tradingkey.logo

J Star Holding Ord Shs

YMAT
0.890
+0.074+9.07%
Đóng cửa 12/09, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
--P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của J Star Holding Ord Shs tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--1.22M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--649.11K
-Đầu tư ngắn hạn
--574.39K
Các khoản phải thu
--8.79M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--1.28M
-Các khoản phải thu khác
--7.51M
Hàng tồn kho
--555.68K
Chi phí trả trước
--519.82K
Tài sản ngắn hạn khác
--1.62M
Tổng tài sản ngắn hạn
--12.71M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--615.88K
-Tài sản cố định
--1.64M
-Khấu hao lũy kế
--1.02M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--2.57K
Chi phí trả trước dài hạn
--390.36K
Tài sản dài hạn khác
--957.55K
Tổng tài sản dài hạn
--11.67M
Tổng tài sản
--24.38M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--632.90K
Chi phí trích trước
--198.17K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--9.21M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--163.78K
Nợ phải trả hoãn lại
--107.79K
Nợ ngắn hạn khác
--740.69K
Tổng nợ ngắn hạn
--10.37M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--995.29K
-Nợ dài hạn
--995.29K
Tổng nợ dài hạn
--1.01M
Tổng các khoản nợ
--11.38M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--15.73M
Lợi nhuận giữ lại
---3.24M
Vốn dự trữ
--7.85M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--507.45K
Tổng vốn chủ sở hữu
--13.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
Ý kiến kiểm toán
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI