tradingkey.logo

Zhengye Biotechnology Holding Ltd

ZYBT
1.850USD
+0.010+0.54%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
87.26MVốn hóa
54.52P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Zhengye Biotechnology Holding Ltd tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
79166.74%6.75M
17051.53%2.80M
-63.81%8.52K
--16.30K
--23.53K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
89787.05%6.46M
17118.07%2.60M
-69.44%7.19K
--15.07K
--23.53K
-Đầu tư ngắn hạn
21520.50%286.47K
16232.12%199.91K
--1.32K
--1.22K
----
Các khoản phải thu
9518.36%8.82M
12320.42%12.35M
-26.09%91.65K
--99.42K
--124.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
9831.09%8.82M
12098.70%11.88M
-27.77%88.76K
--97.38K
--122.89K
-Các khoản phải thu khác
----
22904.01%469.28K
160.70%2.89K
--2.04K
--1.11K
Hàng tồn kho
11543.60%7.59M
13830.97%8.12M
20.78%65.19K
--58.30K
--53.98K
Chi phí trả trước
62168.80%5.40M
49242.24%1.50M
233.51%8.67K
--3.05K
--2.60K
Tài sản ngắn hạn khác
-98.20%283.49
-99.02%279.00
22.65%15.71K
--28.52K
--12.81K
Tổng tài sản ngắn hạn
14949.97%28.55M
11948.46%24.77M
-12.53%189.73K
--205.59K
--216.92K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
13226.59%34.97M
13010.99%35.60M
-4.55%262.40K
--271.50K
--274.90K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
19736.25%3.28M
19399.52%3.18M
-7.01%16.56K
--16.30K
--17.81K
Chi phí trả trước dài hạn
12618.54%2.41M
40004.43%2.61M
349.58%18.92K
--6.50K
--4.21K
Tài sản dài hạn khác
24851.69%4.72M
80840.26%5.26M
349.58%18.92K
--6.50K
--4.21K
Tổng tài sản dài hạn
14326.90%42.98M
14863.80%44.04M
0.33%297.88K
--294.30K
--296.91K
Tổng tài sản
14569.34%71.53M
13664.79%68.81M
-5.10%487.61K
--499.89K
--513.83K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--15.65K
--37.10K
-Các khoản phải trả khác
--0.00
--20.37K
----
----
----
Chi phí trích trước
34118.02%537.22K
27088.69%783.58K
-61.08%1.57K
--2.88K
--4.03K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
13048.50%11.49M
14159.83%11.39M
9.43%87.39K
--79.86K
--79.86K
Nợ phải trả hoãn lại
23784.07%708.88K
12413.81%486.16K
-31.15%2.97K
--3.88K
--4.31K
Nợ ngắn hạn khác
23784.07%708.88K
12938.06%506.53K
-31.15%2.97K
--3.88K
--4.31K
Tổng nợ ngắn hạn
13807.50%19.11M
12519.85%18.96M
-22.54%137.43K
--150.23K
--177.42K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--666.21K
6602.76%669.61K
-100.00%0.00
--9.99K
--9.99K
-Nợ dài hạn
--666.21K
6602.76%669.61K
-100.00%0.00
--9.99K
--9.99K
Nợ dài hạn khác
-388.54%-1.13K
-100.00%0.00
-33.39%393.00
--393.00
--590.00
Tổng nợ dài hạn
169419.87%666.21K
6349.06%669.61K
-96.29%393.00
--10.38K
--10.58K
Tổng các khoản nợ
14251.24%19.78M
12120.94%19.63M
-26.69%137.82K
--160.62K
--188.00K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
16697.76%34.13M
13850.11%28.34M
0.00%203.16K
--203.16K
--203.16K
Lợi nhuận giữ lại
7855.36%3.75M
17401.16%6.72M
52.95%47.19K
--38.38K
--30.85K
Vốn dự trữ
16698.42%34.13M
13850.11%28.34M
0.00%203.15K
--203.15K
--203.15K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--136.93K
--418.50
----
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
13665.54%9.38M
14303.55%9.57M
6.03%68.14K
--66.42K
--64.26K
Tổng vốn chủ sở hữu
17376.03%61.13M
14395.67%49.18M
7.35%349.80K
--339.27K
--325.83K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI