Phó Thống đốc Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) Andrew Hauser đang phát biểu tại Quỹ Walkley, ở Sydney.
Khi lạm phát không còn cao và cứng nhắc, Ngân hàng sẽ hành động.
Lạm phát của Mỹ đang tiến gần đến mục tiêu, lạm phát của Úc đang chậm lại.
Dự kiến lạm phát cơ bản sẽ đạt được mục tiêu, nhưng lạm phát vẫn dai dẳng.
Giảm lạm phát là một nhiệm vụ quan trọng và chúng ta vẫn chưa hoàn thành.
Ngân hàng phải duy trì sức mạnh trong cuộc chiến chống lạm phát.
AUD/USD đã thoát khỏi mức thấp sau bình luận diều hâu của RBA. Cặp tiền tệ này được giao dịch lần cuối ở mức 0,6735, vẫn giảm 0,33% cho đến nay.
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la Úc là đồng tiền yếu nhất so với Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.04% | -0.08% | -0.34% | 0.02% | 0.30% | -0.04% | -0.09% | |
EUR | 0.04% | -0.03% | -0.28% | 0.09% | 0.35% | -0.01% | -0.05% | |
GBP | 0.08% | 0.03% | -0.25% | 0.09% | 0.38% | 0.01% | -0.02% | |
JPY | 0.34% | 0.28% | 0.25% | 0.47% | 0.63% | 0.27% | 0.25% | |
CAD | -0.02% | -0.09% | -0.09% | -0.47% | 0.28% | -0.06% | -0.11% | |
AUD | -0.30% | -0.35% | -0.38% | -0.63% | -0.28% | -0.36% | -0.39% | |
NZD | 0.04% | 0.01% | -0.01% | -0.27% | 0.06% | 0.36% | -0.03% | |
CHF | 0.09% | 0.05% | 0.02% | -0.25% | 0.11% | 0.39% | 0.03% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).