tradingkey.logo

YPF SA

YPF
34.960USD
+0.370+1.07%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
13.75BVốn hóa
11.38P/E TTM

YPF SA

34.960
+0.370+1.07%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của YPF SA

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất mạnh mẽ trên thị trường chứng khoán cùng chỉ báo kỹ thuật thuận lợi, nền tảng cơ bản vẫn không hỗ trợ xu hướng hiện thời. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của YPF SA

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
61 / 123
Xếp hạng tổng thể
190 / 4621
Ngành
Dầu mỏ và Khí đốt

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 12 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
43.775
Giá mục tiêu
+25.18%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của YPF SA

Điểm mạnhRủi ro
YPF SA, also known as Yacimientos Petroliferos Fiscales, is an Argentina-based company in the energy sector operating a fully integrated oil and gas chain. The Company operates through the segments, including Exploration and Production, Downstream, and Corporate and Other. The Company's Exploration and Production segment includes exploration and production activities, natural gas and crude oil purchases, sales of natural gas, and to a lesser extent crude oil, to third parties and intersegment sales of crude oil, natural gas and its byproducts. The Company's Downstream segment is engaged in the refining, transport, purchase of crude oil and natural gas from third parties and intersegment sales, and marketing of crude oil, natural gas, refined products, petrochemicals, electric power generation and natural gas distribution. The Company's Corporate and Other segment carries out other activities.
Chuyển sang Có lãi
Hiệu suất của công ty đã trở lại có lãi, với thu nhập ròng hàng năm gần nhất là USD.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 1.17, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 158.43M, giảm 29.72% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Stanley Druckenmiller
Nhà đầu tư ngôi sao Stanley Druckenmiller nắm giữ 704.00K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.28, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.21. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 4.72B, phản ánh mức giảm 4.91% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 89.20% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.28
Thay đổi giá
0

Tài chính

4.28

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

2.49

Hiệu quả hoạt động

7.22

Tiềm năng tăng trưởng

5.72

Lợi nhuận cổ đông

6.71

Định giá công ty của YPF SA

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.24, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.44. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 8.44, thấp hơn 13.62% so với mức đỉnh gần đây là 9.59 và cao hơn 172.84% so với mức đáy gần đây là -6.15.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.24
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 61/123
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.38. Mức giá mục tiêu trung bình của YPF SA là 42.00, với mức cao là 62.00 và mức thấp là 33.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 12 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
43.775
Giá mục tiêu
+25.18%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

26
Tổng
7
Trung bình
9
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
YPF SA
YPF
12
Exxon Mobil Corp
XOM
27
Phillips 66
PSX
21
Valero Energy Corp
VLO
20
BP PLC
BP
20
Marathon Petroleum Corp
MPC
19
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.42, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 6.95. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 40.13 và ngưỡng hỗ trợ ở 26.21, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.49
Thay đổi giá
-0.07

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
2.413
Mua
RSI(14)
72.383
Mua
STOCH(KDJ)(9,3,3)
77.319
Mua
ATR(14)
2.442
Biến động cao
CCI(14)
120.764
Mua
Williams %R
20.316
Mua
TRIX(12,20)
0.631
Bán
StochRSI(14)
91.071
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
32.744
Mua
MA10
29.125
Mua
MA20
27.401
Mua
MA50
27.684
Mua
MA100
30.458
Mua
MA200
32.834
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 5.60. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 40.29%, tương ứng mức tăng 0.21% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Stanley Druckenmiller, nắm giữ tổng cộng 704.00K cổ phần, chiếm 0.18% tổng số cổ phần, với mức giảm 58.29% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Mellon Investments Corporation
121.57M
-13.02%
VR Capital Group Ltd
3.41M
--
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC
3.38M
+55.59%
JP Morgan Asset Management
2.87M
+1495.89%
NWI Management LP
2.00M
--
Quirón Asset Management S.A.
1.74M
+7.18%
North of South Capital LLP
1.55M
+11.75%
Ping Capital Management, Inc.
1.48M
+88.91%
Grantham Mayo Van Otterloo & Co LLC
1.47M
-10.52%
JPMorgan Asset Management U.K. Limited
1.17M
+312.96%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.82, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 6.36. Giá trị beta của công ty là 1.74. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.82
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.74
VaR
+4.97%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+48.79%
Biến động 240 ngày
+67.76%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+23.78%
120 ngày
+23.78%
5 năm
+39.89%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-15.34%
120 ngày
-15.34%
5 năm
-15.34%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.32
120 ngày
+0.68
5 năm
+1.10

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+48.79%
3 năm
+48.79%
5 năm
+49.13%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.24
3 năm
+2.48
5 năm
+3.85
Độ lệch
240 ngày
+1.01
3 năm
+2.24
5 năm
+1.45

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+67.76%
5 năm
+59.66%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.94%
5 năm
+2.15%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+115.50%
240 ngày
+115.50%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+92.77%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+72.94%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.41%
120 ngày
+0.48%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-27.39%
60 ngày
-27.32%
120 ngày
-14.68%

Đối tác

Dầu mỏ và Khí đốt
YPF SA
YPF SA
YPF
6.82 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Permian Resources Corp
Permian Resources Corp
PR
8.44 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Valero Energy Corp
Valero Energy Corp
VLO
8.38 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Marathon Petroleum Corp
Marathon Petroleum Corp
MPC
8.27 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Gulfport Energy Corp
Gulfport Energy Corp
GPOR
8.11 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
INR
8.10 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI