tradingkey.logo

Zai Lab Ltd

ZLAB

37.800USD

+0.980+2.66%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.10BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2019Q4
FY2017H2
FY2017H1
FY2016H2
FY2016H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
31.53%-61.70M
-273.86%-55.77M
51.47%-26.82M
28.16%-42.17M
-30.05%-90.11M
86.35%-14.92M
56.25%-55.27M
-30.74%-58.70M
20.48%-69.29M
28.56%-109.29M
21.48%-126.32M
31.81%-44.90M
48.60%-87.13M
---152.99M
---160.89M
---65.85M
---169.50M
---40.02M
37.09%-14.69M
-100.67%-17.68M
---23.35M
---8.81M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
9.41%-48.44M
14.40%-81.68M
39.74%-41.67M
33.60%-80.28M
-8.80%-53.47M
-54.49%-95.43M
57.10%-69.15M
12.35%-120.89M
40.35%-49.14M
70.84%-61.77M
-67.19%-161.19M
15.55%-137.93M
64.62%-82.39M
---211.82M
---96.41M
---163.32M
---232.91M
---46.43M
-1.12%-25.96M
-106.33%-24.42M
---25.68M
---11.84M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
14.81%3.46M
20.51%3.03M
49.69%2.87M
47.42%2.94M
13.36%3.01M
18.29%2.52M
-13.84%1.92M
7.20%2.00M
31.99%2.66M
13.44%2.13M
35.98%2.23M
21.87%1.86M
39.02%2.01M
--1.88M
--1.64M
--1.53M
--1.45M
--1.29M
271.93%397.35K
63.58%150.78K
--106.83K
--92.17K
Các mục phi tiền mặt khác
-87.97%481.00K
342.14%24.74M
-287.99%-13.34M
-86.93%5.34M
156.88%4.00M
30.38%-10.22M
-104.62%-3.44M
3522.87%40.87M
-637.39%-7.03M
-1281.64%-14.68M
4177.86%74.39M
-18.38%1.13M
-97.94%1.31M
--1.24M
--1.74M
--1.38M
--63.49M
--2.75M
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
38.90%-34.91M
-126.40%-19.14M
206.65%7.60M
-84.86%1.10M
-78.27%-57.14M
251.03%72.48M
88.19%-7.13M
-89.62%7.28M
-16.09%-32.05M
-226.65%-47.99M
31.93%-60.37M
-16.36%70.20M
-218.86%-27.61M
--37.89M
---88.69M
--83.93M
---8.66M
---3.62M
362.98%5.06M
929.90%2.41M
---1.92M
--234.39K
-Thay đổi các khoản phải thu
757.91%8.74M
-113.92%-36.83M
220.05%19.33M
-58.28%-9.51M
53.44%-1.33M
-59.36%-17.22M
198.87%6.04M
-122.39%-6.01M
-116.61%-2.85M
59.88%-10.80M
-138.91%-6.11M
387.46%26.85M
429.66%17.17M
---26.93M
---2.56M
---9.34M
---5.21M
----
-109.85%-2.45M
-493.02%-1.23M
---1.17M
---207.68K
-Thay đổi hàng tồn kho
-292.14%-13.17M
-86.03%-506.00K
131.65%2.42M
-1431.80%-4.06M
208.65%6.86M
87.35%-272.00K
8.46%-7.66M
109.99%305.00K
-371.88%-6.31M
66.70%-2.15M
-506.23%-8.37M
-301.59%-3.05M
-359.11%-1.34M
---6.46M
---1.38M
--1.51M
--516.00K
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-27.77%-1.60M
-211.83%-7.96M
-365.51%-13.38M
-41.06%3.87M
80.63%-1.25M
153.14%7.12M
185.29%5.04M
542.14%6.56M
-522.60%-6.47M
-1319.28%-13.40M
-41.00%-5.91M
-203.42%-1.48M
145.22%1.53M
---944.00K
---4.19M
--1.43M
---3.39M
---1.13M
-5128.06%-793.62K
70.74%-17.36K
---15.18K
---59.33K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
42.33%-5.48M
-20.09%14.35M
-312.75%-10.42M
266.21%7.26M
-11.53%-9.51M
888.55%17.96M
-314.61%-2.52M
-3341.73%-4.37M
-137.92%-8.53M
124.88%1.82M
-5990.00%-609.00K
-805.56%-127.00K
-7525.53%-3.58M
---7.30M
---10.00K
--18.00K
---47.00K
----
108.30%17.36K
4.66%-56.20K
---209.03K
---58.95K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
34.87%-23.29M
8.62%22.97M
-118.60%-1.25M
-115.75%-1.40M
-558.57%-35.75M
440.10%21.14M
125.70%6.71M
-77.30%8.89M
50.66%-5.43M
-38.05%3.92M
-453.28%-26.09M
428.01%39.19M
-150.98%-11.00M
--6.32M
---4.71M
--7.42M
--21.59M
----
487.92%3.29M
-31.97%271.18K
--560.39K
--398.63K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
31.53%-61.70M
-273.86%-55.77M
51.47%-26.82M
28.16%-42.17M
-30.05%-90.11M
86.35%-14.92M
56.25%-55.27M
-30.74%-58.70M
20.48%-69.29M
28.56%-109.29M
21.48%-126.32M
31.81%-44.90M
48.60%-87.13M
---152.99M
---160.89M
---65.85M
---169.50M
---40.02M
37.09%-14.69M
-100.67%-17.68M
---23.35M
---8.81M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-70.27%3.87M
2006.05%17.75M
1510.34%29.89M
111.06%846.00K
282.14%13.01M
-80.72%843.00K
-130.20%-2.12M
-305.42%-7.65M
-65.51%3.40M
-32.61%4.37M
9.93%7.02M
-10.82%3.73M
420.30%9.87M
--6.49M
--6.38M
--4.18M
--1.90M
--1.96M
124.11%4.89M
8363.51%4.15M
--2.18M
--49.01K
Chi phí vốn
-70.27%3.87M
2006.05%17.75M
1575.17%29.89M
-62.73%875.00K
269.97%13.01M
-80.90%843.00K
-74.57%1.78M
-37.72%2.35M
-64.47%3.52M
-31.99%4.41M
9.88%7.02M
-9.74%3.77M
421.61%9.89M
--6.49M
--6.38M
--4.18M
--1.90M
--1.96M
127.91%4.97M
8363.51%4.15M
--2.18M
--49.01K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
57.49%1.53M
1071.17%2.60M
162.51%1.34M
-58.63%712.00K
-71.36%974.00K
-94.97%222.00K
-132.12%-2.15M
-54.35%1.72M
-65.00%3.40M
-30.78%4.41M
6.60%6.68M
-4.89%3.77M
477.42%9.72M
--6.38M
--6.27M
--3.96M
--1.68M
--1.78M
124.01%4.87M
8363.51%4.15M
--2.17M
--49.01K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-80.61%2.33M
2340.26%15.15M
101839.29%28.54M
101.43%134.00K
401033.33%12.03M
1652.50%621.00K
-91.57%28.00K
-20728.89%-9.37M
-98.03%3.00K
-135.09%-40.00K
196.43%332.00K
-121.13%-45.00K
-28.97%152.00K
--114.00K
--112.00K
--213.00K
--214.00K
--175.31K
161.62%14.69K
----
--5.62K
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
1924.54%330.00M
-2256.86%-330.00M
100.00%0.00
-100.00%0.00
132.25%16.30M
--15.30M
-102.80%-16.10M
131.86%35.05M
-149.33%-50.55M
100.00%0.00
438.40%575.27M
---110.00M
-102.73%-20.27M
---275.00M
---170.00M
--0.00
--743.90M
--51.60M
---1.40M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
---30.00M
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
9806.83%326.13M
-2505.44%-347.75M
-113.75%-29.89M
-101.98%-846.00K
106.10%3.29M
430.60%14.46M
-102.46%-13.98M
137.55%42.70M
-78.99%-53.95M
98.45%-4.37M
375.34%568.26M
-2622.65%-113.72M
-104.06%-30.14M
---281.49M
---206.38M
---4.18M
--742.00M
--49.64M
-153.19%-6.79M
-7343.21%-3.65M
---2.68M
---49.01K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-9.27%43.14M
60411.96%237.81M
3016.86%42.21M
1595.11%22.32M
1323.57%47.55M
297.49%393.00K
-304.09%-1.45M
40.23%-1.49M
-1606.20%-3.89M
27.90%-199.00K
250.53%709.00K
-100.30%-2.50M
195.20%258.00K
---276.00K
---471.00K
--821.22M
---271.00K
--761.22K
--158.02M
-71.90%29.84M
--0.00
--106.20M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-15.05%40.99M
--19.87M
--40.93M
--22.28M
--48.25M
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--181.30K
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---854.00K
--216.07M
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
---513.00K
--818.52M
---973.00K
---27.71K
--158.02M
---224.99K
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
-71.75%30.00M
--0.00
--106.20M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--3.01M
299.79%1.88M
832.12%1.28M
-92.21%44.00K
-100.00%0.00
104.35%470.00K
-86.58%137.00K
-86.93%565.00K
303.03%1.20M
-54.90%230.00K
-64.97%1.02M
31.37%4.32M
-57.69%297.00K
--510.00K
--2.92M
--3.29M
--702.00K
--607.63K
--52.00
--65.45K
----
--0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
86.23%-700.00K
82.05%-77.00K
-407.69%-1.58M
69.82%-2.06M
-12933.33%-5.08M
45.42%-429.00K
89.14%-312.00K
-1048.15%-6.82M
---39.00K
---786.00K
---2.87M
---594.00K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-9.27%43.14M
60411.96%237.81M
3016.86%42.21M
1595.11%22.32M
1323.57%47.55M
297.49%393.00K
-304.09%-1.45M
40.23%-1.49M
-1606.20%-3.89M
27.90%-199.00K
250.53%709.00K
-100.30%-2.50M
195.20%258.00K
---276.00K
---471.00K
--821.22M
---271.00K
--761.22K
--158.02M
-71.90%29.84M
--0.00
--106.20M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-30.39%550.78M
-9.28%717.20M
-15.07%731.16M
-14.64%751.89M
-21.60%791.26M
-29.43%790.60M
26.31%860.95M
3.90%880.85M
4.60%1.01B
-19.94%1.12B
-61.43%681.62M
-16.41%847.76M
117.88%964.90M
--1.40B
--1.77B
--1.01B
--442.86M
--69.22M
-16.23%92.56M
537.87%83.95M
--110.50M
--13.16M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
881.29%307.60M
-25088.44%-166.42M
80.16%-13.96M
-4.17%-20.73M
69.34%-39.37M
100.60%666.00K
-116.04%-70.35M
88.02%-19.90M
-9.63%-128.43M
74.44%-111.01M
219.18%438.66M
-122.06%-166.14M
-120.50%-117.14M
---434.34M
---368.07M
--753.15M
--571.30M
--7.22M
616.39%137.10M
-91.15%8.61M
---26.55M
--97.34M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
119.23%20.00K
-197.14%-712.00K
53.13%539.00K
98.63%-33.00K
91.99%-104.00K
-74.35%733.00K
108.83%352.00K
51.97%-2.41M
-899.23%-1.30M
578.86%2.86M
-1097.60%-3.99M
-356.08%-5.01M
86.02%-130.00K
--421.00K
---333.00K
--1.96M
---930.00K
---3.16M
206.88%555.25K
2100.10%97.34K
---519.53K
---4.87K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
14.16%858.38M
-30.39%550.78M
-9.28%717.20M
-15.07%731.16M
-14.64%751.89M
-21.60%791.26M
-29.43%790.60M
26.31%860.95M
3.90%880.85M
4.60%1.01B
-19.94%1.12B
-61.43%681.62M
-16.41%847.76M
--964.90M
--1.40B
--1.77B
--1.01B
--76.44M
173.57%229.66M
-16.23%92.56M
--83.95M
--110.50M
Dòng tiền tự do
36.41%-65.57M
-366.52%-73.52M
0.61%-56.71M
29.49%-43.05M
-41.63%-103.11M
86.14%-15.76M
57.21%-57.06M
-25.44%-61.05M
24.96%-72.80M
28.70%-113.70M
20.29%-133.34M
30.50%-48.67M
43.39%-97.02M
---159.48M
---167.27M
---70.03M
---171.40M
---41.98M
22.99%-19.66M
-146.39%-21.82M
---25.53M
---8.86M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI