tradingkey.logo

Zapp Electric Vehicles Group Ltd

ZAPP

0.155USD

-0.134-46.31%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
762.65KVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
130.44%1.12M
--1.57M
--484.97K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
130.44%1.12M
--1.57M
--484.97K
Các khoản phải thu
8.71%826.39K
--1.12M
--760.16K
-Các khoản phải thu khác
282.12%612.56K
--460.79K
--160.31K
Hàng tồn kho
90.63%1.12M
--505.21K
--588.98K
Chi phí trả trước
135.52%284.27K
--261.35K
--120.70K
Tổng tài sản ngắn hạn
71.42%3.35M
--3.46M
--1.95M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-12.08%738.42K
--800.44K
--839.86K
-Tài sản cố định
11.89%1.59M
--1.56M
--1.42M
-Khấu hao lũy kế
46.71%847.88K
--759.03K
--577.93K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-5.74%924.16K
--1.03M
--980.39K
Tài sản dài hạn khác
55.40%83.03K
--105.48K
--53.43K
Tổng tài sản dài hạn
-6.84%1.75M
--1.94M
--1.87M
Tổng tài sản
33.12%5.10M
--5.40M
--3.83M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-60.24%82.36K
--155.05K
--207.12K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
21.96%4.83M
--5.81M
--3.96M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
43.35%97.63K
--78.13K
--68.11K
Nợ phải trả hoãn lại
-14.99%12.50K
--12.88K
--14.71K
Nợ ngắn hạn khác
-57.24%94.86K
--167.93K
--221.83K
Tổng nợ ngắn hạn
6.79%26.57M
--26.88M
--24.88M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-77.03%296.67K
--319.20K
--1.29M
-Nợ dài hạn
-77.03%296.67K
--319.20K
--1.29M
Các khoản nợ phát sinh
-15.38%211.42K
--242.65K
--249.86K
Nợ dài hạn khác
43.06%194.50K
--179.46K
--135.96K
Tổng nợ dài hạn
-49.52%986.99K
--1.03M
--1.96M
Tổng các khoản nợ
2.69%27.56M
--27.91M
--26.84M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.54%208.04M
--203.74M
--199.01M
Lợi nhuận giữ lại
-3.58%-229.79M
---225.47M
---221.84M
Vốn dự trữ
4.54%208.03M
--203.73M
--199.00M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-36.92%-714.84K
---788.67K
---522.07K
Tổng vốn chủ sở hữu
2.38%-22.46M
---22.52M
---23.01M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI