tradingkey.logo

ZIM Integrated Shipping Services Ltd

ZIM

16.040USD

+0.180+1.13%
Đóng cửa 07/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.93BVốn hóa
0.82P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2019Q4
FY2019Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
229.59%733.00M
1533.17%1.03B
476.59%1.38B
162.82%658.90M
156.22%222.40M
-93.73%63.00M
-85.16%238.80M
-84.86%250.70M
-94.64%86.80M
--1.00B
--1.61B
--1.66B
--1.62B
426.95%1.96B
825.86%1.97B
1181.23%1.14B
--742.55M
533.92%372.32M
74.29%212.59M
--88.84M
--58.73M
--121.97M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
221.50%296.10M
483.83%562.70M
149.60%1.13B
275.27%372.80M
258.52%92.10M
-135.20%-146.60M
-294.78%-2.27B
-115.92%-212.70M
-103.40%-58.10M
--416.50M
--1.17B
--1.34B
--1.71B
366.29%1.71B
913.07%1.46B
3408.81%888.22M
--589.59M
31029.06%366.39M
2818.43%144.40M
--25.31M
--1.18M
--4.95M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
21.22%315.90M
29.08%308.90M
-88.14%295.00M
-34.05%278.00M
-32.70%260.60M
-38.42%239.30M
554.18%2.49B
24.96%421.50M
33.43%387.20M
--388.60M
--380.20M
--337.30M
--290.20M
181.27%248.58M
201.92%220.93M
131.23%176.13M
--133.59M
26.06%88.38M
5.54%73.17M
--76.17M
--70.11M
--69.33M
Các mục phi tiền mặt khác
-73.33%400.00K
-121.28%-1.00M
97.78%8.90M
-55.88%1.50M
-76.19%1.50M
-78.34%4.70M
-48.86%4.50M
-54.67%3.40M
152.00%6.30M
--21.70M
--8.80M
--7.50M
--2.50M
--20.77M
----
----
----
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
143.93%51.70M
684.93%159.10M
-154.53%-55.40M
-53.48%21.40M
-315.96%-117.70M
-117.24%-27.20M
17.05%101.60M
451.15%46.00M
146.50%54.50M
--157.80M
--86.80M
---13.10M
---117.20M
69.06%-32.63M
-379.51%-61.73M
-634.61%-143.12M
---33.35M
-506.99%-105.44M
-123.56%-12.87M
---19.48M
---17.37M
--54.65M
-Thay đổi các khoản phải thu
176.97%181.80M
2369.23%128.40M
-156.60%-34.30M
-725.52%-210.80M
-264.94%-236.20M
-98.18%5.20M
-77.72%60.60M
-2.32%33.70M
248.70%143.20M
--285.60M
--272.00M
--34.50M
---96.30M
53.90%-70.94M
-224.83%-261.56M
-1037.75%-259.76M
---174.30M
-680.04%-153.89M
-210.87%-80.52M
--27.70M
---19.73M
--72.62M
-Thay đổi hàng tồn kho
70.56%-5.30M
83.41%-3.80M
-216.95%-20.70M
-36.00%9.60M
-1225.00%-18.00M
-165.43%-22.90M
286.32%17.70M
135.38%15.00M
102.92%1.60M
--35.00M
---9.50M
---42.40M
---54.80M
-138.94%-11.67M
-96.48%-7.54M
-202.34%-13.49M
---34.02M
52.43%-4.88M
-279.48%-3.84M
--13.19M
---10.27M
--2.14M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-194.67%-126.20M
268.48%31.00M
-126.04%-5.00M
4826.19%198.50M
245.37%133.30M
88.70%-18.40M
109.91%19.20M
17.65%-4.20M
-354.72%-91.70M
---162.80M
---193.80M
---5.10M
--36.00M
0.43%49.02M
187.70%206.59M
303.72%124.57M
--175.70M
196.71%48.81M
528.22%71.81M
---61.15M
--16.45M
---16.77M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-56.25%1.40M
-60.67%3.50M
12.20%4.60M
1506.67%24.10M
128.57%3.20M
--8.90M
-77.35%4.10M
1600.00%1.50M
166.67%1.40M
--0.00
--18.10M
---100.00K
---2.10M
-78.48%973.00K
340.37%774.00K
611.92%5.55M
---728.00K
218.28%4.52M
90.38%-322.00K
--780.00K
---3.82M
---3.35M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
229.59%733.00M
1533.17%1.03B
476.59%1.38B
162.82%658.90M
156.22%222.40M
-93.73%63.00M
-85.16%238.80M
-84.86%250.70M
-94.64%86.80M
--1.00B
--1.61B
--1.66B
--1.62B
426.95%1.96B
825.86%1.97B
1181.23%1.14B
--742.55M
533.92%372.32M
74.29%212.59M
--88.84M
--58.73M
--121.97M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
197.38%68.10M
87.83%64.80M
330.00%43.00M
221.89%64.70M
-3.38%22.90M
-89.56%34.50M
161.73%10.00M
273.28%20.10M
547.17%23.70M
--330.50M
---16.20M
---11.60M
---5.30M
42346.64%999.13M
-100.37%-2.72M
-8.39%-1.78M
---504.00K
-71.88%-2.37M
83.28%-1.36M
---1.65M
---1.38M
---8.12M
Chi phí vốn
219.67%78.00M
80.25%73.00M
267.15%50.30M
159.38%66.40M
-32.03%24.40M
-88.28%40.50M
--13.70M
--25.60M
--35.90M
--345.50M
----
----
----
--1.01B
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
197.38%68.10M
87.83%64.80M
330.00%43.00M
221.89%64.70M
-3.38%22.90M
-89.56%34.50M
161.73%10.00M
273.28%20.10M
547.17%23.70M
--330.50M
---16.20M
---11.60M
---5.30M
42346.64%999.13M
-100.37%-2.72M
-8.39%-1.78M
---504.00K
-71.88%-2.37M
83.28%-1.36M
---1.65M
---1.38M
---8.12M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--317.70M
---54.60M
---80.60M
---182.50M
3050.84%755.83M
-2951.66%-291.34M
-8358.51%-331.49M
---133.00M
-290.34%-25.61M
-584.37%-9.55M
---3.92M
---6.56M
---1.40M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-89.56%20.90M
-154.79%-259.70M
-1625.40%-108.70M
-26.52%117.20M
-83.86%200.10M
214.77%474.00M
96.99%-6.30M
125.65%159.50M
1591.94%1.24B
---413.00M
---209.40M
---621.90M
---83.10M
-176305.83%-1.96B
-10451.46%-298.54M
921.82%16.39M
---2.06M
173.68%1.11M
332.39%2.88M
---1.99M
---1.51M
---1.24M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-15.38%5.50M
17.46%7.40M
-23.61%5.50M
167.24%3.90M
165.66%6.50M
165.63%6.30M
190.00%7.20M
-152.17%-5.80M
-3200.00%-9.90M
---9.60M
---8.00M
---2.30M
---300.00K
---101.78M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-122.70%-41.70M
-171.13%-317.10M
-1506.59%-146.20M
-57.78%56.40M
-84.77%183.70M
202.39%445.80M
96.44%-9.10M
119.27%133.60M
562.85%1.21B
---435.40M
---255.80M
---693.20M
---260.60M
-10327.02%-2.31B
-10967.99%-587.16M
-7241.12%-313.32M
---134.56M
-230.47%-22.13M
-196.70%-5.30M
---4.27M
---6.70M
--5.49M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
27.70%-460.60M
-88.07%-941.10M
-63.40%-576.30M
58.64%-511.30M
-50.65%-637.10M
40.46%-500.40M
64.90%-352.70M
54.81%-1.24B
-142.77%-422.90M
---840.50M
---1.00B
---2.74B
---174.20M
-326.63%-564.19M
-665.37%-471.09M
-493.10%-468.94M
--11.21M
-141.88%-132.24M
42.03%-61.55M
---79.07M
---54.67M
---106.17M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
27.69%-460.40M
1.56%-491.20M
-31.53%-463.90M
-2.98%-480.30M
-53.05%-636.70M
-3.18%-499.00M
18.60%-352.70M
-30.61%-466.40M
-145.14%-416.00M
---483.60M
---433.30M
---357.10M
---169.70M
-100.26%-264.83M
-280.27%-234.06M
-516.79%-467.04M
---191.38M
-141.88%-132.24M
41.87%-61.55M
---75.72M
---54.67M
---105.88M
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
----
--439.60M
--111.90M
-96.40%27.70M
--0.00
-100.00%0.00
----
-67.66%769.20M
--0.00
--354.40M
--570.30M
--2.38B
----
--299.36M
--237.03M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
50.00%-200.00K
-635.71%-10.30M
---500.00K
-450.00%-3.30M
94.20%-400.00K
44.00%-1.40M
----
-500.00%-600.00K
-53.33%-6.90M
---2.50M
---1.30M
---100.00K
---4.50M
--0.00
----
43.36%-1.89M
---2.81M
--0.00
----
---3.34M
--0.00
---291.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
27.70%-460.60M
-88.07%-941.10M
-63.40%-576.30M
58.64%-511.30M
-50.65%-637.10M
40.46%-500.40M
64.90%-352.70M
54.81%-1.24B
-142.77%-422.90M
---840.50M
---1.00B
---2.74B
---174.20M
-326.63%-564.19M
-665.37%-471.09M
-493.10%-468.94M
--11.21M
-141.88%-132.24M
42.03%-61.55M
---79.07M
---54.67M
---106.17M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
42.67%1.31B
69.79%1.55B
-14.47%889.80M
-63.65%687.90M
-9.84%921.50M
-29.06%912.10M
9.88%1.04B
-30.60%1.89B
-33.77%1.02B
--1.29B
--946.80M
--2.73B
--1.54B
600.86%2.45B
661.79%1.55B
504.05%1.19B
--570.41M
89.74%350.29M
23.06%202.85M
--196.74M
--184.61M
--164.84M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
199.06%231.40M
-2589.36%-234.00M
613.96%658.90M
123.69%201.90M
-126.84%-233.60M
103.57%9.40M
-137.83%-128.20M
52.13%-852.30M
-26.47%870.50M
---263.60M
--338.90M
---1.78B
--1.18B
-514.16%-911.70M
517.02%909.71M
5743.69%356.87M
--617.99M
12168.48%220.13M
645.76%147.44M
--6.11M
---1.82M
--19.77M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
126.92%700.00K
-570.00%-4.70M
186.54%4.50M
-425.00%-2.10M
-750.00%-2.60M
-87.34%1.00M
47.47%-5.20M
94.37%-400.00K
150.00%400.00K
--7.90M
---9.90M
---7.10M
---800.00K
-164.09%-1.40M
-117.29%-295.00K
55.04%938.00K
---1.21M
169.25%2.19M
212.46%1.71M
--605.00K
--813.00K
---1.52M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
124.76%1.55B
42.67%1.31B
69.79%1.55B
-14.47%889.80M
-63.65%687.90M
-9.84%921.50M
-29.06%912.10M
9.88%1.04B
-30.60%1.89B
--1.02B
--1.29B
--946.80M
--2.73B
170.56%1.54B
600.86%2.45B
661.79%1.55B
--1.19B
212.07%570.41M
89.74%350.29M
--202.85M
--182.79M
--184.61M
Dòng tiền tự do
230.81%655.00M
4148.44%955.90M
489.34%1.33B
163.22%592.50M
289.00%198.00M
-96.59%22.50M
-86.01%225.10M
-86.40%225.10M
-96.86%50.90M
--658.90M
--1.61B
--1.66B
--1.62B
157.01%956.88M
825.86%1.97B
1181.23%1.14B
--742.55M
533.92%372.32M
74.29%212.59M
--88.84M
--58.73M
--121.97M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI