tradingkey.logo

ZJK Industrial Co Ltd

ZJK

2.910USD

-0.350-10.74%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
174.60MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
424.09%14.81M
139.93%8.56M
--2.83M
--3.57M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
333.55%12.26M
139.93%8.56M
--2.83M
--3.57M
-Đầu tư ngắn hạn
--2.56M
----
----
----
Các khoản phải thu
1.86%19.74M
35.96%12.61M
--19.38M
--9.28M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
1.90%19.45M
35.68%12.28M
--19.08M
--9.05M
-Khoản vay phải thu
72.67%43.88K
9.47%29.77K
--25.41K
--27.20K
-Các khoản phải thu khác
-10.28%249.24K
55.73%309.24K
--277.79K
--198.58K
-Dự phòng phải thu khó đòi
-100.00%0.00
--6.72K
--6.88K
----
Hàng tồn kho
50.98%7.37M
39.81%6.98M
--4.88M
--4.99M
Chi phí trả trước
302.45%104.76K
116.08%245.11K
--26.03K
--113.44K
Tài sản ngắn hạn khác
-26.18%1.46M
107.22%2.52M
--1.98M
--1.21M
Tổng tài sản ngắn hạn
49.47%43.50M
61.30%30.91M
--29.10M
--19.17M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
22.37%7.95M
20.82%7.18M
--6.50M
--5.95M
-Tài sản cố định
20.33%10.58M
22.13%9.70M
--8.80M
--7.94M
-Khấu hao lũy kế
14.59%2.64M
26.03%2.51M
--2.30M
--1.99M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--33.01K
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
830.11%1.54M
-36.44%289.96K
--165.97K
--456.22K
Tổng tài sản dài hạn
33.70%12.27M
18.80%11.03M
--9.18M
--9.29M
Tổng tài sản
45.69%55.77M
47.43%41.95M
--38.28M
--28.45M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-4.39%1.80M
10.47%1.56M
--1.88M
--1.41M
Chi phí trích trước
146.02%2.03M
135.84%691.58K
--824.30K
--293.25K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
315.46%3.13M
-84.71%190.65K
--752.56K
--1.25M
-Nợ ngắn hạn
509.80%3.13M
-86.63%97.70K
--512.73K
--730.90K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%0.00
-69.27%92.95K
--230.46K
--302.50K
Nợ ngắn hạn khác
-4.39%1.80M
10.47%1.56M
--1.88M
--1.41M
Tổng nợ ngắn hạn
52.26%23.98M
40.26%14.59M
--15.75M
--10.40M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
142.89%755.39K
-43.42%790.15K
--311.00K
--1.40M
-Nợ dài hạn
----
-100.00%0.00
--20.32K
--1.40M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
159.87%755.39K
--790.15K
--290.68K
--0.00
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
108.15%1.73M
-31.44%1.21M
--829.16K
--1.76M
Tổng các khoản nợ
55.05%25.70M
29.87%15.80M
--16.58M
--12.17M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
293.69%7.06M
0.00%1.79M
--1.79M
--1.79M
Lợi nhuận giữ lại
17.60%24.61M
66.19%26.35M
--20.93M
--15.86M
Vốn dự trữ
293.85%7.06M
0.00%1.79M
--1.79M
--1.79M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-60.86%-1.64M
-46.50%-2.00M
---1.02M
---1.36M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
1799.89%31.11K
-120.71%-174.00
---1.83K
--840.00
Tổng vốn chủ sở hữu
38.54%30.07M
60.55%26.15M
--21.70M
--16.29M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI