tradingkey.logo

Olympic Steel Inc

ZEUS

33.380USD

+0.490+1.49%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
372.61MVốn hóa
25.93P/E TTM

Olympic Steel Inc

33.380

+0.490+1.49%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua mạnh. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
23 / 141
Xếp hạng tổng thể
147 / 4721
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
39.000
Giá mục tiêu
+18.58%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Olympic Steel, Inc. is a metals service center company. The Company provides metals processing and distribution services for a range of customers. Its Specialty metals flat products segment is engaged in the direct sale and distribution of processed aluminum and stainless flat-rolled sheet and coil products, flat bar products, prime tin mill products and fabricated parts. Its Carbon flat products segment is engaged in the direct sale and distribution of large volumes of processed carbon and coated flat-rolled sheet, coil and plate products and fabricated parts. Its Tubular and pipe products segment distributes metal tubing, pipe, bar, valves and fittings and fabrication of parts supplied to various industrial markets. This segment also includes value-added contract manufacturing capabilities. The Company is also a manufacturer of components for service station canopies, deck clips, long gutters, trim, and boat docks, as well as solar canopy and ground racking components.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 29.07%.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 0.64, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 10.89M, giảm 12.46% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 609.07K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.64, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.21. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 496.48M, phản ánh mức giảm 5.66% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 31.63% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.64
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.58

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

9.35

Hiệu quả hoạt động

6.72

Tiềm năng tăng trưởng

7.79

Lợi nhuận cổ đông

8.76

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 1.34. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 11.52, thấp hơn 45.58% so với mức đỉnh gần đây là 16.77 và cao hơn -1.58% so với mức đáy gần đây là 11.70.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 23/141
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 9.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.61. Mức giá mục tiêu trung bình của Olympic Steel Inc là 39.00, với mức cao là 40.00 và mức thấp là 38.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
39.000
Giá mục tiêu
+18.58%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

26
Tổng
3
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Olympic Steel Inc
ZEUS
2
Vale SA
VALE
23
Nucor Corp
NUE
17
Steel Dynamics Inc
STLD
15
Cleveland-Cliffs Inc
CLF
15
Commercial Metals Co
CMC
13
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.52, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 8.30. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 34.38 và ngưỡng hỗ trợ ở 31.47, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.52
Thay đổi giá
0.23

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(4)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.072
Trung lập
RSI(14)
53.359
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
50.468
Trung lập
ATR(14)
1.109
Biến động cao
CCI(14)
33.350
Trung lập
Williams %R
40.927
Mua
TRIX(12,20)
0.084
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
33.042
Mua
MA10
33.123
Mua
MA20
33.219
Mua
MA50
32.847
Mua
MA100
32.378
Mua
MA200
33.192
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.57. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 97.22%, tương ứng mức tăng 0.24% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 609.07K cổ phần, chiếm 5.44% tổng số cổ phần, với mức tăng 1.25% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
1.32M
-7.66%
Siegal (Michael D)
1.07M
--
Dimensional Fund Advisors, L.P.
763.02K
-5.87%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
603.00K
+0.83%
BlackRock Financial Management, Inc.
381.79K
+8.51%
Acadian Asset Management LLC
404.90K
-3.63%
American Century Investment Management, Inc.
349.16K
+5.77%
Geode Capital Management, L.L.C.
239.12K
+2.35%
State Street Global Advisors (US)
404.50K
-19.69%
JB Capital Partners, L.P.
206.33K
+13.06%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.88, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 4.46. Giá trị beta của công ty là 1.80. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.88
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.80
VaR
+5.06%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+34.66%
Biến động 240 ngày
+46.39%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+5.57%
120 ngày
+9.16%
5 năm
+17.93%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-7.56%
120 ngày
-8.84%
5 năm
-12.14%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.36
120 ngày
+0.32
5 năm
+0.57
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+34.66%
3 năm
+61.02%
5 năm
+61.02%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.37
3 năm
+0.13
5 năm
+0.37
Độ lệch
240 ngày
+0.39
3 năm
+0.08
5 năm
+0.36
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+46.39%
5 năm
+54.07%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.93%
5 năm
+5.11%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+48.05%
240 ngày
+48.05%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+26.10%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+25.66%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.62%
120 ngày
+0.68%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-41.84%
60 ngày
-30.58%
120 ngày
-23.53%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Olympic Steel Inc
Olympic Steel Inc
ZEUS
6.73 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Osisko Gold Royalties Ltd
Osisko Gold Royalties Ltd
OR
7.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Royal Gold Inc
Royal Gold Inc
RGLD
7.50 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Agnico Eagle Mines Ltd
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
7.44 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
7.44 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Triple Flag Precious Metals Corp
Triple Flag Precious Metals Corp
TFPM
7.42 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI