tradingkey.logo

Zepp Health Corp

ZEPP

17.495USD

+4.495+34.58%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
127.12MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2017Q4
FY2016Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-137.82%-14.80M
---6.22M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
72.90%10.89M
--6.30M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-5.14%185.87K
--195.95K
Thuế hoãn lại
189.52%753.31K
---841.49K
Các mục phi tiền mặt khác
143.88%370.38K
--151.87K
Thay đổi trong vốn lưu động
-100.38%-28.51M
---14.23M
-Thay đổi các khoản phải thu
-37.86%-62.12M
---45.06M
-Thay đổi hàng tồn kho
-201.25%-9.24M
--9.12M
-Thay đổi chi phí trả trước
-755.02%-3.11M
--475.37K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-139.81%-241.07K
--605.56K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-137.82%-14.80M
---6.22M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
628.03%2.89M
--397.02K
Chi phí vốn
631.57%2.90M
--397.02K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
624.94%2.88M
--397.02K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--12.25K
--0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
52.40%-3.17M
---6.65M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
214.74%1.01M
---879.13K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
36.33%-5.05M
---7.93M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-203.02%-1.51M
--1.47M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-203.27%-1.51M
--1.46M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--0.00
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%0.00
--3.51K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-203.02%-1.51M
--1.47M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
130.16%78.59M
--34.14M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-74.50%-21.44M
---12.29M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-120.70%-81.67K
--394.53K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
157.47%56.79M
--22.06M
Dòng tiền tự do
-167.42%-17.71M
---6.62M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI