tradingkey.logo

22nd Century Group Inc

XXII

1.750USD

+0.030+1.74%
Đóng cửa 09/16, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
802.64KVốn hóa
LỗP/E TTM

22nd Century Group Inc

1.750

+0.030+1.74%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất mạnh mẽ trên thị trường chứng khoán cùng nền tảng vượt trội, các chỉ báo kỹ thuật vẫn không hỗ trợ xu hướng hiện thời. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
64 / 102
Xếp hạng tổng thể
292 / 4724
Ngành
Thực phẩm & Thuốc lá

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
5.000
Giá mục tiêu
+177.78%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
22nd Century Group, Inc. is an agricultural biotechnology company. The Company is focused on tobacco harm reduction, reduced nicotine tobacco and improving health and wellness through plant science. Additionally, the Company provide contract manufacturing services for conventional combustible tobacco products for third-party brands. The Company operates through a single segment named Tobacco. Its tobacco segment is engaged in contract manufacturing organization (CMO) customer contracts that consist of obligations to manufacture the customers' branded filtered cigars and cigarettes. The tobacco segment is engaged in the sale of its reduced nicotine content (RNC) cigarettes, sold under the brand name VLN, or research cigarettes sold under the brand name SPECTRUM. It uses plant breeding technologies, including genetic engineering, gene-editing, and molecular breeding to deliver solutions for the life science and consumer products.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 11.88M USD.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 0.00, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 82.16K, tăng 44.55% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 0.00 cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.99, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.13. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 2.27M, phản ánh mức giảm 26.23% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 53.60% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.99
Thay đổi giá
-0.93

Tài chính

6.17

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.79

Hiệu quả hoạt động

2.77

Tiềm năng tăng trưởng

6.58

Lợi nhuận cổ đông

7.00

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.80, cao hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 2.78. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 0.00, thấp hơn -1600.00% so với mức đỉnh gần đây là -0.01 và cao hơn 47162.50% so với mức đáy gần đây là -0.38.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.94
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 64/102
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.37. Mức giá mục tiêu trung bình của 22nd Century Group Inc là 5.00, với mức cao là 5.00 và mức thấp là 5.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
5.000
Giá mục tiêu
+190.70%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

45
Tổng
3
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
22nd Century Group Inc
XXII
1
Apple Inc
AAPL
49
GE Vernova Inc
GEV
34
Avantor Inc
AVTR
23
Tapestry Inc
TPR
21
Verisk Analytics Inc
VRSK
19
1
2
3
...
9

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 1.01, thấp hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.19. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 2.60 và ngưỡng hỗ trợ ở 1.40, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.01
Thay đổi giá
0

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(5)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.133
Trung lập
RSI(14)
37.017
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
58.402
Trung lập
ATR(14)
0.106
Biến động thấp
CCI(14)
2.343
Trung lập
Williams %R
51.515
Trung lập
TRIX(12,20)
-1.926
Bán
StochRSI(14)
85.437
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(5)
Trung lập(0)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
1.752
Bán
MA10
1.719
Mua
MA20
1.825
Bán
MA50
2.838
Bán
MA100
2.585
Bán
MA200
3.450
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 6.69. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 16.42%, tương ứng mức giảm 50.20% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 0.00 cổ phần, chiếm 0.00% tổng số cổ phần, với mức tăng 1.00% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Anson Funds Management LP.
7.66K
+255.27%
Reda (Joseph)
33.03K
+369.79%
Schechter (Jonathan L)
23.26K
--
Castaldo (Gregory)
11.69K
--
Firestone (Lawrence D.)
1.32K
--
Otto (Daniel A)
725.00
--
Staffeldt (Jonathan)
726.00
--
Marion (Arvil S)
633.00
--
Manfredonia (Robert P)
633.00
--
Arno (Andrew)
110.00
+1.85%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành tập trung nội địa Thực phẩm & Thuốc lá. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 2.92, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 4.39. Giá trị beta của công ty là 1.81. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.92
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.95
VaR
+11.60%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+98.57%
Biến động 240 ngày
+392.66%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+1881.37%
120 ngày
+1881.37%
5 năm
+1881.37%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-20.20%
120 ngày
-23.05%
5 năm
-40.17%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.86
120 ngày
+1.24
5 năm
+0.22
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+98.57%
3 năm
+100.00%
5 năm
+100.00%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.96
3 năm
-0.33
5 năm
-0.20
Độ lệch
240 ngày
+15.40
3 năm
+26.14
5 năm
+33.48
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+392.66%
5 năm
+208.63%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+52.64%
5 năm
+196118.54%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+4575.61%
240 ngày
+4575.61%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+5006.11%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+2733.15%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+44.01%
120 ngày
+42.28%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-99.78%
60 ngày
-99.01%
120 ngày
-99.05%

Đối tác

Thực phẩm & Thuốc lá
22nd Century Group Inc
22nd Century Group Inc
XXII
5.25 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Turning Point Brands Inc
Turning Point Brands Inc
TPB
7.96 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
RLX Technology Inc
RLX Technology Inc
RLX
7.91 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Calavo Growers Inc
Calavo Growers Inc
CVGW
7.85 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Central Garden & Pet Co
Central Garden & Pet Co
CENTA
7.79 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Andersons Inc
Andersons Inc
ANDE
7.62 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI