tradingkey.logo

Tin nóng: RBA giữ nguyên lãi suất ở mức 4,35% vào tháng 9, đúng như dự kiến

FXStreet24 Th09 2024 04:42

Các thành viên hội đồng Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) đã quyết định giữ nguyên Lãi suất cơ bản (OCR) ở mức 4,35% tại cuộc họp chính sách vào tháng 9 vào thứ Ba.

Quyết định này phù hợp với kỳ vọng của thị trường về tình hình hiện tại.

RBA vẫn giữ nguyên các thiết lập chính sách của mình trong cuộc họp thứ bảy liên tiếp sau khi tăng lãi suất chuẩn thêm 25 điểm cơ bản (bps) vào tháng 11 năm 2023.

Tóm tắt tuyên bố chính sách tiền tệ của RBA

Hội đồng vẫn kiên quyết trong quyết tâm đưa lạm phát trở lại mục tiêu.

Lạm phát vẫn cao hơn mục tiêu và đang chứng tỏ là dai dẳng.

Hội đồng không loại trừ bất kỳ điều gì.

Đưa lạm phát trở lại mục tiêu là ưu tiên hàng đầu.

Lạm phát vẫn cao hơn một chút so với điểm giữa của phạm vi mục tiêu 2–3 phần trăm.

Hội đồng sẽ dựa vào dữ liệu và đánh giá rủi ro đang phát triển để đưa ra quyết định.

Lạm phát tiêu đề dự kiến ​​sẽ giảm thêm tạm thời do chính sách cứu trợ chi phí sinh hoạt của liên bang và tiểu bang.

Dự báo hiện tại của chúng tôi không thấy lạm phát quay trở lại mục tiêu một cách bền vững cho đến năm 2026.

Dữ liệu mới nhất không thay đổi đánh giá của hội đồng quản trị tại cuộc họp tháng 8 rằng chính sách hiện đang hạn chế và hoạt động rộng rãi như dự kiến.

Áp lực tiền lương đã giảm bớt phần nào nhưng năng suất lao động vẫn chỉ ở mức năm 2016, mặc dù đã tăng trong năm qua.

Các chỉ số rộng hơn cho thấy điều kiện thị trường lao động vẫn chặt chẽ, mặc dù có một số dấu hiệu nới lỏng dần dần.

Phản ứng của AUD/USD đối với quyết định lãi suất của RBA

Đô la Úc tiếp tục tăng sau khi RBA tạm dừng thắt chặt. Cặp AUD/USD tăng thêm 0,29% trong ngày để làm mới mức cao năm 2004 gần 0,6860.

Giá đô la Úc hôm nay

Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Yên Nhật.

  USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD   -0.03% -0.06% 0.17% -0.17% -0.23% -0.03% -0.04%
EUR 0.03%   -0.02% 0.19% -0.18% -0.20% -0.01% -0.01%
GBP 0.06% 0.02%   0.21% -0.12% -0.16% 0.01% 0.02%
JPY -0.17% -0.19% -0.21%   -0.31% -0.40% -0.22% -0.20%
CAD 0.17% 0.18% 0.12% 0.31%   -0.06% 0.14% 0.14%
AUD 0.23% 0.20% 0.16% 0.40% 0.06%   0.19% 0.20%
NZD 0.03% 0.00% -0.01% 0.22% -0.14% -0.19%   0.01%
CHF 0.04% 0.01% -0.02% 0.20% -0.14% -0.20% -0.01%  

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.

Bài viết liên quan

KeyAI