tradingkey.logo

Zymeworks Inc

ZYME

16.380USD

+0.510+3.21%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.15BVốn hóa
LỗP/E TTM

Zymeworks Inc

16.380

+0.510+3.21%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
4 / 507
Xếp hạng tổng thể
55 / 4723
Ngành
Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 10 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
22.056
Giá mục tiêu
+39.24%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Zymeworks Inc. is a global biotechnology company. The Company is engaged in the discovery, development, and commercialization of multifunctional biotherapeutics to treat cancer and other serious diseases. Its complementary therapeutic platforms and fully integrated drug development engine provide the flexibility and compatibility to precisely engineer and develop differentiated antibody-based therapeutic candidates. Its platforms include Azymetric, Drug Conjugate Platforms, EFECT, and ProTECT. Its lead product candidate, zanidatamab, is a bispecific antibody that targets two distinct domains of the human epidermal growth factor receptor 2 (HER2). Its second product candidate, zanidatamab zovodotin, combines the biparatopic antibody design of zanidatamab with its ZymeLink auristatin antibody-drug conjugate (ADC) technology, comprised of its cytotoxin (cancer cell-killing compound) and cleavable linker. Its pipeline includes four preclinical candidates: ZW191, ZW171, ZW220, and ZW251.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 76.30M USD.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -16.21, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 76.90M, tăng 3.55% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 2.46M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 9.39, cao hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.93. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 48.73M, phản ánh mức tăng 153.21% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 106.15% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.39
Thay đổi giá
0

Tài chính

9.18

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.79

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 2.80, thấp hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 3.06. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -16.21, thấp hơn -113.52% so với mức đỉnh gần đây là 2.19 và cao hơn 51.98% so với mức đáy gần đây là -7.78.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.00
Thay đổi giá
0.8

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 4/507
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.40, cao hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 8.03. Mức giá mục tiêu trung bình của Zymeworks Inc là 22.00, với mức cao là 30.00 và mức thấp là 13.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.40
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 10 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
22.056
Giá mục tiêu
+39.24%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

554
Tổng
5
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Zymeworks Inc
ZYME
10
CRISPR Therapeutics AG
CRSP
30
Ionis Pharmaceuticals Inc
IONS
26
Intellia Therapeutics Inc
NTLA
26
Exact Sciences Corp
EXAS
26
IQVIA Holdings Inc
IQV
25
1
2
3
...
111

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.98, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.32. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 17.08 và ngưỡng hỗ trợ ở 14.13, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.11
Thay đổi giá
-0.13

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.147
Mua
RSI(14)
63.854
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
76.475
Trung lập
ATR(14)
0.696
Biến động cao
CCI(14)
106.200
Mua
Williams %R
23.181
Mua
TRIX(12,20)
0.596
Bán
StochRSI(14)
4.996
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
15.940
Mua
MA10
15.444
Mua
MA20
15.019
Mua
MA50
14.054
Mua
MA100
13.154
Mua
MA200
13.210
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 5.96. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 102.73%, tương ứng mức tăng 5.25% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 2.46M cổ phần, chiếm 3.27% tổng số cổ phần, với mức giảm 9.24% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
EcoR1 Capital, LLC
22.97M
+28.44%
Rubric Capital Management LP
4.34M
+10.75%
BVF Partners L.P.
4.31M
--
Redmile Group, LLC
4.79M
-1.06%
Morgan Stanley & Co. LLC
3.30M
-4.88%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
3.40M
-2.69%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.76M
-28.98%
BNP Paribas Asset Management USA, Inc.
2.20M
+11.25%
Blackstone Alternative Asset Management, L.P.
1.38M
+142.68%
UBS Asset Management (Americas) LLC
1.60M
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.63, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 3.33. Giá trị beta của công ty là 1.18. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.63
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.18
VaR
+6.46%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+45.75%
Biến động 240 ngày
+58.22%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+7.44%
120 ngày
+12.61%
5 năm
+23.59%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.40%
120 ngày
-8.64%
5 năm
-28.85%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.28
120 ngày
+1.05
5 năm
-0.10
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+45.75%
3 năm
+45.75%
5 năm
+91.81%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.57
3 năm
+0.82
5 năm
-0.15
Độ lệch
240 ngày
+0.34
3 năm
+0.84
5 năm
-0.05
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+58.22%
5 năm
+70.22%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.19%
5 năm
+5.30%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+178.24%
240 ngày
+178.24%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+36.33%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+26.48%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.66%
120 ngày
+0.78%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-17.11%
60 ngày
-15.64%
120 ngày
-1.13%

Đối tác

Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế
Zymeworks Inc
Zymeworks Inc
ZYME
7.61 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Krystal Biotech Inc
Krystal Biotech Inc
KRYS
8.13 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Alkermes Plc
Alkermes Plc
ALKS
7.85 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ACADIA Pharmaceuticals Inc
ACADIA Pharmaceuticals Inc
ACAD
7.65 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Insmed Inc
Insmed Inc
INSM
7.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Stoke Therapeutics Inc
Stoke Therapeutics Inc
STOK
7.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI