Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-zm
/
Zoom Communications Inc
ZM
72.060
USD
+1.090
+1.54%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
72.000
USD
+72.000
Sau giờ giao dịch (ET)
21.86B
Vốn hóa
20.85
P/E TTM
Zoom Communications Inc
72.060
+1.090
+1.54%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-16.82%
489.26M
20.88%
424.57M
-2.01%
483.22M
33.74%
449.33M
40.55%
588.19M
65.99%
351.23M
66.99%
493.15M
30.62%
335.97M
-20.46%
418.49M
1.05%
211.59M
-25.15%
295.31M
-45.04%
257.21M
-1.34%
526.15M
-47.57%
209.40M
-4.11%
394.56M
16.61%
468.01M
105.94%
533.30M
992.62%
399.40M
564.41%
411.47M
1187.52%
401.35M
1064.62%
258.96M
--
36.55M
239.70%
61.93M
117.21%
31.17M
705.94%
22.24M
--
18.23M
--
14.35M
--
2.76M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
17.70%
254.60M
23.10%
367.87M
46.62%
207.05M
20.36%
219.01M
1300.60%
216.31M
387.20%
298.83M
192.04%
141.21M
297.76%
181.97M
-86.41%
15.44M
-121.21%
-104.05M
-85.79%
48.35M
-85.57%
45.75M
-50.05%
113.66M
88.27%
490.64M
71.36%
340.38M
70.49%
317.08M
740.37%
227.53M
1599.00%
260.61M
8884.26%
198.64M
3256.60%
185.99M
1122.90%
27.07M
--
15.34M
469.73%
2.21M
44.86%
5.54M
265.22%
2.21M
--
-598.00K
--
3.83M
--
-1.34M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
10.63%
104.87M
12.32%
105.65M
12.35%
103.52M
9.97%
100.77M
-2.58%
94.79M
-3.17%
94.06M
3.66%
92.14M
9.62%
91.64M
35.03%
97.31M
50.60%
97.14M
50.96%
88.89M
55.81%
83.60M
48.80%
72.06M
51.84%
64.50M
54.60%
58.88M
73.25%
53.65M
123.94%
48.43M
165.14%
42.48M
165.82%
38.09M
148.61%
30.97M
101.30%
21.63M
--
16.02M
89.62%
14.33M
101.54%
12.46M
111.31%
10.74M
--
7.56M
--
6.18M
--
5.08M
Các mục phi tiền mặt khác
31.49%
16.11M
9.23%
9.82M
47.64%
15.07M
-21.99%
11.00M
-20.17%
12.25M
307.77%
8.99M
-75.32%
10.21M
-45.38%
14.10M
-50.95%
15.34M
-120.61%
-4.33M
171.18%
41.36M
177.82%
25.82M
120.35%
31.28M
34.53%
20.98M
59.98%
15.25M
-74.65%
9.29M
72.42%
14.20M
215.26%
15.60M
390.38%
9.53M
1269.56%
36.66M
214.48%
8.23M
--
4.95M
367.31%
1.94M
303.16%
2.68M
508.84%
2.62M
--
416.00K
--
664.00K
--
430.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-179.19%
-56.35M
-181.51%
-108.43M
6.18%
-41.47M
70.64%
-48.20M
1019.55%
71.16M
57.62%
-38.52M
77.02%
-44.20M
13.32%
-164.17M
-112.94%
-7.74M
71.30%
-90.88M
-899.14%
-192.34M
-3689.22%
-189.40M
-58.53%
59.78M
-1650.17%
-316.66M
-127.01%
-19.25M
-94.19%
5.28M
-17.98%
144.18M
31.29%
-18.09M
229.22%
71.28M
1299.13%
90.87M
17579300.00%
175.79M
--
-26.33M
163.89%
21.65M
-396.59%
-7.58M
99.96%
-1.00K
--
8.21M
--
2.56M
--
-2.26M
-Thay đổi các khoản phải thu
1.84%
12.48M
-154.40%
-47.63M
14.18%
66.64M
-110.82%
-4.62M
142.13%
12.26M
-403.21%
-18.72M
152.05%
58.36M
201.04%
42.73M
65.19%
-29.10M
112.19%
6.17M
-1386.10%
-112.12M
-1.68%
-42.29M
-10.49%
-83.61M
-75.10%
-50.64M
28.04%
8.72M
23.58%
-41.59M
46.90%
-75.67M
-3.93%
-28.92M
546.49%
6.81M
-182.61%
-54.42M
-784.93%
-142.50M
--
-27.83M
70.53%
-1.52M
-108.40%
-19.26M
-20.54%
-16.10M
--
-5.17M
--
-9.24M
--
-13.36M
-Thay đổi chi phí trả trước
-134.30%
-12.29M
-121.35%
-11.36M
-64.64%
-66.79M
132.63%
25.20M
638.20%
35.84M
-63.47%
53.21M
-49.68%
-40.57M
29.40%
-77.23M
75.55%
-6.66M
273.53%
145.66M
-85.27%
-27.10M
-299.28%
-109.38M
9.14%
-27.23M
-314.23%
-83.94M
-367.37%
-14.63M
-489.27%
-27.39M
38.93%
-29.98M
-756.42%
-20.26M
372.45%
5.47M
68.97%
-4.65M
-469.57%
-49.08M
--
-2.37M
149.96%
1.16M
-565.19%
-14.98M
-358.35%
-8.62M
--
-2.32M
--
-2.25M
--
-1.88M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-19.99%
-48.15M
-17.03%
-79.93M
-4.96%
-56.08M
-51.52%
-70.59M
13.40%
-40.13M
15.47%
-68.30M
12.15%
-53.43M
48.98%
-46.59M
29.46%
-46.34M
1.53%
-80.81M
3.02%
-60.82M
-66.68%
-91.31M
-37.39%
-65.69M
-101.27%
-82.07M
-19.43%
-62.71M
38.40%
-54.78M
61.70%
-47.81M
-86.27%
-40.77M
-206.61%
-52.50M
-361.62%
-88.94M
-765.00%
-124.85M
--
-21.89M
-69.43%
-17.12M
-41.17%
-19.27M
-58.25%
-14.43M
--
-10.11M
--
-13.65M
--
-9.12M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-7.47%
72.14M
46.02%
-26.25M
49.68%
-27.38M
1760.46%
55.66M
46.16%
77.96M
-3.65%
-48.64M
-17.72%
-54.41M
-95.57%
2.99M
-65.13%
53.34M
-341.60%
-46.92M
-686.84%
-46.23M
-21.18%
67.58M
-27.46%
152.97M
-133.08%
-10.63M
-93.12%
7.88M
-56.32%
85.74M
-34.68%
210.90M
8.14%
32.12M
462.55%
114.45M
500.69%
196.29M
1270.56%
322.86M
--
29.71M
18.65%
20.34M
83.50%
32.68M
33.63%
23.56M
--
17.15M
--
17.81M
--
17.63M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-16.82%
489.26M
20.88%
424.57M
-2.01%
483.22M
33.74%
449.33M
40.55%
588.19M
65.99%
351.23M
66.99%
493.15M
30.62%
335.97M
-20.46%
418.49M
1.05%
211.59M
-25.15%
295.31M
-45.04%
257.21M
-1.34%
526.15M
-47.57%
209.40M
-4.11%
394.56M
16.61%
468.01M
105.94%
533.30M
992.62%
399.40M
564.41%
411.47M
1187.52%
401.35M
1064.62%
258.96M
--
36.55M
239.70%
61.93M
117.21%
31.17M
705.94%
22.24M
--
18.23M
--
14.35M
--
2.76M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
39.99%
25.91M
-55.05%
8.33M
-36.27%
25.48M
80.76%
84.23M
-15.20%
18.51M
-35.98%
18.54M
33.05%
39.99M
67.43%
46.60M
-22.74%
21.83M
19.83%
28.96M
2.25%
30.05M
114.50%
27.83M
-64.28%
28.25M
4.12%
24.17M
13.67%
29.39M
-55.74%
12.97M
963.68%
79.07M
129.96%
23.21M
259.39%
25.86M
108.78%
29.31M
7.79%
7.43M
--
10.09M
-11.11%
7.20M
127.29%
14.04M
79.14%
6.90M
--
8.09M
--
6.18M
--
3.85M
Chi phí vốn
39.99%
25.91M
-55.05%
8.33M
-36.27%
25.48M
80.76%
84.23M
-15.20%
18.51M
-35.98%
18.54M
33.05%
39.99M
67.43%
46.60M
-22.74%
21.83M
19.83%
28.96M
2.25%
30.05M
114.50%
27.83M
-64.28%
28.25M
4.12%
24.17M
12.38%
29.39M
-55.74%
12.97M
963.68%
79.07M
129.96%
23.21M
263.52%
26.16M
108.78%
29.31M
7.79%
7.43M
--
10.09M
-11.11%
7.20M
127.29%
14.04M
79.14%
6.90M
--
8.09M
--
6.18M
--
3.85M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
39.99%
25.91M
-55.05%
8.33M
-36.27%
25.48M
80.76%
84.23M
-15.20%
18.51M
-34.39%
18.54M
76.17%
39.99M
67.43%
46.60M
-12.83%
21.83M
36.03%
28.26M
14.83%
22.70M
114.50%
27.83M
-68.34%
25.04M
-4.50%
20.77M
-13.93%
19.77M
-53.63%
12.97M
987.38%
79.07M
118.57%
21.75M
219.21%
22.97M
99.29%
27.98M
5.44%
7.27M
--
9.95M
-11.11%
7.20M
127.29%
14.04M
79.14%
6.90M
--
8.09M
--
6.18M
--
3.85M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-79.36%
700.00K
-23.57%
7.36M
--
0.00
--
3.21M
132.65%
3.39M
232.96%
9.63M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
934.04%
1.46M
--
2.89M
--
1.33M
--
162.00K
--
141.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
95.44%
-5.50M
--
-199.42M
100.00%
0.00
--
0.00
--
-120.55M
--
--
--
-1.38M
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-26.49M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-11.09%
-99.22M
101.15%
3.45M
-31.65%
-426.92M
-1494.77%
-456.68M
65.59%
-89.32M
-31.47%
-300.74M
-167.87%
-324.27M
110.31%
32.74M
-1742.70%
-259.54M
50.96%
-228.75M
149.08%
477.80M
-134.24%
-317.64M
98.76%
-14.09M
46.15%
-466.45M
-136.32%
-973.52M
-16.17%
-135.61M
-2084.95%
-1.13B
-10544.63%
-866.17M
-919.19%
-411.96M
73.05%
-116.73M
-1030.78%
-51.92M
--
8.29M
-4546.64%
-40.42M
-15145.51%
-433.13M
251.58%
5.58M
--
909.00K
--
-2.84M
--
-3.68M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
4.38M
-76.58%
-6.50M
121.67%
340.00K
--
0.00
--
0.00
--
-3.68M
--
-1.57M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-16.05%
-125.13M
98.47%
-4.89M
-24.20%
-452.40M
-2693.96%
-540.91M
77.57%
-107.82M
-23.89%
-319.28M
-181.35%
-364.26M
95.85%
-19.36M
-1035.70%
-480.79M
47.62%
-257.71M
144.64%
447.75M
-223.17%
-466.03M
96.53%
-42.33M
44.66%
-492.00M
-129.07%
-1.00B
16.42%
-144.20M
-1835.43%
-1.22B
-26288.93%
-889.04M
-819.49%
-437.82M
61.42%
-172.53M
-4678.92%
-63.03M
--
-3.37M
-562.70%
-47.62M
-4858.58%
-447.17M
82.48%
-1.32M
--
-7.18M
--
-9.02M
--
-7.53M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-244.35%
-490.53M
-1457.48%
-328.97M
-5355.68%
-300.39M
-844.11%
-256.26M
-2129.51%
-142.45M
106.33%
24.23M
99.02%
-5.51M
113.47%
34.44M
105.27%
7.02M
-10.91%
11.74M
-1166.12%
-559.87M
-458.04%
-255.58M
-2022.04%
-133.24M
-99.25%
13.18M
-287.37%
-44.22M
60.35%
71.38M
-102.75%
-6.28M
9099.32%
1.75B
-54.16%
23.60M
39149.12%
44.52M
-58.16%
228.13M
--
19.07M
200.41%
51.48M
-132.66%
-114.00K
403790.37%
545.25M
--
17.14M
--
349.00K
--
135.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
15.00M
--
-39.00K
--
-53.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-178.59%
-418.02M
-1651.25%
-334.82M
--
-301.62M
-879.33%
-253.38M
--
-150.05M
118.46%
21.58M
100.00%
0.00
112.56%
32.51M
100.00%
0.00
-54.01%
9.88M
--
-564.83M
-784.16%
-258.93M
--
-132.41M
21.57%
21.48M
--
0.00
82.30%
37.85M
--
--
103.35%
17.67M
--
0.00
4061.83%
20.76M
-100.00%
0.00
--
-527.01M
--
0.00
--
-524.00K
--
543.47M
--
--
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-6.10%
954.00K
-53.36%
867.00K
191.85%
1.90M
-75.45%
839.00K
-76.19%
1.02M
5.51%
1.86M
-62.86%
650.00K
88.84%
3.42M
31.12%
4.27M
-47.56%
1.76M
-42.11%
1.75M
-61.10%
1.81M
-3.36%
3.25M
-28.65%
3.36M
-52.94%
3.02M
-40.58%
4.65M
-64.87%
3.37M
31.35%
4.71M
89.33%
6.42M
1810.00%
7.83M
438.24%
9.59M
--
3.58M
58.70%
3.39M
5.67%
410.00K
847.34%
1.78M
--
2.14M
--
388.00K
--
188.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-1216.29%
-73.46M
530.09%
4.98M
89.13%
-669.00K
-149.46%
-3.72M
139.22%
6.58M
667.96%
791.00K
-291.42%
-6.16M
-196.82%
-1.49M
167.33%
2.75M
100.88%
103.00K
106.81%
3.22M
-94.66%
1.54M
57.64%
-4.09M
-100.67%
-11.66M
-375.05%
-47.24M
81.38%
28.88M
-104.41%
-9.65M
219.20%
1.73B
-64.29%
17.18M
--
15.93M
--
218.54M
--
542.49M
--
48.09M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-244.35%
-490.53M
-1457.48%
-328.97M
-5355.68%
-300.39M
-844.11%
-256.26M
-2129.51%
-142.45M
106.33%
24.23M
99.02%
-5.51M
113.47%
34.44M
105.27%
7.02M
-10.91%
11.74M
-1166.12%
-559.87M
-458.04%
-255.58M
-2022.04%
-133.24M
-99.25%
13.18M
-287.37%
-44.22M
60.35%
71.38M
-102.75%
-6.28M
9099.32%
1.75B
-54.16%
23.60M
39149.12%
44.52M
-58.16%
228.13M
--
19.07M
200.41%
51.48M
-132.66%
-114.00K
403790.37%
545.25M
--
17.14M
--
349.00K
--
135.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-13.03%
1.36B
-14.37%
1.28B
11.28%
1.55B
81.93%
1.90B
42.28%
1.57B
35.44%
1.50B
47.57%
1.39B
-26.31%
1.04B
2.51%
1.10B
-17.63%
1.11B
-52.72%
943.42M
-11.60%
1.41B
-53.19%
1.07B
30.53%
1.34B
93.45%
2.00B
111.06%
1.60B
586.39%
2.29B
265.02%
1.03B
377.47%
1.03B
19.93%
758.14M
406.43%
334.08M
--
281.83M
470.50%
216.03M
1864.07%
632.14M
79.16%
65.97M
--
37.87M
--
32.19M
--
36.82M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-134.60%
-114.55M
16.81%
78.56M
-351.62%
-266.45M
-199.23%
-347.13M
672.45%
331.06M
1250.61%
67.25M
-34.90%
105.89M
174.26%
349.82M
-116.95%
-57.83M
97.83%
-5.84M
124.93%
162.67M
-219.20%
-471.08M
149.23%
341.15M
-121.31%
-269.42M
-23664.71%
-652.58M
44.58%
395.19M
-263.41%
-692.96M
2319.79%
1.26B
-104.17%
-2.75M
165.69%
273.33M
-25.10%
424.06M
--
52.25M
133.47%
65.80M
-7423.25%
-416.11M
12312.45%
566.17M
--
28.18M
--
5.68M
--
-4.64M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
273.00%
11.85M
-209.69%
-12.15M
117.87%
3.13M
157.49%
706.00K
-168.39%
-6.85M
-61.18%
11.08M
14.79%
-17.49M
81.63%
-1.23M
72.91%
-2.55M
--
28.53M
--
-20.53M
--
-6.69M
--
-9.43M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-34.25%
1.25B
-13.03%
1.36B
-14.37%
1.28B
11.28%
1.55B
81.93%
1.90B
42.28%
1.57B
35.44%
1.50B
47.57%
1.39B
-26.31%
1.04B
2.51%
1.10B
-17.63%
1.11B
-52.72%
943.42M
-11.60%
1.41B
-53.19%
1.07B
30.53%
1.34B
93.45%
2.00B
111.06%
1.60B
586.39%
2.29B
265.02%
1.03B
377.47%
1.03B
19.93%
758.14M
--
334.08M
326.69%
281.83M
470.50%
216.03M
1864.07%
632.14M
--
66.05M
--
37.87M
--
32.19M
Dòng tiền tự do
-18.67%
463.35M
25.11%
416.23M
1.01%
457.73M
26.17%
365.10M
43.62%
569.68M
82.16%
332.69M
70.84%
453.17M
26.16%
289.37M
-20.33%
396.66M
-1.40%
182.63M
-27.36%
265.26M
-49.59%
229.38M
9.61%
497.90M
-50.76%
185.23M
-5.23%
365.16M
22.31%
455.04M
80.59%
454.23M
1321.66%
376.19M
603.96%
385.31M
2071.57%
372.03M
1539.81%
251.53M
--
26.46M
439.95%
54.73M
109.59%
17.13M
1505.96%
15.34M
--
10.14M
--
8.17M
--
-1.09M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký