tradingkey.logo

Youxin Technology Ltd

YAAS

0.356USD

-0.029-7.51%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
11.94MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
7104.96%4.62M
-95.40%18.37K
-92.97%64.12K
--399.05K
--912.48K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
2452.98%1.64M
-95.40%18.37K
-92.97%64.12K
--399.05K
--912.48K
-Đầu tư ngắn hạn
--2.98M
----
----
----
----
Các khoản phải thu
52.54%210.53K
-24.36%176.61K
-42.94%138.01K
--233.48K
--241.86K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
52.54%210.53K
-24.36%176.61K
-42.94%138.01K
--233.48K
--241.86K
Chi phí trả trước
602.76%575.32K
-32.92%73.62K
-30.87%81.86K
--109.74K
--118.42K
Tài sản ngắn hạn khác
112.30%81.97K
138.10%73.71K
-62.16%38.61K
--30.96K
--102.03K
Tổng tài sản ngắn hạn
1600.98%5.49M
-55.73%342.30K
-76.53%322.61K
--773.23K
--1.37M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
1598.66%101.75K
30.57%127.12K
-82.98%5.99K
--97.36K
--35.19K
-Tài sản cố định
280.98%131.81K
24.15%157.46K
-42.75%34.60K
--126.83K
--60.43K
-Khấu hao lũy kế
5.07%30.06K
2.97%30.34K
13.32%28.61K
--29.47K
--25.25K
Tài sản dài hạn khác
-97.91%10.26K
237.57%488.72K
1575.89%490.65K
--144.77K
--29.28K
Tổng tài sản dài hạn
-77.45%112.01K
154.34%615.83K
670.39%496.64K
--242.13K
--64.47K
Tổng tài sản
583.49%5.60M
-5.64%958.14K
-43.08%819.25K
--1.02M
--1.44M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
284.49%20.30K
----
--5.28K
--9.44K
Chi phí trích trước
-2.65%1.68M
27.59%1.87M
12.50%1.73M
--1.47M
--1.53M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-67.36%401.34K
137.32%1.39M
536.52%1.23M
--585.97K
--193.17K
-Nợ ngắn hạn
-67.36%401.34K
137.32%1.39M
536.52%1.23M
--585.97K
--193.17K
Nợ phải trả hoãn lại
-92.62%9.20K
29.49%215.77K
-62.47%124.67K
--166.63K
--332.15K
Nợ ngắn hạn khác
-92.62%9.20K
37.32%236.06K
-63.50%124.67K
--171.91K
--341.59K
Tổng nợ ngắn hạn
-30.27%2.17M
51.05%3.59M
42.44%3.11M
--2.38M
--2.18M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--58.25K
22675.21%82.67K
-100.00%0.00
--363.00
--831.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--58.25K
22675.21%82.67K
-100.00%0.00
--363.00
--831.00
Tổng nợ dài hạn
--58.25K
22675.21%82.67K
-100.00%0.00
--363.00
--831.00
Tổng các khoản nợ
-28.40%2.23M
54.50%3.67M
42.39%3.11M
--2.38M
--2.18M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
63.63%19.89M
0.00%12.16M
388957.73%12.16M
--12.16M
--3.13K
Lợi nhuận giữ lại
-13.88%-17.16M
-9.06%-15.42M
-12.18%-15.07M
---14.14M
---13.43M
Vốn dự trữ
63.65%19.89M
0.00%12.15M
--12.15M
--12.15M
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
2.95%639.78K
-11.57%550.58K
18.82%621.47K
--622.63K
--523.04K
Tổng vốn chủ sở hữu
247.34%3.37M
-99.35%-2.71M
-207.70%-2.29M
---1.36M
---744.09K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI