tradingkey.logo

ZJK Industrial Co Ltd

ZJK
2.370USD
-0.090-3.66%
Đóng cửa 11/06, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
149.74MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
95.88%16.77M
424.09%14.81M
139.93%8.56M
--2.83M
--3.57M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
68.82%14.45M
333.55%12.26M
139.93%8.56M
--2.83M
--3.57M
-Đầu tư ngắn hạn
--2.32M
--2.56M
----
----
----
Các khoản phải thu
65.84%20.91M
1.86%19.74M
35.96%12.61M
--19.38M
--9.28M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
64.26%20.17M
1.90%19.45M
35.68%12.28M
--19.08M
--9.05M
-Khoản vay phải thu
----
72.67%43.88K
9.47%29.77K
--25.41K
--27.20K
-Các khoản phải thu khác
141.07%745.48K
-10.28%249.24K
55.73%309.24K
--277.79K
--198.58K
-Dự phòng phải thu khó đòi
----
-100.00%0.00
--6.72K
--6.88K
----
Hàng tồn kho
36.66%9.54M
50.98%7.37M
39.81%6.98M
--4.88M
--4.99M
Chi phí trả trước
876.49%2.39M
302.45%104.76K
116.08%245.11K
--26.03K
--113.44K
Tài sản ngắn hạn khác
-40.97%1.49M
-26.18%1.46M
107.22%2.52M
--1.98M
--1.21M
Tổng tài sản ngắn hạn
65.30%51.10M
49.47%43.50M
61.30%30.91M
--29.10M
--19.17M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
28.99%9.27M
22.37%7.95M
20.82%7.18M
--6.50M
--5.95M
-Tài sản cố định
----
20.33%10.58M
22.13%9.70M
--8.80M
--7.94M
-Khấu hao lũy kế
----
14.59%2.64M
26.03%2.51M
--2.30M
--1.99M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--50.44K
--33.01K
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
570.39%1.94M
830.11%1.54M
-36.44%289.96K
--165.97K
--456.22K
Tổng tài sản dài hạn
17.02%12.91M
33.70%12.27M
18.80%11.03M
--9.18M
--9.29M
Tổng tài sản
52.60%64.01M
45.69%55.77M
47.43%41.95M
--38.28M
--28.45M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
40.88%2.20M
-4.39%1.80M
10.47%1.56M
--1.88M
--1.41M
Chi phí trích trước
303.44%2.79M
146.02%2.03M
135.84%691.58K
--824.30K
--293.25K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2005.01%4.01M
315.46%3.13M
-84.71%190.65K
--752.56K
--1.25M
-Nợ ngắn hạn
4007.63%4.01M
509.80%3.13M
-86.63%97.70K
--512.73K
--730.90K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
-100.00%0.00
-69.27%92.95K
--230.46K
--302.50K
Nợ ngắn hạn khác
40.88%2.20M
-4.39%1.80M
10.47%1.56M
--1.88M
--1.41M
Tổng nợ ngắn hạn
72.48%25.17M
52.26%23.98M
40.26%14.59M
--15.75M
--10.40M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-30.55%548.77K
142.89%755.39K
-43.42%790.15K
--311.00K
--1.40M
-Nợ dài hạn
----
----
-100.00%0.00
--20.32K
--1.40M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-30.55%548.77K
159.87%755.39K
--790.15K
--290.68K
--0.00
Nợ dài hạn khác
----
--0.00
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
40.94%1.70M
108.15%1.73M
-31.44%1.21M
--829.16K
--1.76M
Tổng các khoản nợ
70.07%26.87M
55.05%25.70M
29.87%15.80M
--16.58M
--12.17M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
331.42%7.74M
293.69%7.06M
0.00%1.79M
--1.79M
--1.79M
Lợi nhuận giữ lại
15.58%30.46M
17.60%24.61M
66.19%26.35M
--20.93M
--15.86M
Vốn dự trữ
331.60%7.74M
293.85%7.06M
0.00%1.79M
--1.79M
--1.79M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
46.20%-1.08M
-60.86%-1.64M
-46.50%-2.00M
---1.02M
---1.36M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
12316.09%21.26K
1799.89%31.11K
-120.71%-174.00
---1.83K
--840.00
Tổng vốn chủ sở hữu
42.05%37.14M
38.54%30.07M
60.55%26.15M
--21.70M
--16.29M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI