Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-zeta
/
Zeta Global Holdings Corp
ZETA
15.805
USD
+0.725
+4.81%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
15.840
USD
+15.840
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
3.73B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Zeta Global Holdings Corp
15.805
+0.725
+4.81%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
157.25%
364.40M
177.96%
366.16M
246.48%
418.54M
32.15%
154.70M
31.41%
141.65M
8.77%
131.73M
5.22%
120.80M
5.68%
117.07M
3.78%
107.79M
16.61%
121.11M
-1.18%
114.81M
-2.46%
110.78M
99.34%
103.86M
--
103.86M
--
116.18M
--
113.57M
--
52.10M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
157.25%
364.40M
177.96%
366.16M
246.48%
418.54M
32.15%
154.70M
31.41%
141.65M
8.77%
131.73M
5.22%
120.80M
5.68%
117.07M
3.78%
107.79M
16.61%
121.11M
-1.18%
114.81M
-2.46%
110.78M
99.34%
103.86M
--
103.86M
--
116.18M
--
113.57M
--
52.10M
Các khoản phải thu
39.33%
223.76M
38.26%
235.23M
45.09%
203.71M
49.81%
182.80M
46.79%
160.59M
60.01%
170.13M
53.60%
140.41M
36.28%
122.02M
44.80%
109.41M
27.21%
106.32M
25.59%
91.41M
24.29%
89.54M
8.91%
75.56M
--
83.58M
--
72.78M
--
72.04M
--
69.38M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
39.33%
223.76M
38.26%
235.23M
45.09%
203.71M
49.81%
182.80M
46.79%
160.59M
60.01%
170.13M
53.60%
140.41M
36.28%
122.02M
44.80%
109.41M
27.21%
106.32M
25.59%
91.41M
24.29%
89.54M
8.91%
75.56M
--
83.58M
--
72.78M
--
72.04M
--
69.38M
Chi phí trả trước
49.96%
11.09M
112.92%
13.35M
49.38%
9.70M
59.52%
8.60M
11.93%
7.39M
-12.32%
6.27M
-14.57%
6.49M
-16.80%
5.39M
-2.47%
6.61M
2.58%
7.15M
30.58%
7.60M
143.50%
6.48M
118.27%
6.77M
--
6.97M
--
5.82M
--
2.66M
--
3.10M
Tài sản ngắn hạn khác
97.82%
2.54M
11.47%
1.81M
-7.52%
1.70M
-29.15%
1.46M
-42.52%
1.28M
-13.08%
1.62M
-3.06%
1.83M
8.18%
2.06M
22.30%
2.23M
13.16%
1.87M
-38.10%
1.89M
-68.87%
1.91M
-81.02%
1.82M
--
1.65M
--
3.06M
--
6.12M
--
9.61M
Tổng tài sản ngắn hạn
93.55%
601.78M
99.04%
616.54M
135.09%
633.64M
40.98%
347.57M
37.55%
310.92M
31.00%
309.75M
24.95%
269.53M
18.13%
246.54M
20.22%
226.04M
20.60%
236.45M
9.03%
215.72M
7.36%
208.71M
40.11%
188.02M
--
196.06M
--
197.84M
--
194.40M
--
134.20M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
20.55%
18.47M
25.66%
17.66M
14.70%
15.37M
8.89%
14.30M
18.61%
15.32M
5.13%
14.05M
114.90%
13.40M
137.11%
13.13M
142.47%
12.92M
137.46%
13.37M
6.24%
6.24M
-3.49%
5.54M
-4.57%
5.33M
--
5.63M
--
5.87M
--
5.74M
--
5.58M
-Tài sản cố định
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
7.35%
35.73M
--
--
--
--
--
--
46.44%
33.29M
--
--
--
--
--
--
--
22.73M
--
--
--
--
--
20.37M
-Khấu hao lũy kế
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
8.84%
21.68M
--
--
--
--
--
--
16.48%
19.92M
--
--
--
--
--
--
--
17.10M
--
--
--
--
--
14.78M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
110.54%
460.07M
111.95%
470.12M
-4.84%
213.33M
-5.16%
215.68M
-3.83%
218.52M
3.58%
221.81M
4.04%
224.18M
4.38%
227.41M
3.09%
227.22M
10.66%
214.14M
44.30%
215.47M
42.14%
217.87M
51.22%
220.41M
--
193.51M
--
149.33M
--
153.27M
--
145.75M
Tài sản dài hạn khác
30.93%
7.24M
38.37%
7.05M
59.04%
6.74M
53.49%
6.32M
50.42%
5.53M
100.20%
5.09M
27.96%
4.24M
11.21%
4.12M
43.97%
3.68M
23.01%
2.54M
163.28%
3.31M
235.33%
3.70M
186.32%
2.55M
--
2.07M
--
1.26M
--
1.10M
--
892.00K
Tổng tài sản dài hạn
102.94%
485.78M
105.36%
494.83M
-2.64%
235.44M
-3.42%
236.29M
-1.82%
239.38M
4.74%
240.96M
7.46%
241.81M
7.73%
244.66M
6.80%
243.81M
14.34%
230.05M
43.83%
225.02M
41.84%
227.11M
49.97%
228.30M
--
201.21M
--
156.45M
--
160.12M
--
152.23M
Tổng tài sản
97.63%
1.09B
101.81%
1.11B
69.96%
869.08M
18.86%
583.86M
17.12%
550.29M
18.05%
550.71M
16.02%
511.35M
12.71%
491.21M
12.86%
469.85M
17.43%
466.50M
24.40%
440.74M
22.93%
435.82M
45.35%
416.32M
--
397.26M
--
354.30M
--
354.51M
--
286.43M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-1.14%
22.82M
9.65%
14.04M
-24.06%
21.18M
-25.31%
17.57M
3.58%
23.08M
-37.37%
12.81M
9.50%
27.90M
-14.17%
23.52M
-6.72%
22.28M
54.91%
20.45M
35.95%
25.48M
148.54%
27.40M
41.10%
23.89M
--
13.20M
--
18.74M
--
11.03M
--
16.93M
Chi phí trích trước
38.05%
115.32M
42.06%
121.40M
47.20%
107.66M
67.80%
108.17M
27.40%
83.53M
18.09%
85.45M
15.14%
73.14M
21.14%
64.46M
5.16%
65.57M
13.11%
72.36M
25.48%
63.52M
8.89%
53.21M
51.96%
62.35M
--
63.98M
--
50.62M
--
48.87M
--
41.03M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
0.00
-44.44%
6.25M
--
--
--
0.00
--
0.00
--
11.25M
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
35.04%
6.02M
213.48%
10.35M
53.77%
3.59M
8.93%
3.68M
20.15%
4.46M
48.16%
3.30M
-61.80%
2.33M
-42.34%
3.38M
-34.94%
3.71M
-67.55%
2.23M
122.86%
6.10M
62.35%
5.86M
42.98%
5.70M
--
6.87M
--
2.74M
--
3.61M
--
3.99M
Nợ ngắn hạn khác
4.71%
28.83M
51.42%
24.39M
-18.06%
24.77M
-21.01%
21.25M
5.94%
27.53M
-28.97%
16.11M
-4.28%
30.23M
-19.14%
26.90M
-12.16%
25.99M
13.01%
22.68M
47.03%
31.58M
127.27%
33.27M
41.46%
29.59M
--
20.07M
--
21.48M
--
14.64M
--
20.92M
Tổng nợ ngắn hạn
9.94%
180.78M
13.01%
199.34M
17.46%
190.91M
19.46%
175.95M
26.44%
164.43M
37.04%
176.38M
31.61%
162.54M
18.26%
147.29M
19.08%
130.04M
21.70%
128.71M
20.53%
123.50M
28.43%
124.55M
16.05%
109.21M
--
105.76M
--
102.46M
--
96.98M
--
94.11M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
10.63%
203.83M
10.47%
203.43M
6.54%
196.09M
0.22%
184.35M
0.22%
184.25M
0.11%
184.15M
0.10%
184.04M
0.09%
183.94M
0.08%
183.84M
0.19%
183.95M
0.19%
183.87M
0.19%
183.78M
-5.00%
183.70M
--
183.61M
--
183.53M
--
183.44M
--
193.37M
-Nợ dài hạn
6.64%
196.49M
6.59%
196.29M
6.54%
196.09M
0.22%
184.35M
0.22%
184.25M
0.11%
184.15M
0.10%
184.04M
0.09%
183.94M
0.08%
183.84M
0.19%
183.95M
0.19%
183.87M
0.19%
183.78M
-5.00%
183.70M
--
183.61M
--
183.53M
--
183.44M
--
193.37M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
7.34M
--
7.14M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
163.27%
26.37M
229.21%
31.81M
-51.89%
7.21M
-71.20%
6.52M
-61.54%
10.02M
-62.56%
9.66M
-38.22%
14.98M
9.95%
22.63M
36.61%
26.04M
48.27%
25.81M
93.73%
24.26M
-2.15%
20.58M
-81.46%
19.06M
--
17.41M
--
12.52M
--
21.03M
--
102.83M
Tổng nợ dài hạn
18.49%
230.19M
21.37%
235.24M
2.15%
203.30M
-7.60%
190.87M
-7.44%
194.26M
-7.61%
193.81M
-4.37%
199.03M
1.08%
206.57M
3.51%
209.88M
4.35%
209.76M
6.16%
208.13M
-0.06%
204.36M
-31.55%
202.76M
--
201.02M
--
196.05M
--
204.47M
--
296.20M
Tổng các khoản nợ
14.57%
410.97M
17.39%
434.57M
9.03%
394.21M
3.66%
366.82M
5.52%
358.69M
9.37%
370.19M
9.03%
361.57M
7.58%
353.86M
8.96%
339.93M
10.33%
338.47M
11.09%
331.62M
9.11%
328.91M
-20.07%
311.97M
--
306.78M
--
298.51M
--
301.45M
--
390.30M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
45.04%
1.73B
49.61%
1.71B
41.40%
1.52B
22.16%
1.25B
24.16%
1.19B
26.63%
1.14B
29.24%
1.08B
34.21%
1.02B
43.14%
959.84M
54.20%
901.13M
62.45%
831.94M
72.54%
759.52M
1872.54%
670.54M
--
584.41M
--
512.12M
--
440.19M
--
33.99M
Lợi nhuận giữ lại
-5.19%
-1.05B
-7.28%
-1.03B
-13.03%
-1.04B
-16.59%
-1.03B
-20.54%
-998.10M
-24.31%
-958.54M
-28.35%
-923.26M
-35.44%
-880.17M
-46.85%
-828.01M
-56.78%
-771.06M
-67.02%
-719.30M
-79.74%
-649.86M
-111.48%
-563.85M
--
-491.82M
--
-430.68M
--
-361.55M
--
-266.63M
Vốn dự trữ
45.05%
1.73B
49.62%
1.71B
41.41%
1.52B
22.16%
1.25B
24.17%
1.19B
26.63%
1.14B
29.24%
1.07B
34.22%
1.02B
43.15%
959.63M
54.21%
900.92M
62.47%
831.73M
72.57%
759.31M
1877.76%
670.34M
--
584.21M
--
511.93M
--
440.00M
--
33.89M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
23.47M
--
23.47M
--
23.47M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
1.26%
-2.03M
-0.15%
-2.01M
12.25%
-1.86M
-9.18%
-2.01M
-8.54%
-2.06M
1.71%
-2.01M
39.72%
-2.12M
33.04%
-1.84M
19.06%
-1.90M
2.67%
-2.04M
-60.90%
-3.52M
-30.11%
-2.75M
-18.26%
-2.34M
--
-2.10M
--
-2.19M
--
-2.11M
--
-1.98M
Tổng vốn chủ sở hữu
253.13%
676.60M
274.92%
676.80M
217.05%
474.87M
58.03%
217.05M
47.47%
191.60M
41.00%
180.52M
37.27%
149.78M
28.48%
137.35M
24.52%
129.93M
41.49%
128.03M
95.59%
109.11M
101.49%
106.91M
200.45%
104.34M
--
90.49M
--
55.78M
--
53.06M
--
-103.88M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký