tradingkey.logo

Zhengye Biotechnology Holding Ltd

ZYBT

5.760USD

+0.460+8.68%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
271.68MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
122849.01%20.04M
-63.81%8.52K
--16.30K
--23.53K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
123325.99%18.60M
-69.44%7.19K
--15.07K
--23.53K
-Đầu tư ngắn hạn
116975.16%1.43M
--1.32K
--1.22K
----
Các khoản phải thu
88934.51%88.52M
-26.09%91.65K
--99.42K
--124.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
87345.19%85.16M
-27.77%88.76K
--97.38K
--122.89K
-Các khoản phải thu khác
164801.96%3.36M
160.70%2.89K
--2.04K
--1.11K
Hàng tồn kho
99762.78%58.22M
20.78%65.19K
--58.30K
--53.98K
Chi phí trả trước
353604.92%10.79M
233.51%8.67K
--3.05K
--2.60K
Tài sản ngắn hạn khác
-92.99%2.00K
22.65%15.71K
--28.52K
--12.81K
Tổng tài sản ngắn hạn
86268.15%177.57M
-12.53%189.73K
--205.59K
--216.92K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
93884.79%255.16M
-4.55%262.40K
--271.50K
--274.90K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
139680.33%22.78M
-7.01%16.56K
--16.30K
--17.81K
Chi phí trả trước dài hạn
287384.62%18.70M
349.58%18.92K
--6.50K
--4.21K
Tài sản dài hạn khác
580112.18%37.74M
349.58%18.92K
--6.50K
--4.21K
Tổng tài sản dài hạn
107166.49%315.68M
0.33%297.88K
--294.30K
--296.91K
Tổng tài sản
98571.50%493.25M
-5.10%487.61K
--499.89K
--513.83K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--15.65K
--37.10K
-Các khoản phải trả khác
--146.00K
----
----
----
Chi phí trích trước
194799.38%5.62M
-61.08%1.57K
--2.88K
--4.03K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
102120.14%81.63M
9.43%87.39K
--79.86K
--79.86K
Nợ phải trả hoãn lại
89603.99%3.48M
-31.15%2.97K
--3.88K
--4.31K
Nợ ngắn hạn khác
93362.03%3.63M
-31.15%2.97K
--3.88K
--4.31K
Tổng nợ ngắn hạn
90364.15%135.91M
-22.54%137.43K
--150.23K
--177.42K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
47948.05%4.80M
-100.00%0.00
--9.99K
--9.99K
-Nợ dài hạn
47948.05%4.80M
-100.00%0.00
--9.99K
--9.99K
Nợ dài hạn khác
-100.00%0.00
-33.39%393.00
--393.00
--590.00
Tổng nợ dài hạn
46129.41%4.80M
-96.29%393.00
--10.38K
--10.58K
Tổng các khoản nợ
87504.60%140.71M
-26.69%137.82K
--160.62K
--188.00K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
99900.00%203.16M
0.00%203.16K
--203.16K
--203.16K
Lợi nhuận giữ lại
125355.30%48.15M
52.95%47.19K
--38.38K
--30.85K
Vốn dự trữ
99900.00%203.15M
0.00%203.15K
--203.15K
--203.15K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--3.00K
----
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
103150.43%68.58M
6.03%68.14K
--66.42K
--64.26K
Tổng vốn chủ sở hữu
103810.73%352.54M
7.35%349.80K
--339.27K
--325.83K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI