tradingkey.logo

Yiren Digital Ltd

YRD

6.028USD

-0.012-0.20%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
520.84MVốn hóa
0.40P/E TTM

Yiren Digital Ltd

6.028

-0.012-0.20%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
211 / 400
Xếp hạng tổng thể
390 / 4721
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Yiren Digital Ltd is a holding company mainly engaged in the operation of a digital personal financial management platform, and the provision of holistic wealth solutions, credit and financial solutions to individual borrowers and small business owners. The Company operates through three segments. The Yiren Wealth segment is engaged in the operation of a wealth solution platform for the mass affluent population and provides comprehensive wealth solutions. The Yiren Credit segment is engaged in the operation of a credit-tech platform that provides individual borrowers and small business owners with a full spectrum of online and offline, multi-channel loan products. The Others segment is engaged in the electronic commerce business that provides products such as skin care and beauty, electronics and appliances and allow users to finance purchases through loan products, while providing customized non-financial products and services. The Company is also engaged in the insurance business.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 75.02% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 25.13 USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 7.73%.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 0.05, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 2.50M, giảm 14.12% so với quý trước.
Nắm giữ bởi James Simons
Nhà đầu tư ngôi sao James Simons nắm giữ 226.97K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.88, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.07. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 208.48M, phản ánh mức tăng 21.21% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 11.43% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.88
Thay đổi giá
0

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.32

Hiệu quả hoạt động

7.79

Tiềm năng tăng trưởng

7.40

Lợi nhuận cổ đông

6.89

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 1.34. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 0.38, thấp hơn -29.91% so với mức đỉnh gần đây là 0.27 và cao hơn 57.27% so với mức đáy gần đây là 0.16.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 211/400
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.39.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.05, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.69. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 6.33 và ngưỡng hỗ trợ ở 5.64, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.05
Thay đổi giá
0.14

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.048
Trung lập
RSI(14)
55.344
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
87.901
Quá mua
ATR(14)
0.148
Biến động cao
CCI(14)
116.993
Mua
Williams %R
2.564
Quá mua
TRIX(12,20)
-0.013
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
5.988
Mua
MA10
5.894
Mua
MA20
5.922
Mua
MA50
5.952
Mua
MA100
6.149
Bán
MA200
6.035
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 6.22. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 2.89%, tương ứng mức giảm 1.10% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là James Simons, nắm giữ tổng cộng 226.97K cổ phần, chiếm 0.26% tổng số cổ phần, với mức giảm 4.47% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.10M
+0.60%
Connor, Clark & Lunn Investment Management Ltd.
393.99K
+15.24%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
230.06K
-3.08%
Dimensional Fund Advisors, Ltd.
109.96K
+0.58%
Susquehanna International Group, LLP
30.20K
+106.06%
Aperio Group, LLC
100.22K
+7.05%
Morgan Stanley & Co. LLC
61.32K
-8.64%
Trexquant Investment LP
42.62K
+48.78%
ANDBANK Asset Management Luxembourg SA
50.00K
--
Ohio Public Employees Retirement System
45.58K
+18.30%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.90, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 5.23. Giá trị beta của công ty là 0.82. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.90
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.82
VaR
+7.01%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+43.88%
Biến động 240 ngày
+74.00%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.17%
120 ngày
+10.64%
5 năm
+54.59%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.05%
120 ngày
-12.70%
5 năm
-20.44%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.47
120 ngày
+0.01
5 năm
+0.53
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+43.88%
3 năm
+45.68%
5 năm
+89.22%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.58
3 năm
+4.64
5 năm
+0.14
Độ lệch
240 ngày
-0.64
3 năm
+0.73
5 năm
+1.72
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+74.00%
5 năm
+85.50%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+5.91%
5 năm
+4.14%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+0.71%
240 ngày
+0.71%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+24.55%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+23.97%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.06%
120 ngày
+0.07%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-32.75%
60 ngày
-21.98%
120 ngày
-6.88%

Đối tác

Dịch vụ Ngân hàng
Yiren Digital Ltd
Yiren Digital Ltd
YRD
4.28 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Enova International Inc
Enova International Inc
ENVA
7.60 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Dime Community Bancshares Inc
Dime Community Bancshares Inc
DCOM
7.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
SouthState Corp
SouthState Corp
SSB
7.50 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Axos Financial Inc
Axos Financial Inc
AX
7.49 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
UMB Financial Corp
UMB Financial Corp
UMBF
7.48 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI