Cục Thống kê Lao động Mỹ (BLS) báo cáo hôm thứ Năm rằng lạm phát ở Mỹ, được đo bằng sự thay đổi của Chỉ số giá tiêu dùng (CPI), đã giảm xuống 3% hàng năm trong tháng 6 từ mức 3,3% trong tháng 5. Dữ liệu này thấp hơn kỳ vọng của thị trường là 3,1%.
Theo dõi tin tức trực tiếp của chúng tôi về phản ứng của thị trường đối với dữ liệu lạm phát của Mỹ.
CPI cơ bản hàng năm, không bao gồm giá thực phẩm và năng lượng dễ biến động, tăng 3,3%, thấp hơn dự báo của thị trường và mức tăng trong tháng 5 là 3,4%. So với hàng tháng, CPI giảm 0,1%, trong khi CPI cơ bản tăng 0,1%.
Đồng đô la Mỹ chịu áp lực bán mạnh do phản ứng ngay lập tức trước dữ liệu lạm phát yếu. Vào thời điểm viết bài, Chỉ số đô la Mỹ đã giảm 0,55% trong ngày ở mức 104,40.
GIÁ ĐÔ LA MỸ HÔM NAY
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hiện nay. Đô la Mỹ yếu nhất so với đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.52% | -0.59% | -0.53% | -0.21% | -0.62% | -0.67% | -0.58% | |
EUR | 0.52% | -0.06% | 0.02% | 0.32% | -0.10% | -0.15% | -0.05% | |
GBP | 0.59% | 0.06% | 0.08% | 0.39% | -0.03% | -0.09% | 0.03% | |
JPY | 0.53% | -0.02% | -0.08% | 0.29% | -0.12% | -0.21% | -0.07% | |
CAD | 0.21% | -0.32% | -0.39% | -0.29% | -0.44% | -0.48% | -0.37% | |
AUD | 0.62% | 0.10% | 0.03% | 0.12% | 0.44% | -0.06% | 0.06% | |
NZD | 0.67% | 0.15% | 0.09% | 0.21% | 0.48% | 0.06% | 0.12% | |
CHF | 0.58% | 0.05% | -0.03% | 0.07% | 0.37% | -0.06% | -0.12% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).