tradingkey.logo

XPO Inc

XPO
143.870USD
+7.740+5.69%
Đóng cửa 10/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
16.83BVốn hóa
50.70P/E TTM

XPO Inc

143.870
+7.740+5.69%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của XPO Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của XPO Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
10 / 73
Xếp hạng tổng thể
98 / 4618
Ngành
Dịch vụ Vận tải & Logistics

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 26 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
146.320
Giá mục tiêu
+1.70%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của XPO Inc

Điểm mạnhRủi ro
XPO, Inc. is a provider of freight transportation services. The Company moves goods through its customers supply chains in North America and Europe. It operates through two segments: North American Less-Than-Truckload (LTL), and European Transportation. The North American LTL segment provides shippers with geographic density and day-definite domestic and cross-border services to the United States (U.S.), as well as Mexico, Canada, and the Caribbean. It also includes trailer manufacturing operations. The European Transportation segment offers a range of services, such as truckload, LTL, truck brokerage, managed transportation, last mile, freight forwarding and multimodal solutions, including road-rail and road-short sea combinations. It serves a base of customers in consumer, trade, and industrial markets. The Company offers XPO Smart, its proprietary suite of intelligent tools and analytics that self-adjusts site by site to drive productivity across LTL service center operations.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 9.26, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 127.19M, giảm 4.27% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Stanley Druckenmiller
Nhà đầu tư ngôi sao Stanley Druckenmiller nắm giữ 163.10K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.19, bằng so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Vận tải & Logistics là 7.19. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 2.08B, phản ánh mức tăng 0.05% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 29.33% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.19
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.27

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.79

Hiệu quả hoạt động

7.24

Tiềm năng tăng trưởng

7.26

Lợi nhuận cổ đông

7.38

Định giá công ty của XPO Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 5.23, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Vận tải & Logistics là 7.45. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 50.94, thấp hơn 468.43% so với mức đỉnh gần đây là 289.54 và cao hơn 89.69% so với mức đáy gần đây là 5.25.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.23
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 10/73
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.16, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Vận tải & Logistics là 7.43. Mức giá mục tiêu trung bình của XPO Inc là 151.00, với mức cao là 166.00 và mức thấp là 83.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.16
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 26 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
146.320
Giá mục tiêu
+1.70%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

27
Tổng
18
Trung bình
16
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
XPO Inc
XPO
26
Canadian National Railway Co
CNI
29
Union Pacific Corp
UNP
28
CH Robinson Worldwide Inc
CHRW
28
CSX Corp
CSX
28
J B Hunt Transport Services Inc
JBHT
27
1
2
3
...
6

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.73, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Vận tải & Logistics là 7.19. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 151.77 và ngưỡng hỗ trợ ở 128.72, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.27
Thay đổi giá
0.46

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
1.778
Trung lập
RSI(14)
65.564
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
70.491
Mua
ATR(14)
6.047
Biến động cao
CCI(14)
177.247
Mua
Williams %R
2.863
Quá mua
TRIX(12,20)
-0.050
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
130.700
Mua
MA10
130.576
Mua
MA20
131.214
Mua
MA50
130.954
Mua
MA100
129.113
Mua
MA200
123.335
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Vận tải & Logistics là 5.38. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 108.00%, tương ứng mức giảm 0.13% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 10.73M cổ phần, chiếm 9.11% tổng số cổ phần, với mức giảm 3.18% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Capital Research Global Investors
14.04M
-3.27%
MFN Partners Management LP
11.43M
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
10.73M
-1.96%
Capital World Investors
10.13M
+4.67%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
9.67M
-6.63%
Durable Capital Partners LP
3.60M
+79.28%
State Street Investment Management (US)
3.57M
-2.30%
INVESCO Asset Management (Japan) Ltd.
3.30M
--
Orbis Investment Management Ltd.
3.15M
+16.79%
D1 Capital Partners L.P.
3.14M
+3.04%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.74, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Vận tải & Logistics là 5.54. Giá trị beta của công ty là 2.03. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.74
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
2.04
VaR
+4.18%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+42.19%
Biến động 240 ngày
+50.89%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+8.99%
120 ngày
+13.96%
5 năm
+18.86%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-6.02%
120 ngày
-9.07%
5 năm
-13.96%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.67
120 ngày
+1.44
5 năm
+0.79

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+42.19%
3 năm
+42.19%
5 năm
+53.17%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.08
3 năm
+2.35
5 năm
+0.96
Độ lệch
240 ngày
+0.53
3 năm
+0.96
5 năm
+0.66

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+50.89%
5 năm
+47.51%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.51%
5 năm
+2.02%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+258.54%
240 ngày
+258.54%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+38.27%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+28.75%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.03%
120 ngày
+1.34%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-25.16%
60 ngày
-21.23%
120 ngày
+2.05%

Đối tác

Dịch vụ Vận tải & Logistics
XPO Inc
XPO Inc
XPO
7.83 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Danaos Corp
Danaos Corp
DAC
8.40 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Global Ship Lease Inc
Global Ship Lease Inc
GSL
8.18 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Navios Maritime Partners LP
Navios Maritime Partners LP
NMM
8.13 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ryder System Inc
Ryder System Inc
R
8.13 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
GXO Logistics Inc
GXO Logistics Inc
GXO
8.10 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI