Chỉ số Tâm lý Kinh tế ZEW của Đức giảm xuống 10,3 vào tháng 1 từ mức 15,7 vào tháng 12, không đạt được mức dự đoán của thị trường là 15,3.
Chỉ số Tình hình Hiện tại cải thiện lên -90,4 trong cùng kỳ, so với con số -93,1 của tháng 12. Dữ liệu vượt qua mức dự đoán -93,1.
Chỉ số Tâm lý Kinh tế ZEW của Khu vực đồng tiền chung châu Âu đạt 18 vào tháng 1 so với 17 vào tháng 12. Dự báo của thị trường là 16,9.
Năm thứ hai liên tiếp suy thoái kinh tế đã khiến kỳ vọng kinh tế ở Đức giảm.
Thiếu chi tiêu của hộ gia đình tư nhân và nhu cầu yếu trong lĩnh vực xây dựng tiếp tục làm đình trệ nền kinh tế Đức.
Nếu các xu hướng này tiếp tục trong năm hiện tại, Đức sẽ tụt hậu hơn nữa so với các quốc gia khác trong Khu vực đồng tiền chung châu Âu.
Cũng có sự bất ổn chính trị lớn hơn, do quá trình xây dựng liên minh ở Đức và sự khó lường của chính sách kinh tế Trump.
Cặp EUR/USD vẫn nặng nề sau các khảo sát ZEW trái chiều của Đức và Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Cặp tiền tệ này đang giảm 0,58% trong ngày để giao dịch gần mức 1,0350 tại thời điểm viết bài.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro là yếu nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.61% | 0.63% | 0.23% | 0.77% | 0.67% | 0.76% | 0.47% | |
EUR | -0.61% | 0.01% | -0.40% | 0.16% | 0.06% | 0.15% | -0.14% | |
GBP | -0.63% | -0.01% | -0.46% | 0.15% | 0.05% | 0.13% | -0.17% | |
JPY | -0.23% | 0.40% | 0.46% | 0.58% | 0.48% | 0.56% | 0.26% | |
CAD | -0.77% | -0.16% | -0.15% | -0.58% | -0.10% | -0.01% | -0.31% | |
AUD | -0.67% | -0.06% | -0.05% | -0.48% | 0.10% | 0.08% | -0.20% | |
NZD | -0.76% | -0.15% | -0.13% | -0.56% | 0.01% | -0.08% | -0.31% | |
CHF | -0.47% | 0.14% | 0.17% | -0.26% | 0.31% | 0.20% | 0.31% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).