tradingkey.logo

Full Truck Alliance Co Ltd

YMM

10.900USD

+0.240+2.25%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
10.24BVốn hóa
2.72P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2020Q4
FY2020Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
9.36%20.16B
13.81%20.81B
3.05%20.45B
-33.06%16.69B
-28.32%18.43B
-30.27%18.29B
-25.68%19.84B
-4.23%24.93B
1.91%25.72B
1.18%26.22B
-0.26%26.70B
-2.91%26.03B
--25.23B
37.93%25.92B
198.03%26.77B
--26.81B
--18.79B
--8.98B
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
16.89%8.24B
-14.19%5.81B
-31.82%4.59B
-27.37%5.14B
3.30%7.05B
31.80%6.77B
35.93%6.74B
46.95%7.07B
57.73%6.82B
19.91%5.14B
33.81%4.96B
-52.55%4.81B
--4.32B
-57.41%4.28B
36.88%3.70B
--10.14B
--10.06B
--2.71B
-Đầu tư ngắn hạn
4.70%11.92B
30.28%15.00B
20.97%15.86B
-35.31%11.55B
-39.73%11.39B
-45.39%11.52B
-39.72%13.11B
-15.83%17.86B
-9.63%18.90B
-2.53%21.09B
-5.73%21.74B
27.28%21.22B
--20.91B
147.79%21.63B
267.49%23.07B
--16.67B
--8.73B
--6.28B
Các khoản phải thu
24.97%4.53B
19.04%4.22B
28.16%4.35B
27.39%4.02B
30.51%3.63B
33.18%3.54B
24.38%3.40B
34.26%3.16B
33.20%2.78B
46.73%2.66B
57.64%2.73B
42.13%2.35B
--2.09B
34.49%1.81B
26.57%1.73B
--1.66B
--1.35B
--1.37B
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-35.86%24.36M
-16.12%19.64M
26.99%27.04M
53.72%27.38M
81.51%37.98M
79.93%23.42M
28.25%21.29M
20.93%17.81M
-9.10%20.92M
-55.33%13.02M
-73.24%16.60M
-75.43%14.73M
--23.02M
-16.10%29.14M
231.63%62.04M
--59.93M
--34.73M
--18.71M
-Khoản vay phải thu
26.50%4.51B
19.27%4.20B
28.16%4.33B
27.24%4.00B
29.21%3.57B
32.95%3.52B
24.36%3.38B
34.34%3.14B
33.67%2.76B
48.98%2.65B
63.97%2.71B
56.73%2.34B
--2.06B
35.29%1.78B
29.99%1.66B
--1.49B
--1.31B
--1.27B
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
--25.08M
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--7.08M
-80.41%15.00M
--103.77M
--0.00
--76.56M
Chi phí trả trước
22.81%2.63B
3.57%2.12B
19.47%2.89B
14.32%2.38B
-7.31%2.14B
0.75%2.05B
66.98%2.42B
47.31%2.08B
179.54%2.31B
85.01%2.03B
31.38%1.45B
53.55%1.41B
--826.24M
140.72%1.10B
100.36%1.10B
--919.25M
--456.80M
--551.23M
Tài sản ngắn hạn khác
42.63%132.06M
-12.97%100.53M
-2.72%100.56M
19.49%100.76M
2.90%92.58M
37.91%115.51M
41.95%103.38M
29.30%84.33M
28.71%89.98M
27.25%83.76M
-18.96%72.83M
-10.72%65.22M
--69.91M
-23.71%65.82M
-70.27%89.86M
--73.05M
--86.28M
--302.21M
Tổng tài sản ngắn hạn
13.00%27.45B
13.58%27.26B
7.88%27.80B
-23.35%23.19B
-21.36%24.30B
-22.60%24.00B
-16.76%25.77B
1.31%30.25B
9.49%30.90B
7.29%31.00B
4.24%30.95B
1.36%29.86B
--28.22B
39.72%28.90B
165.04%29.70B
--29.46B
--20.68B
--11.20B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
14.28%399.59M
23.02%405.26M
40.41%392.93M
37.95%371.27M
30.84%349.65M
36.80%329.44M
6.13%279.85M
0.35%269.13M
20.34%267.23M
135.74%240.82M
551.12%263.69M
608.41%268.18M
--222.07M
162.05%102.16M
0.67%40.50M
--37.86M
--38.98M
--40.23M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-1.59%3.50B
-1.58%3.52B
-1.49%3.53B
-1.48%3.55B
-1.44%3.56B
-1.45%3.57B
-1.55%3.59B
-1.45%3.60B
-1.47%3.61B
-1.48%3.63B
6.78%3.64B
9.62%3.65B
--3.67B
9.70%3.68B
0.74%3.41B
--3.33B
--3.36B
--3.39B
Tài sản dài hạn khác
-38.29%275.91M
-37.58%231.41M
189.48%229.44M
729.64%482.63M
791.43%447.13M
642.73%370.75M
4.13%79.26M
-4.42%58.17M
-15.27%50.16M
31.92%49.92M
-61.09%76.11M
-90.52%60.87M
--59.20M
-78.92%37.84M
44.63%195.63M
--641.74M
--179.47M
--135.27M
Tổng tài sản dài hạn
-1.68%14.97B
-8.60%14.03B
-2.82%12.82B
101.84%16.41B
165.91%15.22B
169.68%15.35B
128.26%13.19B
42.20%8.13B
1.70%5.72B
3.49%5.69B
13.31%5.78B
13.74%5.72B
--5.63B
23.60%5.50B
14.96%5.10B
--5.03B
--4.45B
--4.44B
Tổng tài sản
7.35%42.42B
4.93%41.29B
4.26%40.61B
3.17%39.60B
7.91%39.52B
7.23%39.35B
6.05%38.95B
7.88%38.38B
8.20%36.62B
6.68%36.70B
5.57%36.73B
3.17%35.58B
--33.85B
36.86%34.40B
122.48%34.79B
--34.49B
--25.13B
--15.64B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
-32.71%715.11M
----
--16.52M
--16.81M
--1.06B
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Các khoản phải trả khác
7.54%542.41M
4.06%571.18M
10.57%618.42M
-8.56%600.99M
-8.24%504.36M
-17.43%548.92M
-7.09%559.31M
13.87%657.27M
13.37%549.67M
5.87%664.78M
-5.65%601.97M
-12.42%577.23M
--484.86M
12.33%627.93M
-6.51%638.05M
--659.06M
--558.99M
--682.47M
Chi phí trích trước
-19.87%1.85B
-18.65%2.04B
10.48%2.69B
12.81%2.37B
24.12%2.31B
29.12%2.51B
23.17%2.43B
16.56%2.10B
18.37%1.86B
70.17%1.94B
79.79%1.97B
114.79%1.80B
--1.57B
25.87%1.14B
101.38%1.10B
--839.90M
--906.76M
--545.33M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--5.00M
--9.00M
--9.00M
----
----
--0.00
--0.00
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--5.00M
--9.00M
--9.00M
----
----
--0.00
--0.00
Nợ ngắn hạn khác
7.54%542.41M
4.06%571.18M
10.57%618.42M
-8.56%600.99M
-8.24%504.36M
-17.43%548.92M
-7.09%559.31M
13.87%657.27M
13.37%549.67M
5.87%664.78M
-5.65%601.97M
-12.42%577.23M
--484.86M
12.33%627.93M
-6.51%638.05M
--659.06M
--558.99M
--682.47M
Tổng nợ ngắn hạn
-13.66%3.58B
-7.78%3.02B
15.93%3.64B
14.83%3.34B
63.11%4.15B
19.87%3.27B
15.91%3.14B
16.25%2.91B
17.16%2.54B
-0.07%2.73B
20.31%2.71B
28.74%2.50B
--2.17B
39.31%2.73B
48.06%2.25B
--1.94B
--1.96B
--1.52B
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-64.39%15.92M
-48.77%23.93M
90.48%32.62M
96.07%40.39M
59.26%44.71M
30.00%46.71M
-66.82%17.13M
-65.55%20.60M
-58.90%28.08M
--35.93M
--51.62M
--59.80M
--68.31M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-64.39%15.92M
-48.77%23.93M
90.48%32.62M
96.07%40.39M
59.26%44.71M
30.00%46.71M
-66.82%17.13M
-65.55%20.60M
-58.90%28.08M
--35.93M
--51.62M
--59.80M
--68.31M
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
-44.81%10.47M
-45.91%12.41M
-37.15%15.34M
--17.23M
--18.96M
--22.95M
--24.41M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-29.77%118.70M
-26.00%131.91M
-4.30%146.79M
17.69%159.70M
15.42%169.01M
13.14%178.25M
-13.22%153.39M
-28.00%135.70M
-26.97%146.43M
16.04%157.54M
50.54%176.76M
66.36%188.47M
--200.51M
14.30%135.76M
-3.38%117.42M
--113.29M
--118.78M
--121.53M
Tổng các khoản nợ
-14.29%3.70B
-8.72%3.15B
14.99%3.79B
14.96%3.50B
60.51%4.32B
19.51%3.45B
14.13%3.29B
13.15%3.05B
13.43%2.69B
0.69%2.89B
21.81%2.88B
30.81%2.69B
--2.37B
37.88%2.87B
44.25%2.37B
--2.06B
--2.08B
--1.64B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-1.32%45.16B
-3.96%45.83B
-3.82%45.78B
-3.80%45.70B
-4.35%45.77B
-0.09%47.72B
0.03%47.60B
-1.70%47.50B
-3.31%47.85B
-3.02%47.76B
-1.67%47.59B
0.04%48.33B
--49.49B
1192.80%49.25B
3019.41%48.39B
--48.31B
--3.81B
--1.55B
Lợi nhuận giữ lại
26.89%-10.10B
21.03%-11.37B
20.39%-11.93B
16.43%-13.04B
14.72%-13.82B
13.32%-14.40B
10.84%-14.98B
9.31%-15.60B
5.85%-16.20B
2.39%-16.61B
-7.06%-16.81B
-10.82%-17.20B
---17.21B
-27.34%-17.02B
-48.24%-15.70B
---15.52B
---13.37B
---10.59B
Vốn dự trữ
-1.32%45.16B
-3.96%45.82B
-3.82%45.78B
-3.80%45.70B
-4.35%45.76B
-0.09%47.71B
0.03%47.60B
-1.70%47.50B
-3.31%47.85B
-3.02%47.76B
-1.67%47.58B
0.04%48.33B
--49.49B
1192.86%49.25B
3019.78%48.39B
--48.31B
--3.81B
--1.55B
Trừ: Cổ phiếu quỹ
----
-100.00%0.00
-84.53%68.50M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--608.12M
--442.64M
--189.87M
--81.32M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
8.73%3.19B
11.25%3.22B
-18.76%2.60B
-9.45%3.03B
32.50%2.94B
15.40%2.90B
9.02%3.20B
99.18%3.35B
407.26%2.22B
366.20%2.51B
202.82%2.94B
91.73%1.68B
--436.82M
-49.77%538.65M
-30.29%970.12M
--876.72M
--1.07B
--1.39B
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
48.78%468.81M
57.97%458.45M
54.42%441.72M
46.30%400.78M
106.91%315.10M
93.77%290.22M
93.38%286.06M
190.04%273.94M
107.40%152.29M
103.93%149.77M
100.39%147.93M
28.16%94.45M
--73.43M
17303.08%73.44M
17310.38%73.82M
--73.69M
--422.00K
--424.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
10.00%38.72B
6.24%38.14B
3.27%36.83B
2.15%36.10B
3.74%35.20B
6.18%35.89B
5.36%35.66B
7.45%35.34B
7.80%33.93B
7.23%33.81B
4.38%33.85B
1.41%32.89B
--31.47B
36.77%31.53B
131.65%32.43B
--32.43B
--23.05B
--14.00B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI