặp NZD/USD vẫn nặng gần 0,5660, giảm 0,54% trong ngày
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand là yếu nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.46% | 0.33% | 0.64% | 0.17% | 0.61% | 0.53% | 0.38% | |
EUR | -0.46% | -0.13% | 0.16% | -0.29% | 0.14% | 0.06% | -0.09% | |
GBP | -0.33% | 0.13% | 0.31% | -0.16% | 0.24% | 0.19% | 0.03% | |
JPY | -0.64% | -0.16% | -0.31% | -0.48% | -0.04% | -0.13% | -0.29% | |
CAD | -0.17% | 0.29% | 0.16% | 0.48% | 0.44% | 0.36% | 0.19% | |
AUD | -0.61% | -0.14% | -0.24% | 0.04% | -0.44% | -0.08% | -0.24% | |
NZD | -0.53% | -0.06% | -0.19% | 0.13% | -0.36% | 0.08% | -0.17% | |
CHF | -0.38% | 0.09% | -0.03% | 0.29% | -0.19% | 0.24% | 0.17% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).