tradingkey.logo

Xtant Medical Holdings Inc

XTNT

0.650USD

-0.010-1.53%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
90.54MVốn hóa
LỗP/E TTM

Xtant Medical Holdings Inc

0.650

-0.010-1.53%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua mạnh. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
48 / 207
Xếp hạng tổng thể
122 / 4720
Ngành
Thiết bị và vật tư y tế

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
1.750
Giá mục tiêu
+165.15%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Xtant Medical Holdings, Inc. is a global medical technology company. The Company is focused on the design, development, and commercialization of a comprehensive portfolio of orthobiologics and spinal implant fixation systems to facilitate spinal fusion in complex spine, deformity, and degenerative procedures. Its products are used by orthopedic spine surgeons and neurosurgeons to treat a variety of spinal disorders in the cervical, thoracolumbar, and interbody spine. Its biomaterial products include OsteoSponge, OsteoSponge SC, OsteoSelect DBM putty, OsteoSelect Plus DBM putty, OsteoWrap, and its line of 3Demin products, as well as other allografts. It offers a comprehensive line of products that are used to treat a variety of spinal and sacroiliac conditions, including trauma, degeneration, deformity and tumor. Its key spinal implant product lines include Cervical Products, Thoracolumbar Products, Sacroiliac Joint Products, Interbody Products and Interlaminar Stabilization Products.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 102.29% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 93.86 USD.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là 16.45M USD.%!(EXTRA int=2)
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -19.26, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 93.42M, giảm 14.65% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.88, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 7.32. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 35.41M, phản ánh mức tăng 18.26% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 191.95% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.88
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.68

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.16

Hiệu quả hoạt động

8.51

Tiềm năng tăng trưởng

9.59

Lợi nhuận cổ đông

7.47

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 2.80, thấp hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 3.59. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -19.56, thấp hơn -77.16% so với mức đỉnh gần đây là -4.47 và cao hơn 35.20% so với mức đáy gần đây là -12.68.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.80
Thay đổi giá
1.2

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 48/207
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 9.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 7.70. Mức giá mục tiêu trung bình của Xtant Medical Holdings Inc là 1.75, với mức cao là 2.00 và mức thấp là 1.50.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
1.750
Giá mục tiêu
+165.15%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

118
Tổng
7
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Xtant Medical Holdings Inc
XTNT
2
Medtronic PLC
MDT
35
Stryker Corp
SYK
33
Abbott Laboratories
ABT
31
Zimmer Biomet Holdings Inc
ZBH
30
Dexcom Inc
DXCM
29
1
2
3
...
24

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.61, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 6.80. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 0.72 và ngưỡng hỗ trợ ở 0.57, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.61
Thay đổi giá
-0.1

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(2)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.006
Mua
RSI(14)
55.354
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
81.430
Mua
ATR(14)
0.047
Biến động thấp
CCI(14)
-52.020
Trung lập
Williams %R
32.809
Mua
TRIX(12,20)
0.133
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
0.652
Bán
MA10
0.637
Mua
MA20
0.632
Mua
MA50
0.623
Mua
MA100
0.627
Mua
MA200
0.555
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Nantahala Capital Management, LLC
68.39M
+500.26%
Lytton (Laurence W)
9.46M
--
Vizirgianakis (Stavros G)
6.21M
-7.87%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
2.25M
+4.68%
Browne (Sean E.)
1.51M
+77.40%
Beeson (Jonn R.)
1.21M
-1.38%
Bakewell (John K)
593.73K
-2.78%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
711.21K
-10.88%
Geode Capital Management, L.L.C.
549.26K
+7.30%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.60, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 3.87. Giá trị beta của công ty là -0.23. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.60
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
-0.23
VaR
+7.35%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+46.08%
Biến động 240 ngày
+114.34%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+17.49%
120 ngày
+17.49%
5 năm
+124.35%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-6.44%
120 ngày
-16.20%
5 năm
-27.46%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.00
120 ngày
+1.25
5 năm
+0.27
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+46.08%
3 năm
+74.78%
5 năm
+91.67%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.05
3 năm
-0.01
5 năm
-0.11
Độ lệch
240 ngày
+0.64
3 năm
+0.41
5 năm
+7.10
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+114.34%
5 năm
+110.72%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+7.34%
5 năm
+12.41%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+232.06%
240 ngày
+232.06%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+76.13%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+58.56%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.05%
120 ngày
+0.08%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-34.30%
60 ngày
-34.91%
120 ngày
+5.01%

Đối tác

Thiết bị và vật tư y tế
Xtant Medical Holdings Inc
Xtant Medical Holdings Inc
XTNT
6.93 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Insulet Corp
Insulet Corp
PODD
8.35 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
STERIS plc
STERIS plc
STE
8.33 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Stevanato Group SpA
Stevanato Group SpA
STVN
8.24 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Abbott Laboratories
Abbott Laboratories
ABT
8.13 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Transmedics Group Inc
Transmedics Group Inc
TMDX
8.01 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI