tradingkey.logo

Planet Image International Ltd

YIBO

1.510USD

+0.010+0.67%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
81.36MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2021Q4
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
9.61%49.46M
53.78%53.45M
--45.13M
--34.76M
--29.97M
--34.35M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-4.72%43.00M
53.78%53.45M
--45.13M
--34.76M
--29.97M
--34.35M
-Đầu tư ngắn hạn
--6.46M
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
17.58%41.50M
9.55%37.44M
--35.29M
--34.18M
--30.28M
--23.30M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
1.08%31.64M
20.28%37.44M
--31.30M
--31.13M
--26.86M
--20.89M
-Khoản vay phải thu
903.17%6.01M
----
--599.00K
--873.00K
--819.00K
----
-Các khoản phải thu khác
-14.73%463.00K
----
--543.00K
--381.00K
--168.00K
--504.00K
Hàng tồn kho
18.14%20.62M
30.96%17.41M
--17.45M
--13.29M
--24.38M
--26.98M
Chi phí trả trước
----
--5.04M
----
----
----
--1.45M
Tài sản ngắn hạn khác
-80.94%3.95M
-22.40%15.91M
--20.72M
--20.50M
--12.32M
--6.26M
Tổng tài sản ngắn hạn
-2.59%115.52M
25.81%129.25M
--118.59M
--102.73M
--96.97M
--92.33M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
10.06%11.43M
-10.69%9.48M
--10.38M
--10.62M
--13.79M
--10.55M
-Tài sản cố định
9.51%21.47M
----
--19.60M
--19.59M
--21.84M
--17.24M
-Khấu hao lũy kế
8.88%10.04M
----
--9.22M
--8.97M
--8.05M
--6.70M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
----
----
----
----
----
--2.91M
Tài sản dài hạn khác
29.65%1.68M
-54.29%527.00K
--1.29M
--1.15M
--944.00K
--2.23M
Tổng tài sản dài hạn
100.38%23.40M
-14.96%10.01M
--11.68M
--11.77M
--14.73M
--15.69M
Tổng tài sản
6.64%138.92M
21.62%139.26M
--130.27M
--114.50M
--111.70M
--108.02M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-36.43%445.00K
-62.02%207.00K
--700.00K
--545.00K
--720.00K
--704.00K
Chi phí trích trước
-9.58%12.46M
14.61%9.37M
--13.78M
--8.17M
--11.64M
--5.00M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-5.85%37.19M
49.17%44.59M
--39.50M
--29.89M
--29.07M
--34.09M
-Nợ ngắn hạn
-5.85%37.19M
49.17%44.59M
--39.50M
--29.89M
--29.07M
--34.09M
Nợ ngắn hạn khác
-21.37%931.00K
-80.71%207.00K
--1.18M
--1.07M
--1.76M
--1.08M
Tổng nợ ngắn hạn
-3.04%79.86M
22.33%85.04M
--82.37M
--69.52M
--78.53M
--72.97M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
218.01%2.17M
-70.89%335.00K
--683.00K
--1.15M
--2.71M
--3.04M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
218.01%2.17M
-70.89%335.00K
--683.00K
--1.15M
--2.71M
--3.04M
Tổng nợ dài hạn
218.01%2.17M
-70.89%335.00K
--683.00K
--1.15M
--2.71M
--3.45M
Tổng các khoản nợ
-1.22%82.04M
20.81%85.38M
--83.05M
--70.67M
--81.24M
--76.42M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
16.53%17.41M
16.57%17.41M
--14.94M
--14.94M
--14.94M
--14.94M
Lợi nhuận giữ lại
24.35%36.33M
31.75%33.51M
--29.22M
--25.44M
--14.20M
--15.84M
Vốn dự trữ
1989.44%17.41M
1990.16%17.41M
--833.00K
--833.00K
--833.00K
--833.00K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
2.88%3.15M
-14.53%2.95M
--3.06M
--3.46M
--1.32M
--825.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
20.48%56.89M
22.93%53.88M
--47.22M
--43.83M
--30.46M
--31.60M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI