tradingkey.logo

YY Group Holding Ltd

YYGH

1.890USD

-0.350-15.63%
Đóng cửa 08/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
77.67MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
79.12%836.91K
286.66%1.08M
--467.24K
--278.84K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
79.12%836.91K
286.66%1.08M
--467.24K
--278.84K
Các khoản phải thu
22.60%8.67M
19.31%7.71M
--7.07M
--6.46M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
16.73%8.22M
37.21%7.66M
--7.04M
--5.58M
-Các khoản phải thu khác
1341.41%451.13K
-93.99%52.99K
--31.30K
--881.63K
Chi phí trả trước
62.20%3.91M
432.37%2.88M
--2.41M
--541.74K
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
--257.28K
--748.68K
Tổng tài sản ngắn hạn
31.45%13.41M
45.33%11.67M
--10.20M
--8.03M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
245.87%1.55M
142.16%1.27M
--447.06K
--526.08K
Chi phí trả trước dài hạn
1909.33%374.86K
--54.06K
--18.66K
----
Tài sản dài hạn khác
2016.74%410.52K
-24.36%60.66K
--19.39K
--80.19K
Tổng tài sản dài hạn
319.50%1.96M
120.13%1.33M
--466.45K
--606.27K
Tổng tài sản
44.04%15.37M
50.58%13.01M
--10.67M
--8.64M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
32.48%307.26K
-43.02%86.01K
--231.92K
--150.95K
Chi phí trích trước
----
----
--1.19M
--1.02M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
17.22%3.43M
-6.19%2.64M
--2.93M
--2.81M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
227.92%226.71K
31.09%194.30K
--69.14K
--148.22K
Nợ ngắn hạn khác
32.48%307.26K
-43.02%86.01K
--231.92K
--150.95K
Tổng nợ ngắn hạn
32.89%7.96M
3.58%5.65M
--5.99M
--5.46M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-72.43%144.37K
-67.44%276.83K
--523.61K
--850.14K
-Nợ dài hạn
-72.43%144.37K
-67.44%276.83K
--523.61K
--850.14K
Nợ dài hạn khác
--46.52K
--29.76K
----
----
Tổng nợ dài hạn
125.53%1.22M
18.97%1.05M
--538.79K
--884.16K
Tổng các khoản nợ
40.53%9.17M
5.73%6.71M
--6.53M
--6.34M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
48.15%5.28M
91.03%5.28M
--3.56M
--2.76M
Lợi nhuận giữ lại
53.73%870.84K
314.22%1.01M
--566.46K
---471.65K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
297.60%43.33K
185.44%12.39K
--10.90K
--4.34K
Tổng vốn chủ sở hữu
49.57%6.19M
174.43%6.30M
--4.14M
--2.30M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI