tradingkey.logo

Phân tích giá bạc: XAG/USD phục hồi khi phe đầu cơ giá lên nhắm mục tiêu mức 29,00$

27 Th06 2024 23:38
  • Bạc bắt đầu quay trở lại, giao dịch tại 29,00$ với mức tăng 0,83% sau đợt giảm 0,46% của ngày hôm qua.
  • Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) cho thấy đà giảm, cho thấy khả năng thua lỗ kéo dài.
  • Các mức hỗ trợ: 28,28$ (mức đỉnh ngày 10 tháng 6), 28,00$, 27,01$ (mức đáy ngày 8 tháng 5), 26,82$ (đường DMA 100).
  • Các mức kháng cự: 29,00$, 29,17$ (đường DMA 50), 31,54$ (mức đỉnh ngày 7 tháng 6), 32,00$, 32,51$ (mức đỉnh từ đầu năm).

Giá bạc sẽ quay trở lại vào thứ Năm và dừng đà giảm 0,46% của ngày hôm qua. Cặp tiền tệ này giao dịch gần mức tâm lý quan trọng 29,00$ và đạt mức tăng 0,83% tại thời điểm viết bài.

Phân tích giá XAG/USD: Triển vọng kỹ thuật

Hành động giá của bạc trong vài ngày qua đã hình thành biểu đồ nến gần như 'đáy nhíp', tuy nhiên, vẫn giao dịch trong mô hình kênh giảm dần, được thúc đẩy bởi sự hình thành mô hình biểu đồ 'nhấn chìm giảm giá' của tuần trước, khiến xu hướng giảm giá của kim loại màu xám trở nên trầm trọng hơn.

Người bán hỗ trợ động lực, được đo bằng Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI), đang đứng ở vùng giảm giá, cho thấy kim loại màu xám có thể kéo dài đà giảm.

Do đó, mức hỗ trợ đầu tiên của XAG/USD là ngày 10 tháng 6 năm 2021, ở mức đỉnh là 28,28$. Việc vượt qua mức này sẽ cho thấy mốc tâm lý 28,00$, tiếp theo là mức dao động thấp nhất vào ngày 8 tháng 5 là 27,01$, trước đường DMA 100 tại 26,82$.

Ngược lại, nếu XAG/USD tiếp cận lại con số 29,00$, mức kháng cự tiếp theo sẽ là đường trung bình động 50 ngày (DMA) tại 29,17$. Sau khi vượt rào cản, mức tiếp theo sẽ là mức đỉnh vào ngày 7 tháng 6 là 31,54$. Việc hoàn thành mục tiêu này sẽ nhắm tới 32,00$ trước khi thách thức mức đỉnh từ ​​đầu năm đến nay là 32,51$.

Hành động giá XAG/USD - Biểu đồ hàng ngày

Giá đồng đô la Mỹ hôm nay

Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hiện nay. Đồng đô la Mỹ mạnh nhất so với đồng đô la New Zealand.

  USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD   -0.01% -0.02% -0.03% -0.02% -0.00% 0.01% -0.00%
EUR 0.01%   -0.00% -0.02% -0.00% -0.01% 0.02% 0.00%
GBP 0.02% 0.00%   -0.02% -0.02% 0.00% 0.02% -0.02%
JPY 0.03% 0.02% 0.02%   -0.03% 0.01% -0.01% 0.02%
CAD 0.02% 0.00% 0.02% 0.03%   0.00% 0.01% -0.01%
AUD 0.00% 0.00% -0.00% -0.01% -0.00%   0.02% 0.02%
NZD -0.01% -0.02% -0.02% 0.00% -0.01% -0.02%   -0.03%
CHF 0.00% -0.00% 0.02% -0.02% 0.00% -0.02% 0.03%  

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.

Bài viết liên quan

KeyAI