tradingkey.logo

Zoominfo Technologies Inc

ZI

10.310USD

+0.960+10.27%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.53BVốn hóa
121.18P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
2.85%119.20M
-15.37%109.00M
-77.50%18.20M
8.32%126.30M
6.72%115.90M
7.24%128.80M
-5.60%80.90M
9.79%116.60M
3.43%108.60M
68.44%120.10M
84.30%85.70M
19.86%106.20M
12.90%105.00M
6.58%71.30M
-5.30%46.50M
250.20%88.60M
228.62%93.00M
320.75%66.90M
165.41%49.10M
577.36%25.30M
99.30%28.30M
34.75%15.90M
150.00%18.50M
-140.77%-5.30M
22.41%14.20M
--11.80M
--7.40M
--13.00M
--11.60M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
77.48%26.80M
365.45%14.60M
-21.19%23.80M
-164.04%-24.40M
-66.07%15.10M
-123.71%-5.50M
68.72%30.20M
139.62%38.10M
617.74%44.50M
-84.02%23.20M
143.77%17.90M
-35.10%15.90M
118.29%6.20M
300.00%145.20M
-285.85%-40.90M
131.45%24.50M
-474.58%-33.90M
498.90%36.30M
---10.60M
---77.90M
85.32%-5.90M
-2933.33%-9.10M
----
----
---40.20M
---300.00K
----
----
----
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
10.50%22.10M
11.44%22.40M
27.46%31.10M
241.18%69.60M
-4.31%20.00M
-11.06%20.10M
7.49%24.40M
-9.33%20.40M
4.50%20.90M
14.72%22.60M
19.47%22.70M
49.01%22.50M
9.89%20.00M
42.75%19.70M
52.00%19.00M
22.76%15.10M
49.18%18.20M
4.55%13.80M
--12.50M
--12.30M
18.45%12.20M
193.33%13.20M
----
----
--10.30M
--4.50M
----
----
----
Thuế hoãn lại
-15.15%11.20M
-108.12%-16.90M
-89.81%2.70M
-134.75%-4.90M
-52.69%13.20M
174.67%208.20M
-8.62%26.50M
80.77%14.10M
160.75%27.90M
176.57%75.80M
-20.33%29.00M
609.09%7.80M
-77.23%10.70M
-1471.43%-99.00M
58.26%36.40M
-66.67%1.10M
47100.00%47.00M
-472.73%-6.30M
--23.00M
--3.30M
97.14%-100.00K
38.89%-1.10M
----
----
---3.50M
---1.80M
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-25.07%27.50M
144.18%50.50M
-18.48%22.50M
67.63%40.40M
107.34%36.70M
-249.54%-114.30M
210.11%27.60M
42.60%24.10M
9.94%17.70M
-32.39%-32.70M
-36.88%8.90M
44.44%16.90M
0.63%16.10M
-696.77%-24.70M
340.63%14.10M
-42.36%11.70M
52.38%16.00M
-143.06%-3.10M
--3.20M
--20.30M
-8.70%10.50M
28.57%7.20M
----
----
--11.50M
--5.60M
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
766.67%2.00M
122.55%4.60M
-39.32%-98.50M
134.85%9.20M
99.25%-300.00K
13.19%-20.40M
-72.86%-70.70M
-576.92%-26.40M
-522.11%-40.10M
-634.38%-23.50M
-519.70%-40.90M
-120.42%-3.90M
-65.58%9.50M
-136.36%-3.20M
10.81%-6.60M
582.14%19.10M
9100.00%27.60M
233.33%8.80M
---7.40M
--2.80M
-99.02%300.00K
-1750.00%-6.60M
----
----
--30.50M
--400.00K
----
----
----
-Thay đổi các khoản phải thu
-2.89%37.00M
-44.11%-86.90M
189.45%19.50M
240.74%9.20M
3910.00%38.10M
1.79%-60.30M
-419.05%-21.80M
-59.70%2.70M
-105.29%-1.00M
17.03%-61.40M
-13.51%-4.20M
139.29%6.70M
190.77%18.90M
-178.20%-74.00M
19.57%-3.70M
212.00%2.80M
182.61%6.50M
0.37%-26.60M
---4.60M
---2.50M
195.83%2.30M
-298.51%-26.70M
----
----
---2.40M
---6.70M
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
72.27%-3.30M
577.14%16.70M
-352.31%-16.40M
754.55%7.20M
-20.20%-11.90M
-105.88%-3.50M
340.74%6.50M
-191.67%-1.10M
-106.25%-9.90M
58.54%-1.70M
-28.57%-2.70M
144.44%1.20M
-433.33%-4.80M
-28.12%-4.10M
8.70%-2.10M
-156.25%-2.70M
82.69%-900.00K
-277.78%-3.20M
---2.30M
--4.80M
-940.00%-5.20M
1900.00%1.80M
----
----
---500.00K
---100.00K
----
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
8.52%-16.10M
79.76%-5.10M
136.96%5.10M
21.49%-17.90M
-7.32%-17.60M
4.55%-25.20M
18.82%-13.80M
-14.57%-22.80M
11.83%-16.40M
-32.66%-26.40M
-49.12%-17.00M
-61.79%-19.90M
-89.80%-18.60M
-12.43%-19.90M
-46.15%-11.40M
-50.00%-12.30M
-55.56%-9.80M
-37.21%-17.70M
---7.80M
---8.20M
-103.23%-6.30M
-1190.00%-12.90M
----
----
---3.10M
---1.00M
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
160.00%6.50M
51.29%58.70M
47.00%-21.20M
53.01%-3.90M
-92.06%2.50M
0.52%38.80M
-30.72%-40.00M
-654.55%-8.30M
-24.82%31.50M
-49.48%38.60M
-1900.00%-30.60M
-107.80%-1.10M
6.89%41.90M
76.44%76.40M
-56.41%1.70M
1381.82%14.10M
180.00%39.20M
55.20%43.30M
--3.90M
---1.10M
-21.35%14.00M
372.88%27.90M
----
----
--17.80M
--5.90M
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
2.85%119.20M
-15.37%109.00M
-77.50%18.20M
8.32%126.30M
6.72%115.90M
7.24%128.80M
-5.60%80.90M
9.79%116.60M
3.43%108.60M
68.44%120.10M
84.30%85.70M
19.86%106.20M
12.90%105.00M
6.58%71.30M
-5.30%46.50M
250.20%88.60M
228.62%93.00M
320.75%66.90M
165.41%49.10M
577.36%25.30M
99.30%28.30M
34.75%15.90M
150.00%18.50M
-140.77%-5.30M
22.41%14.20M
--11.80M
--7.40M
--13.00M
--11.60M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
15.63%14.80M
162.92%23.40M
252.00%17.60M
79.03%11.10M
100.00%12.80M
175.42%8.90M
-80.69%5.00M
-24.39%6.20M
-3.03%6.40M
-251.28%-11.80M
439.58%25.90M
30.16%8.20M
40.43%6.60M
56.00%7.80M
33.33%4.80M
53.66%6.30M
14.63%4.70M
13.64%5.00M
--3.60M
--4.10M
46.43%4.10M
193.33%4.40M
----
----
--2.80M
--1.50M
----
----
----
Chi phí vốn
15.63%14.80M
162.92%23.40M
252.00%17.60M
79.03%11.10M
100.00%12.80M
--8.90M
-80.69%5.00M
-24.39%6.20M
-3.03%6.40M
----
439.58%25.90M
30.16%8.20M
40.43%6.60M
56.00%7.80M
33.33%4.80M
53.66%6.30M
14.63%4.70M
13.64%5.00M
--3.60M
--4.10M
46.43%4.10M
193.33%4.40M
----
----
--2.80M
--1.50M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
15.63%14.80M
162.92%23.40M
252.00%17.60M
79.03%11.10M
100.00%12.80M
175.42%8.90M
-80.69%5.00M
-24.39%6.20M
-3.03%6.40M
-251.28%-11.80M
439.58%25.90M
30.16%8.20M
40.43%6.60M
56.00%7.80M
33.33%4.80M
53.66%6.30M
14.63%4.70M
13.64%5.00M
--3.60M
--4.10M
46.43%4.10M
193.33%4.40M
----
----
--2.80M
--1.50M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--0.00
--0.00
---500.00K
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
99.99%-100.00K
-361.08%-145.70M
1150.00%2.10M
150.53%33.30M
---685.70M
---31.60M
---200.00K
-828.17%-65.90M
--0.00
--0.00
100.00%0.00
---7.10M
----
----
---705.80M
--0.00
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-108.30%-4.00M
-100.00%0.00
-50.93%13.20M
388.89%20.80M
465.15%48.20M
138.19%43.00M
2169.23%26.90M
-1340.00%-7.20M
-323.73%-13.20M
-722.10%-112.60M
-104.32%-1.30M
-100.86%-500.00K
106.27%5.90M
159.15%18.10M
--30.10M
--57.90M
---94.10M
---30.60M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
-100.00%0.00
---3.40M
----
----
--1.40M
----
----
100.00%0.00
----
----
--10.00M
---10.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-153.11%-18.80M
-165.92%-23.40M
-135.62%-7.80M
168.66%9.20M
280.61%35.40M
135.22%35.50M
180.22%21.90M
90.72%-13.40M
-127.91%-19.60M
-331.19%-100.80M
95.87%-27.30M
-822.00%-144.40M
91.31%-8.60M
142.96%43.60M
-18244.44%-660.40M
587.80%20.00M
-2314.63%-99.00M
-782.61%-101.50M
-16.13%-3.60M
67.20%-4.10M
99.42%-4.10M
-666.67%-11.50M
68.04%-3.10M
-1150.00%-12.50M
-78633.33%-708.60M
---1.50M
---9.70M
---1.00M
---900.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
47.12%-101.90M
41.97%-93.20M
-46.49%-248.60M
-130.03%-155.50M
-557.68%-192.70M
-2013.16%-160.60M
-3671.11%-169.70M
-1831.43%-67.60M
-184.47%-29.30M
-123.53%-7.60M
-100.93%-4.50M
32.69%-3.50M
69.53%-10.30M
-750.00%-3.40M
160533.33%481.90M
-102.97%-5.20M
-1200.00%-33.80M
80.95%-400.00K
105.66%300.00K
905.99%174.90M
-100.34%-2.60M
63.16%-2.10M
-541.67%-5.30M
-117.00%-21.70M
5002.60%755.00M
---5.70M
--1.20M
---10.00M
---15.40M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
0.00%-1.50M
6.67%-1.40M
0.00%-1.50M
0.00%-1.50M
0.00%-1.50M
---1.50M
---1.50M
---1.50M
---1.50M
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--496.80M
100.00%0.00
-119.51%-6.40M
100.00%0.00
--0.00
---508.70M
-94.32%32.80M
63.16%-2.10M
----
----
--577.50M
---5.70M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
37.09%-95.00M
85.65%-21.60M
-52.32%-243.40M
-139.54%-145.40M
-589.50%-151.00M
-3683.33%-150.50M
---159.80M
---60.70M
---21.90M
--4.20M
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--4.10M
--692.70M
---5.50M
--0.00
----
----
--0.00
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-33.33%200.00K
-33.33%200.00K
-85.71%100.00K
0.00%600.00K
-62.50%300.00K
--300.00K
--700.00K
--600.00K
--800.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
86.57%-5.40M
-716.28%-70.20M
55.95%-3.70M
-53.57%-8.60M
-559.02%-40.20M
27.73%-8.60M
-64.71%-8.40M
-47.37%-5.60M
42.45%-6.10M
-190.24%-11.90M
67.10%-5.10M
36.67%-3.80M
61.31%-10.60M
-925.00%-4.10M
-307.89%-15.50M
34.07%-6.00M
8.36%-27.40M
---400.00K
---3.80M
---9.10M
-116.85%-29.90M
--0.00
----
----
--177.50M
--0.00
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
47.12%-101.90M
41.97%-93.20M
-46.49%-248.60M
-130.03%-155.50M
-557.68%-192.70M
-2013.16%-160.60M
-3671.11%-169.70M
-1831.43%-67.60M
-184.47%-29.30M
-123.53%-7.60M
-100.93%-4.50M
32.69%-3.50M
69.53%-10.30M
-750.00%-3.40M
160533.33%481.90M
-102.97%-5.20M
-1200.00%-33.80M
80.95%-400.00K
105.66%300.00K
905.99%174.90M
-100.34%-2.60M
63.16%-2.10M
-541.67%-5.30M
-117.00%-21.70M
5002.60%755.00M
---5.70M
--1.20M
---10.00M
---15.40M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-67.34%149.00M
-65.39%156.60M
-23.99%394.80M
-14.26%414.80M
7.57%456.20M
9.72%452.50M
44.88%519.40M
20.89%483.80M
35.02%424.10M
103.55%412.40M
7.14%358.50M
73.10%400.20M
15.90%314.10M
-33.79%202.60M
28.59%334.60M
260.69%231.20M
537.65%271.00M
661.19%306.00M
--260.20M
--64.10M
372.22%42.50M
813.64%40.20M
----
----
--9.00M
--4.40M
----
----
----
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
96.38%-1.50M
-305.41%-7.60M
-256.05%-238.20M
-156.18%-20.00M
-169.35%-41.40M
-68.38%3.70M
-224.12%-66.90M
185.37%35.60M
-30.66%59.70M
-89.51%11.70M
140.83%53.90M
-140.33%-41.70M
316.33%86.10M
418.57%111.50M
-388.21%-132.00M
-47.27%103.40M
-284.26%-39.80M
-1621.74%-35.00M
--45.80M
--196.10M
-64.36%21.60M
-50.00%2.30M
----
----
--60.60M
--4.60M
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-64.44%147.50M
-67.34%149.00M
-65.39%156.60M
-23.99%394.80M
-14.26%414.80M
7.57%456.20M
9.72%452.50M
44.88%519.40M
20.89%483.80M
35.02%424.10M
103.55%412.40M
7.14%358.50M
73.10%400.20M
15.90%314.10M
-33.79%202.60M
28.59%334.60M
260.69%231.20M
537.65%271.00M
--306.00M
--260.20M
-7.90%64.10M
372.22%42.50M
----
----
--69.60M
--9.00M
----
----
----
Dòng tiền tự do
1.26%104.40M
-28.61%85.60M
-99.21%600.00K
4.35%115.20M
0.88%103.10M
-0.17%119.90M
26.92%75.90M
12.65%110.40M
3.86%102.20M
89.13%120.10M
43.41%59.80M
19.08%98.00M
11.44%98.40M
2.58%63.50M
-8.35%41.70M
288.21%82.30M
264.88%88.30M
438.26%61.90M
--45.50M
--21.20M
112.28%24.20M
11.65%11.50M
----
----
--11.40M
--10.30M
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI