tradingkey.logo

Directbooking Technology Ord Shs

ZDAI
0.300
-0.010-3.23%
Đóng cửa 12/12, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
--P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Directbooking Technology Ord Shs tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-6.84%455.95K
1799.18%855.47K
103.75%489.44K
-64.64%45.04K
--240.22K
--127.40K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-6.84%455.95K
1799.18%855.47K
103.75%489.44K
-64.64%45.04K
--240.22K
--127.40K
Các khoản phải thu
35.64%7.24M
-4.84%6.64M
-9.43%5.34M
44.16%6.98M
--5.89M
--4.84M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
36.48%7.24M
-1.39%6.64M
-8.59%5.30M
40.20%6.74M
--5.80M
--4.80M
-Các khoản phải thu khác
----
----
-63.55%32.68K
550.34%244.24K
--89.65K
--37.55K
Chi phí trả trước
278.32%3.18M
11111.46%2.55M
2276.11%841.14K
-72.38%22.76K
--35.40K
--82.39K
Tài sản ngắn hạn khác
----
-100.00%0.00
53.79%1.10M
68.97%910.23K
--716.81K
--538.69K
Tổng tài sản ngắn hạn
39.99%10.88M
26.28%10.05M
12.85%7.77M
42.36%7.96M
--6.88M
--5.59M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-15.57%4.36M
-1.41%4.28M
8.18%5.17M
-7.93%4.35M
--4.77M
--4.72M
-Tài sản cố định
----
----
10.91%5.57M
-4.60%4.67M
--5.02M
--4.89M
-Khấu hao lũy kế
----
----
64.38%399.37K
86.03%322.50K
--242.95K
--173.36K
Tổng tài sản dài hạn
-13.81%4.83M
9.73%4.77M
17.24%5.60M
-7.93%4.35M
--4.77M
--4.72M
Tổng tài sản
17.46%15.70M
20.43%14.82M
14.65%13.37M
19.33%12.30M
--11.66M
--10.31M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
94.34%686.33K
-7.29%483.92K
-35.21%353.15K
-9.66%522.00K
--545.06K
--577.80K
Chi phí trích trước
----
----
69.41%241.31K
--100.50K
--142.44K
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
6.60%1.39M
-0.05%1.22M
-3.81%1.31M
-12.83%1.22M
--1.36M
--1.40M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
5.76%1.28M
-1.26%1.13M
-8.34%1.21M
-15.50%1.14M
--1.32M
--1.35M
Nợ phải trả hoãn lại
-100.00%0.00
1091.00%1.22M
716.00%836.91K
--102.56K
--102.56K
----
Nợ ngắn hạn khác
-42.33%686.33K
173.06%1.71M
83.76%1.19M
8.09%624.57K
--647.63K
--577.80K
Tổng nợ ngắn hạn
-25.66%4.10M
-15.41%4.74M
4.73%5.52M
21.17%5.61M
--5.27M
--4.63M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-12.95%850.29K
-8.13%917.25K
-7.51%976.78K
83.68%998.40K
--1.06M
--543.57K
-Nợ dài hạn
-11.57%839.85K
-9.46%903.13K
-8.96%949.68K
86.67%997.52K
--1.04M
--534.37K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-61.45%10.45K
1503.98%14.12K
109.32%27.10K
-90.43%880.00
--12.95K
--9.19K
Tổng nợ dài hạn
-19.69%2.86M
3.38%3.01M
11.53%3.56M
4.79%2.91M
--3.19M
--2.78M
Tổng các khoản nợ
-23.32%6.96M
-8.99%7.75M
7.29%9.08M
15.02%8.52M
--8.46M
--7.41M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
474968.34%11.43M
101690.49%2.45M
0.00%2.41K
0.00%2.41K
--2.41K
--2.41K
Lợi nhuận giữ lại
-162.83%-2.69M
21.98%4.61M
34.14%4.29M
30.35%3.78M
--3.20M
--2.90M
Vốn dự trữ
891754.52%11.43M
190921.61%2.45M
0.00%1.28K
0.00%1.28K
--1.28K
--1.28K
Tổng vốn chủ sở hữu
103.77%8.74M
86.64%7.06M
34.12%4.29M
30.33%3.78M
--3.20M
--2.90M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI