tradingkey.logo

Yunji Inc

YJ
1.790USD
-0.020-1.10%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.57MVốn hóa
LỗP/E TTM

Yunji Inc

1.790
-0.020-1.10%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Yunji Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất yếu. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Công ty cho thấy hiệu suất rất yếu kém trên thị trường chứng khoán, phù hợp với các yếu tố nền tảng và kỹ thuật của nó. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Yunji Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
263 / 485
Xếp hạng tổng thể
507 / 4616
Ngành
Phần mềm & Dịch vụ CNTT

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Yunji Inc

Điểm mạnhRủi ro
Yunji Inc. is a China-based company principally involved in social e-commerce business. The Company conducts its businesses mainly through a membership-based model. The Company offers products across a large variety of categories with the aim of catering to daily needs of their users and their households. The Company distributes its products primarily through Yunji Application (App) and mini programs and HTML-5 webpages available in major social platforms in China, including WeChat, QQ, Weibo.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 57.28M USD.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -0.33, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 48.42K, giảm 99.91% so với quý trước.
Nắm giữ bởi James Simons
Nhà đầu tư ngôi sao James Simons nắm giữ 0.00 cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 4.64, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 7.26. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 97.12M, phản ánh mức giảm 34.88% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 29.14% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.64
Thay đổi giá
0

Tài chính

0.20

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

4.00

Hiệu quả hoạt động

4.00

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

5.00

Định giá công ty của Yunji Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.95, cao hơn mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 7.30. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -0.33, thấp hơn -131.79% so với mức đỉnh gần đây là 0.10 và cao hơn -28.48% so với mức đáy gần đây là -0.42.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.95
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 263/485
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 7.59.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 4.36, thấp hơn mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 6.56. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 2.16 và ngưỡng hỗ trợ ở 1.61, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.08
Thay đổi giá
-0.72

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(1)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.044
Bán
RSI(14)
41.636
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
3.886
Quá bán
ATR(14)
0.075
Biến động thấp
CCI(14)
-107.383
Bán
Williams %R
100.000
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.360
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
1.817
Bán
MA10
1.833
Bán
MA20
1.961
Bán
MA50
1.897
Bán
MA100
1.858
Bán
MA200
1.794
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 5.80. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 1.90%, tương ứng mức giảm 60.67% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là James Simons, nắm giữ tổng cộng 0.00 cổ phần, chiếm 0.00% tổng số cổ phần, với mức tăng 1.00% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Fasturn Overseas Ltd
48.46K
--
TB Alternative Assets Ltd.
32.25K
--
UBS Financial Services, Inc.
10.04K
-8.16%
Morgan Stanley Smith Barney LLC
5.38K
--
Geode Capital Management, L.L.C.
430.00
--
Rhumbline Advisers Ltd. Partnership
305.00
-7.01%
Desjardins Securities Inc.
10.00
--
SBI Securities Co., Ltd.
5.00
--
Citadel Advisors LLC
--
-100.00%
Morgan Stanley & Co. LLC
--
-100.00%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Không có điểm đánh giá rủi ro cho công ty; điểm trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 4.86. Giá trị beta của công ty là -0.12. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
-0.12
VaR
+8.57%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+32.56%
Biến động 240 ngày
+108.46%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+11.68%
120 ngày
+11.68%
5 năm
+50.87%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-9.90%
120 ngày
-14.08%
5 năm
-35.94%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.39
120 ngày
+0.62
5 năm
-0.38

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+32.56%
3 năm
+95.56%
5 năm
+99.05%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.26
3 năm
-0.33
5 năm
-0.20
Độ lệch
240 ngày
+0.71
3 năm
+1.41
5 năm
+1.32

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+108.46%
5 năm
+124.06%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+7.83%
5 năm
+103.82%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+90.83%
240 ngày
+90.83%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+85.58%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+47.91%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.00%
120 ngày
+0.00%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-90.27%
60 ngày
-73.95%
120 ngày
-82.57%

Đối tác

Phần mềm & Dịch vụ CNTT
Yunji Inc
Yunji Inc
YJ
3.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Amdocs Ltd
Amdocs Ltd
DOX
8.95 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CACI International Inc
CACI International Inc
CACI
8.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cognizant Technology Solutions Corp
Cognizant Technology Solutions Corp
CTSH
8.45 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Appfolio Inc
Appfolio Inc
APPF
8.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Leidos Holdings Inc
Leidos Holdings Inc
LDOS
8.42 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI